|
|
|
Lịch thi lại tín chỉ học kỳ I năm học 2016 - 2017 (Ngày thi: 20 - 21/02/2017)
Địa điểm thi: Khu B (Giảng đường – Thư viện)
STT
|
Lớp thi
|
Số sv
|
Môn thi
|
Ngày thi
|
Ca thi
|
Phòng thi
|
1
|
01ĐH16ĐD
02ĐH16ĐD
03ĐH16ĐD
01CĐ16ĐD
02CĐ16ĐD
|
03
|
Đạo
đức điều dưỡng
|
T2. 20/02/2017
|
13h – 14h30’
|
401
|
2
|
01ĐH16XN
02ĐH16XN
01CĐ16XN
|
05
|
Đạo
đức xét nghiệm
|
T2. 20/02/2017
|
13h – 14h30’
|
401
|
3
|
01CĐ16HS
|
02
|
Đạo
đức hộ sinh
|
T2. 20/02/2017
|
13h – 14h30’
|
401
|
4
|
01ĐH15KTHA
01ĐH15VLTL
01ĐH15XN
02ĐH15XN
|
20
|
Dược
cơ sở
|
T2. 20/02/2017
|
13h – 14h30’
|
401
|
5
|
01ĐH16YĐK
|
01
|
Sinh
học
|
T2. 20/02/2017
|
13h – 14h30’
|
401
|
6
|
01ĐH16KTHA
02ĐH16KTHA
01CĐ16KTHA
|
03
|
Đạo
đức kỹ thuật hình ảnh
|
T2. 20/02/2017
|
13h – 14h30’
|
403
|
7
|
01ĐH15GM
|
02
|
Giải
phẫu sinh lý gây mê
|
T2. 20/02/2017
|
13h – 14h30’
|
403
|
8
|
01ĐH15YĐK
|
|
Kỹ
năng lâm sàng 1
|
T2. 20/02/2017
|
13h – 14h30’
|
403
|
9
|
01ĐH14KTHA
01CĐ14KTHA
|
17
|
X
quang sinh dục tiết niệu
|
T2. 20/02/2017
|
13h – 14h30’
|
403
|
10
|
01ĐH14VLTL
|
0
|
Hoạt
động trị liệu 1
|
T2. 20/02/2017
|
13h – 14h30’
|
|
11
|
01ĐH14XN
02ĐH14XN
|
03
|
Huyết
học 3
|
T2. 20/02/2017
|
13h – 14h30’
|
403
|
12
|
01CĐ14XN
|
04
|
Huyết
học 2
|
T2. 20/02/2017
|
13h – 14h30’
|
403
|
13
|
01CĐ14ĐD
|
08
|
Quản
lý điều dưỡng
|
T2. 20/02/2017
|
13h – 14h30’
|
405
|
14
|
01ĐH14NHA
01CĐ14NHA
|
02
|
Điều
dưỡng cơ bản răng hàm mặt
|
T2. 20/02/2017
|
13h – 14h30’
|
405
|
15
|
01ĐH14GM
|
03
|
Hồi
sức và chăm sóc bệnh nhân
|
T2. 20/02/2017
|
13h – 14h30’
|
405
|
16
|
01CĐ14GM
|
05
|
Gây
mê – gây tê 2
|
T2. 20/02/2017
|
13h – 14h30’
|
405
|
17
|
01ĐH14SPK
|
0
|
Chăm
sóc sau đẻ kế hoạch hóa gia đình
|
T2. 20/02/2017
|
13h – 14h30’
|
|
18
|
01ĐH13KTHA
|
04
|
Y
học hạt nhân và xạ trị
|
T2. 20/02/2017
|
13h – 14h30’
|
405
|
19
|
01ĐH13XN
02ĐH13XN
|
|
Quản
lý chất lượng xét nghiệm
|
T2. 20/02/2017
|
13h – 14h30’
|
405
|
20
|
01ĐH13YĐK
|
10
|
Lao
– Truyền nhiễm
|
T2. 20/02/2017
|
15h – 16h30’
|
401
|
21
|
01CĐ15KTHA
01CĐ15XN
|
14
|
Sức
khỏe – Nâng cao sức khỏe
|
T2. 20/02/2017
|
15h – 16h30’
|
401
|
22
|
01ĐH15VLTL
01CĐ15VLTL
|
04
|
Phương
thức vật lý trị liệu
|
T2. 20/02/2017
|
15h – 16h30’
|
403
|
23
|
01CĐ15NHA
|
0
|
Vật
liệu nha
|
T2. 20/02/2017
|
15h – 16h30’
|
|
24
|
01ĐH15GM
|
07
|
CSSK
bà mẹ- trẻ em
|
T2. 20/02/2017
|
15h – 16h30’
|
403
|
25
|
01CĐ15GM
|
14
|
Chăm
sóc ngoại bà mẹ - trẻ em
|
T2. 20/02/2017
|
15h – 16h30’
|
403
|
1
|
01ĐH16PHCN
01CĐ16KTHA
01CĐ16XN
|
|
Giải
phẫu sinh lý
|
T3. 21/02/2017
|
7h – 8h30’
|
401, 403
|
2
|
01CĐ16HS
01ĐH16ĐD
02ĐH16ĐD
03ĐH16ĐD
01CĐ16ĐD
02CĐ16ĐD
|
|
Giải
phẫu sinh lý
|
T3. 21/02/2017
|
7h – 8h30’
|
405, 407, 501, 503
|
3
|
01ĐH15XN
02ĐH15XN
01CĐ15XN
Học lại
|
61
|
Hóa
sinh 1
|
T3. 21/02/2017
|
9h – 10h30’
|
401, 403
|
4
|
01CĐ15XN
|
15
|
Bệnh
học nội ngoại
|
T3. 21/02/2017
|
13h – 14h30’
|
401
|
5
|
01ĐH15KTHA
01CĐ15KTHA
|
15
|
Kỹ
thuật buồng tối – Bảo trì máy
|
T3. 21/02/2017
|
13h – 14h30’
|
401
|
6
|
01ĐH15ĐD
02ĐH15ĐD
|
22
|
Chăm
sóc nội cấp cứu
|
T3. 21/02/2017
|
13h – 14h30’
|
403
|
7
|
01CĐ15ĐD
|
33
|
Chăm
sóc nội cấp cứu
|
T3. 21/02/2017
|
13h – 14h30’
|
405
|
8
|
01ĐH16YĐK
|
02
|
Vật
lý
|
T3. 21/02/2017
|
13h – 14h30’
|
407
|
9
|
01ĐH15VLTL
01CĐ15VLTL
|
1
|
Lượng
giá chức năng
|
T3. 21/02/2017
|
13h – 14h30’
|
407
|
10
|
01CĐ15NHA
|
5
|
Chăm
sóc nội - ngoại
|
T3. 21/02/2017
|
13h – 14h30’
|
407
|
11
|
01CĐ15HS
|
5
|
Chăm
sóc nội - ngoại
|
T3. 21/02/2017
|
13h – 14h30’
|
407
|
12
|
01ĐH15GM
01ĐH15SPK
|
1
|
Chăm
sóc nội cấp cứu – người cao tuổi – tâm thần
|
T3. 21/02/2017
|
13h – 14h30’
|
407
|
13
|
01CĐ15GM
|
|
Chăm
sóc nội người cao tuổi
|
T3. 21/02/2017
|
13h – 14h30’
|
407
|
14
|
01ĐH15YĐK
|
|
Hình
thái chức năng 4
|
T3. 21/02/2017
|
13h – 14h30’
|
407
|
15
|
01ĐH13NHA
01ĐH13GM
01ĐH13SPK
|
03
|
Dinh
dưỡng tiết chế
|
T3. 21/02/2017
|
13h – 14h30’
|
407
|
16
|
01CĐ14KTHA
|
01
|
Kỹ
thuật chụp cắt lớp vi tính
|
T3. 21/02/2017
|
15h – 16h30’
|
407
|
17
|
01ĐH14VLTL
|
0
|
VLTL
tiêu hóa – tiết niệu – sinh dục
|
T3. 21/02/2017
|
15h – 16h30’
|
|
18
|
01CĐ14XN
|
05
|
Ký
sinh trùng 2
|
T3. 21/02/2017
|
15h – 16h30’
|
407
|
19
|
01ĐH14ĐD
01CĐ14ĐD
|
07
01
|
CSSK
người cao tuổi tâm thần
|
T3. 21/02/2017
|
15h – 16h30’
|
401
|
20
|
01ĐH14NHA
|
07
|
Chăm
sóc sức khỏe truyền nhiễm
|
T3. 21/02/2017
|
15h – 16h30’
|
401
|
21
|
01CĐ14HS
|
02
|
Vô
sinh
|
T3. 21/02/2017
|
15h – 16h30’
|
401
|
22
|
01ĐH14YĐK
|
03
|
Ngoại
bệnh lý
|
T3. 21/02/2017
|
15h – 16h30’
|
401
|
23
|
01ĐH13VLTL
|
01
|
Quản
lý phục hồi chức năng
|
T3. 21/02/2017
|
15h – 16h30’
|
401
|
24
|
01ĐH13XN
02ĐH13XN
|
0
|
Xét
nghiệm tế bào
|
T3. 21/02/2017
|
15h – 16h30’
|
|
25
|
01ĐH14KTHA
|
06
|
X
quang tiêu hóa
|
T3. 21/02/2017
|
15h – 16h30’
|
401
|
26
|
01ĐH13KTHA
|
02
|
Cộng
hưởng từ
|
T3. 21/02/2017
|
15h – 16h30’
|
403
|
27
|
01ĐH13ĐD
01ĐH13NHA
01ĐH13GM
01ĐH13SPK
|
24
|
Quản
lý điều dưỡng
|
T3. 21/02/2017
|
15h – 16h30’
|
403
|
Số lượt đọc:
21094
-
Cập nhật lần cuối:
16/02/2017 02:53:17 PM Đánh giá của bạn: Tổng số:
1
Trung bình:
2 | | Bài đã đăng: Lịch thi lại kỹ năng nói môn Tiếng Anh hệ tín chỉ học kỳ I năm học 2016 - 2017 16/02/2017 09:39' AM
Danh sách và lịch thi lại học phần Tin học hệ tín chỉ học kỳ I năm học 2016 - 2017 (Ngày thi: 17/02 và 20/02/2017) 15/02/2017 12:42' PM
Lịch thi lại tín chỉ học kỳ I năm học 2016 - 2017 (Ngày thi: 15 - 18/02/2017) 14/02/2017 07:44' AM
Lịch thi lại tín chỉ học kỳ I năm học 2016 - 2017 (Ngày thi: 13 - 14/02/2017) 10/02/2017 12:58' PM
Lịch thi kết thúc học phần tín chỉ (Ngày thi: 13 - 16/02/2017) 08/02/2017 01:55' PM
|
|
|
|
|
|
|
|