|
|
|
Lịch thi kết thúc học phần tín chỉ học kỳ I năm học 2015 - 2016 (Ngày thi: 13 - 16/01/2016) Cập nhật 13/01/2016
Địa điểm thi:
Khu B (Giảng đường – Thư viện)
TT
|
Lớp thi
|
Số sv
|
Tên học
phần
|
Ngày thi
|
Ca thi
|
Phòng
thi
|
1
|
01ĐH12KTHA
|
82
|
Tổ
chức quản lý khoa
|
T4.13/01/2016
|
13h – 14h30’
|
501,503,505
|
2
|
01ĐH12VLTL
|
49
|
Quản
lý PHCN
|
T4.13/01/2016
|
13h – 14h30’
|
506,507
|
3
|
01ĐH12ĐD
01ĐH12NHA
01ĐH12SPK
|
174
|
Quản lý điều dưỡng
|
T4.13/01/2016
|
15h – 16h30’
|
401,403,405,
501,503
|
1
|
01ĐH13ĐD
01ĐH13SPK
|
126
|
Sức
khỏe – NCSK
|
T5.14/01/2016
|
9h – 10h30’
|
306,401,
403,505
|
2
|
01CĐ14KTHA
01CĐ14XN
|
140
|
Sức
khỏe – NCSK
|
T5.14/01/2016
|
13h – 14h30’
|
401,403,
503,505
|
3
|
01CĐ13ĐD
|
42
|
Chăm sóc bà mẹ trẻ em (học lại)
|
T5.14/01/2016
|
13h
– 14h30’
|
405,407
|
4
|
01ĐH13NHA
|
43
|
Sức
khỏe – NCSK
|
T5.14/01/2016
|
15h – 16h30’
|
401,403
|
5
|
01ĐH13VLTL
01CĐ13VLTL
|
77
|
Sức khỏe – NCSK
|
T5.14/01/2016
|
15h
– 16h30’
|
405,407
|
6
|
01CĐ13GM
|
26
|
Gây
mê chuyên khoa
|
T5.14/01/2016
|
15h – 16h30’
|
503
|
1
|
Học lại
|
15
|
Anh
1 + Anh 2
|
T6.15/01/2016
|
9h – 10h30’
|
408
|
2
|
YĐK năm 1
|
53
|
Lý
sinh
|
T6.15/01/2016
|
13h – 14h30’
|
307,309
|
3
|
01ĐH12KTHA
|
82
|
Cộng
hưởng từ cột sống
|
T6.15/01/2016
|
13h – 14h30’
|
401,403,405
|
4
|
01ĐH12GM
|
48
|
Giãn
cơ – Giải giãn cơ
|
T6.15/01/2016
|
13h – 14h30’
|
503,505
|
1
|
01ĐH14KTHA
01CĐ14KTHA
|
80
|
Kỹ
thuật buồng tối – Bảo trì máy
|
T7.16/01/2016
|
7h – 8h30’
|
401,403,405
|
2
|
01ĐH14VLTL
01CĐ14VLTL
|
73
|
Lượng
giá chức năng
|
T7.16/01/2016
|
7h – 8h30’
|
307,407
|
3
|
01ĐH14XN
02ĐH14XN
|
123
|
Huyết
học 1
|
T7.16/01/2016
|
7h – 8h30’
|
501,503,
505,507
|
4
|
01CĐ14XN
|
78
|
Bệnh
học nội – ngoại
|
T7.16/01/2016
|
7h – 8h30’
|
204,206,208
|
5
|
01ĐH14ĐD
|
81
|
Chăm
sóc nội cấp cứu
|
T7.16/01/2016
|
7h – 8h30’
|
207,210,308
|
6
|
01CĐ14ĐD
|
79
|
Chăm
sóc nội cấp cứu
|
T7.16/01/2016
|
7h – 8h30’
|
209,312
|
7
|
01CĐ14NHA
|
60
|
Chăm
sóc nội – ngoại
|
T7.16/01/2016
|
9h – 10h30’
|
207,209
|
8
|
01CĐ14HS
|
49
|
Chăm
sóc nội – ngoại
|
T7.16/01/2016
|
9h – 10h30’
|
206,208
|
9
|
01ĐH14NHA
|
33
|
Chăm
sóc nội cấp cứu – NCT – Tâm thần
|
T7.16/01/2016
|
9h – 10h30’
|
407
|
01ĐH14GM
01ĐH14SPK
|
100
|
307,308,312
|
10
|
01CĐ14GM
|
36
|
Chăm
sóc nội – NCT
|
T7.16/01/2016
|
9h – 10h30’
|
204
|
11
|
01ĐH13KTHA
|
64
|
X
quang tiêu hóa
|
T7.16/01/2016
|
13h – 14h30’
|
505,507
|
12
|
01ĐH13VLTL
|
42
|
VLTL
cơ xương 2
|
T7.16/01/2016
|
13h – 14h30’
|
506,508
|
13
|
01ĐH13XN
02ĐH13XN
|
149
|
Huyết
học 3
|
T7.16/01/2016
|
13h – 14h30’
|
401,403,
405,407
|
14
|
01CĐ13XN
|
53
|
Huyết
học 2
|
T7.16/01/2016
|
13h – 14h30’
|
307,308
|
15
|
01CĐ13NHA
|
31
|
Kỹ
thuật điều trị dự phòng
|
T7.16/01/2016
|
13h – 14h30’
|
501
|
16
|
01ĐH13NHA
|
47
|
CSSK
truyền nhiễm
|
T7.16/01/2016
|
15h – 16h30’
|
506,508
|
17
|
01ĐH13GM
|
50
|
Hồi
sức và chăm sóc bệnh nhân
|
T7.16/01/2016
|
15h – 16h30’
|
505,507
|
18
|
01CĐ13HS
|
42
|
Quản
lý hộ sinh
|
T7.16/01/2016
|
15h – 16h30’
|
405,407
|
19
|
01ĐH12VLTL
|
49
|
PHCN
trong thể thao
|
T7.16/01/2016
|
15h – 16h30’
|
307,308
|
20
|
01ĐH12ĐD
|
63
|
Phục
hồi chức năng
|
T7.16/01/2016
|
15h – 16h30’
|
501,503
|
Số lượt đọc:
20875
-
Cập nhật lần cuối:
13/01/2016 04:30:29 PM Đánh giá của bạn: Tổng số:
1
Trung bình:
5 | | Bài đã đăng: Lịch học tuần 17 từ ngày 11/01/2015 đến 17/01/2016 08/01/2016 02:32' PM
Lịch thi kết thúc học phần hệ Tín chỉ Đợt 2 học kỳ 1 năm học 2015 - 2016 (Cập nhật 08/01/2016) 08/01/2016 09:32' AM
Lịch thi Tiếng Anh hệ tín chỉ học kỳ 1 đợt 1 năm học 2015 - 2016 07/01/2016 08:17' AM
Lịch thi kết thúc học phần khối ĐHLT khóa 4&5 (Ngày thi: 09/01/2016) 01/01/2016 04:33' PM
Lịch thi kết thúc học phần học kỳ I năm học 2015 - 2016 ĐHLT 5A, 5B 31/12/2015 04:22' PM
|
|
|
|
|
|
|
|