HMTU
Đang tải dữ liệu...
Đăng nhập |   Sơ đồ site |   English |   Hỏi đáp |   Email |   Liên hệ 
Trang chủGiới thiệuTin tứcĐào tạoKhảo thí & BĐCLGDNghiên cứu khoa học - Hợp tác quốc tếTuyển sinhSinh viênBệnh ViệnThư việnKhai báo Y tế
Đào tạo
Kết quả đào tạo
Ngành đào tạo
Chương trình đào tạo
Chuẩn đầu ra
Văn bằng chứng chỉ đã cấp
Lịch học
Danh sách giảng viên
Lịch học
Lịc thi kết thúc học phần tín chỉ học kỳ hè năm học 2015 - 2016 (Ngày thi: 29/08 - 08/09/2016) Cập nhật 25/08/2016

Địa điểm thi: Khu B (Giảng đường – Thư viện)

TT

Lớp thi

Số sv

Tên học phần

Ngày thi

Ca thi

Phòng thi

1

PHYS 1001.3_he

85

Vật lý –Lý sinh

T2.29/8/2016

13h30’ – 15h

307,401,403

2

Học lại

01

Vi sinh – Ký sinh trùng

T2.29/8/2016

15h30’ – 17h

401

3

BIOL 1103_he

29

Sinh lý bệnh miễn dịch

T2.29/8/2016

15h30’ – 17h

401

4

NMVV 2101_he

31

Giải phẫu sinh lý liên quan quá trình thai nghén

T2.29/8/2016

15h30’ – 17h

403

1

BIOL 1001­_he

31

Sinh học di truyền

T3.30/8/2016

13h30’ – 15h

204

2

MLT 1102_he

34

Hóa sinh

T3.30/8/2016

13h30’ – 15h

307

3

NMVV2202_he

59

Chuyển dạ

T3.30/8/2016

13h30’ – 15h

306,308

4

GDQP1001.1,2,3,4,5,6

345

Giáo dục quốc phòng – An ninh 1

T3.30/8/2016

13h30’ – 15h

312,401,403

405,407,501,

503,505,506,

507

5

GDQP1001.7,8,9,10,11,12,13,14,15,16,17

489

Giáo dục quốc phòng – An ninh 1

T3.30/8/2016

15h30’ – 17h

204,306,307,308,312,401,

403,405,407

501,503,505,

506,507

1

Học lại

09

English 2 (90T)

T4.31/8/2016

7h – 8h30’

307

2

CHEM 1001_he

36

Hóa học

T4.31/8/2016

9h – 10h30’

307

3

MATH2001.1,2,3,4,5

293

Toán xác suất thống kê

T4.31/8/2016

13h30’ – 15h

204,309,312,401,403,405,

407,501,503

4

BIOL 1102_he

80

Giải phẫu sinh lý

T4.31/8/2016

15h30’ – 17h

401,403,405

5

BIOL 1101_he

78

Giải phẫu sinh lý

T4.31/8/2016

15h30’ – 17h

407,501,503

1

POL 3001.1,2,3,4,5

227

Đường lối cách mạng

T5.01/9/2016

7h – 8h30’

204,207,209,

306,307,308,309

2

POL 2001.1,2,3,4,5,6

227

Tư tưởng Hồ Chí Minh

T5.01/9/2016

7h – 8h30’

312,403,405,501,503,505

507

3

POL 1001.1,3,4

283

Nguyên lý Mác

T5.01/9/2016

9h – 10h30’

307,309,312,403,405,501,503,505,507

1

GDQP1002.1,2,3,4,5,6,7,17

422

Giáo dục quốc phòng – An ninh 2

T5.01/9/2016

13h30’ – 15h

204,306,307,309,312,403,

405,407,501,503,505,507

2

GDQP1002.8,9,10,11,12,13,14,15,16

418

Giáo dục quốc phòng – An ninh 2

T5.01/9/2016

15h30’ – 17h

204,306,307,309,312,403,

405,407,501,503,505,507

1

Eng1001­_4TC.1,2,3,4

118

English 1 (4TC)

T3.06/9/2016

7h – 8h40’

501,503,

505,507

2

Eng1003_4TC.1,2,3,4,5,6,7,8

222

English 3 (4TC)

T3.06/9/2016

7h – 8h40’

306,307,308,312,401,403,405,407

3

Eng1002­_4TC.1,2,3,4

140

English 2 (4TC)

T3.06/9/2016

9h – 10h40’

501,503,

505,507

4

Eng1004_4TC.1,2,3,4,5,6,7,8

237

English 4 (4TC)

T3.06/9/2016

9h – 10h40’

306,307,308,312,401,403,405,407

5

Eng1004_4TC.1,2,3,4,5,6,7,8

237

English 4 – Thi nói

T3.06/9/2016

13h30’ – 15h30’

306,307,308,312,401

15h30’ – 17h30

306,307,308,

1

Eng1001­_4TC.1,2,3,4

118

English 1 – Thi nói

T4.07/9/2016

7h – 9h

501,503,

505,507

2

Eng1002­_4TC.1,2,3,4

140

English 2 – Thi nói

T4.07/9/2016

9h – 11h

501,503,

505,507

3

Eng1003_4TC.1,2,3,4,5,6,7,8

222

English 3 – Thi nói

T4.07/9/2016

13h30’ – 15h30’

306,307,308, 312,401

15h30’ – 17h30

306,307,308

Ghi chú: Tất cả sinh viên thi viết môn English 3, English 4 tại các phòng 306, 307, 308, 312, 401 sẽ thi nói vào thời gian 13h30’ – 15h30’, phòng thi nói giống phòng thi viết, những sinh viên còn lại sẽ thi nói vào thời gian 15h30’ – 17h30, phòng thi như trong lịch thi và tên sinh viên được xếp theo thứ tự alpha B

Số lượt đọc:  22437  -  Cập nhật lần cuối:  25/08/2016 04:59:21 PM
Đánh giá của bạn:
Tổng số:  10     Trung bình:  2.1
Bài đã đăng: