|
|
|
Lịch thi môn học các lớp tín chỉ học kỳ I năm học 2016 - 2017 (Ngày thi: 07 - 11/02/2017) Địa điểm thi: Khu B (Giảng đường – Thư viện)
STT
|
Lớp thi
|
Số sv
|
Môn thi
|
Ngày thi
|
Ca thi
|
Phòng thi
|
1
|
01ĐH16PHCN
01CĐ16KTHA
01CĐ16XN
|
184
|
Giải
phấu sinh lý
|
T3. 07/02/2017
|
9h – 10h30’
|
204, 206, 207, 209, 210,
306,
|
01CĐ16HS
01ĐH16ĐD
02ĐH16ĐD
03ĐH16ĐD
01CĐ16ĐD
02CĐ16ĐD
|
384
|
Giải
phấu sinh lý
|
T3. 07/02/2017
|
9h – 10h30’
|
307, 308, 309, 401, 403,
405, 407, 501, 503, 505, 506, 507
|
2
|
01ĐH15KTHA
01CĐ15VLTL
01CĐ14KTHA
01ĐH14VLTL
01ĐH14XN
02ĐH14XN
01CĐ14XN
|
430
|
Tổ
chức y tế - CTYTQG
|
T3. 07/02/2017
|
13h – 14h30’
|
204, 207, 209, 306, 307,
309, 401, 403, 405, 407, 501, 503, 505, 507
|
3
|
01ĐH16YĐK
|
61
|
Hóa
sinh
|
T3. 07/02/2017
|
15h – 16h30’
|
501, 503
|
4
|
01CĐ15NHA
|
34
|
Chăm
sóc sức khỏe trẻ em
|
T3. 07/02/2017
|
15h – 16h30’
|
306
|
5
|
01ĐH15GM
|
39
|
Chăm
sóc ngoại
|
T3. 07/02/2017
|
15h – 16h30’
|
307, 309
|
6
|
01ĐH15SPK
|
41
|
Chăm
sóc ngoại
|
T3. 07/02/2017
|
15h – 16h30’
|
505, 507
|
7
|
01CĐ15GM
|
27
|
Kỹ
thuật lâm sàng gây mê
|
T3. 07/02/2017
|
15h – 16h30’
|
204
|
8
|
01ĐH15YĐK
|
51
|
Hình
thái chức năng 4
|
T3. 07/02/2017
|
15h – 16h30’
|
401, 403
|
9
|
01ĐH14GM
|
41
|
Hồi
sức và chăm sóc bệnh nhân
|
T3. 07/02/2017
|
15h – 16h30’
|
405, 407
|
1
|
01ĐH13KTHA
|
62
|
Y
học hạt nhân và xạ trị
|
T4. 08/02/2017
|
13h – 14h30’
|
403, 405
|
2
|
01ĐH13XN
02ĐH13XN
|
150
|
Quản
lý chất lượng xét nghiệm
|
T4. 08/02/2017
|
13h – 14h30’
|
401, 501, 503, 505, 507
|
1
|
01ĐH15XN
02ĐH15XN
|
113
|
Huyết
học 1
|
T5. 09/02/2017
|
13h – 14h30’
|
501, 503, 505, 507
|
2
|
01CĐ14GM
|
34
|
Gây
mê chuyên khoa
|
T5. 09/02/2017
|
13h – 14h30’
|
401
|
1
|
01ĐH16KTHA
02ĐH16KTHA
01ĐH16PHCN
01ĐH16XN
02ĐH16XN
01CĐ16KTHA
01CĐ16XN
01CĐ16HS
|
415
|
Lý
sinh
|
T6. 10/02/2017
|
9h – 10h30’
|
204, 207, 209, 306, 307,
309, 401, 403, 405, 407, 501, 503, 505
|
2
|
01CĐ16ĐD
02CĐ16ĐD
|
124
|
Điều
dưỡng cơ bản 1
|
T6. 10/02/2017
|
13h – 14h30’
|
401, 403, 405, 407
|
3
|
01ĐH16YĐK
|
63
|
Hình
thái chức năng 1
|
T6. 10/02/2017
|
13h – 14h30’
|
501, 503
|
4
|
01ĐH15KTHA
|
73
|
Giải
phẫu bệnh
|
T6. 10/02/2017
|
13h – 14h30’
|
307, 309
|
5
|
01CĐ15GM
|
27
|
Điều
dưỡng cơ bản 2
|
T6. 10/02/2017
|
13h – 14h30’
|
505
|
6
|
01ĐH15VLTL
01CĐ15VLTL
|
79
|
Vận
động trị liệu 1
|
T6. 10/02/2017
|
13h – 14h30’
|
204, 207, 209
|
7
|
01ĐH15ĐD
02ĐH15ĐD
01ĐH15SPK
|
170
|
Điều
dưỡng cơ bản 2
|
T6. 10/02/2017
|
15h – 16h30’
|
309, 401, 403, 405, 407,
|
8
|
01ĐH15GM
|
35
|
Điều
dưỡng cơ bản 2
|
T6. 10/02/2017
|
15h – 16h30’
|
307
|
9
|
01CĐ15KTHA
|
52
|
X
quang tim phổi
|
T6. 10/02/2017
|
15h – 16h30’
|
505, 507
|
10
|
01CĐ15HS
|
30
|
Chăm
sóc chuyển dạ
|
T6. 10/02/2017
|
15h – 16h30’
|
306
|
11
|
01ĐH14YĐK
|
49
|
Kỹ
năng lâm sàng
|
T6. 10/02/2017
|
15h – 16h30’
|
501, 503
|
1
|
01ĐH14VLTL
|
40
|
Vật
lý trị liệu cơ xương 2
|
T7. 11/02/2017
|
7h – 8h30’
|
306, 308
|
2
|
01ĐH14XN
02ĐH14XN
|
121
|
Vi
sinh 3
|
T7. 11/02/2017
|
7h – 8h30’
|
501, 503, 505, 507
|
3
|
01ĐH13ĐD
|
72
|
Y
học cổ truyền
|
T7. 11/02/2017
|
9h – 10h30’
|
405, 407
|
4
|
01ĐH13SPK
|
54
|
Vô
sinh
|
T7. 11/02/2017
|
9h – 10h30’
|
401, 403
|
Số lượt đọc:
20835
-
Cập nhật lần cuối:
23/01/2017 04:43:37 PM Đánh giá của bạn: Tổng số:
1
Trung bình:
1 | | Bài đã đăng: Lịch thi học kỳ I năm học 2016 - 2017 (Cập nhật 17/01/2017) 17/01/2017 03:48' AM
Lịch thi kết thúc học phần khối ĐHLT khóa 4 & 6 (Ngày thi: 16 - 21/01/2017) 12/01/2017 10:08' AM
Lịch thi kỹ năng nói môn Tiếng Anh hệ tín chỉ học kỳ I năm học 2016 - 2017 12/01/2017 07:51' AM
Lịchi thi lại, học lại và danh sách thi lại ĐHLT 5A (Ngày thi: 09/01 - 22/01/2017) 11/01/2017 04:09' PM
Lịch thi môn học các lớp tín chỉ học kỳ I năm học 2016 - 2017 (Ngày thi: 16 - 21/01/2017) Cập nhật 15/01/2017 11/01/2017 01:50' PM
|
|
|
|
|
|
|
|