HMTU
Đang tải dữ liệu...
Đăng nhập |   Sơ đồ site |   English |   Hỏi đáp |   Email |   Liên hệ 
Trang chủGiới thiệuTin tứcĐào tạoKhảo thí & BĐCLGDNghiên cứu khoa học - Hợp tác quốc tếTuyển sinhSinh viênBệnh ViệnThư việnKhai báo Y tế
Đào tạo
Kết quả đào tạo
Ngành đào tạo
Chương trình đào tạo
Chuẩn đầu ra
Văn bằng chứng chỉ đã cấp
Lịch học
Danh sách giảng viên
Lịch học
Thông báo Danh sách các lớp Tín chỉ bị huỷ Học kỳ 1 - Đợt 1 (cập nhật ngày 12/09/2014)

II. Lớp học độc lập

HỌC PHẦN TIẾNG ANH: KHỐI SV NĂM 2

Học phần Anh 2 (ENG 1102 – 4 tín chỉ)

stt

Tên lớp

Mã lớp

TC

Sĩ số

Thứ

Thời gian

Giảng đường

1

Lớp 1

01 ENG 1102

4

40

2

7-11 h

2A

4

Lớp 4

04ENG 1102

4

40

3

7-11 h

4A

5

Lớp 5

05ENG 1102

4

40

3

13.30-17.30h

2A

8

Lớp 8

08ENG 1102

4

40

3

17.30-19.30h

3A

4

17.30-19.30h

3A

11

Lớp 11

11ENG 1102

4

40

5

17.30-19.30h

3A

6

17.30-19.30h

3A

14

Lớp 14

14ENG 1102

4

40

6

13.30-17.30h

2A

Học phần Anh 3 (ENG 1103 – 4 tín chỉ)

stt

Tên lớp

Mã lớp

TC

Sĩ số

Thứ

Thời gian

Giảng đường

1

Lớp 1

01 ENG 1103

4

40

2

7-11 h

3A

2

Lớp 2

02 ENG 1103

4

40

3

13.30-17.30h

3A

4

Lớp 4

04 ENG 1103

4

40

5

13.30-17.30h

3A

KHỐI SV NĂM 3

Học phần Anh 2 (ANH 202 – 6 tín chỉ)

Stt

Tên lớp

Mã lớp

Số TC

Sĩ số

Thứ

Thời gian

Giảng đường

1

Lớp 1

01ANH202

6

40

3

13.30-16.30h

4A

5

13.30-16.30h

4A

4

Lớp 4

04ANH202

6

40

3

7 – 10 h

5

7 – 10 h

Học phần Anh 3 (ANH 312 – 4 tín chỉ)

Stt

Tên lớp

Mã lớp

Số TC

Sĩ số

Thứ

Thời gian

Giảng đường

1

Lớp 1

01ANH312

4

40

2

13.30-17.30h

3A

5

Lớp 5

05ANH312

4

40

4

7 – 11 h

10A

7

Lớp 7

07ANH312

4

40

4

17.30-19.30h

14A

6

17.30-19.30h

14A

8

Lớp 8

08ANH312

4

40

5

7 – 11 h

9A

11

Lớp 11

11ANH312

4

40

6

13.30-17.30h

7A

KHỐI SV NĂM 4

Học phần Anh 3 (ANH 203 - 5 tín chỉ)

stt

Tên lớp

Mã lớp

TC

Sĩ số

Thứ

Thời gian

Giảng đường

1

Lớp 1

01ANH203

5

40

4

17.30-20.30h

15A

Có thể Hủy

6

17.30-19.30h

15A

2

Lớp 2

02ANH203

5

40

2

13.30-16.30h

17Â

5

15.30-17.30h

15A

Học phần Anh 4 (ANH 314 - 5 tín chỉ)

stt

Tên lớp

Mã lớp

TC

Sĩ số

Thứ

Thời gian

Giảng đường

2

Lớp 2

01ANH314

5

40

4

13.30-16.30h

3A

6

13.30-15.30h

9A

13.30-15.30h


HỌC PHẦN TIN HỌC (TIN 101- 3 tín chỉ)

stt

Tên lớp

Mã lớp

Số

TC

SS

Thứ

Thời gian

P. TH

1

Lớp 1

01TIN101

3

35

3

7 –11 h

4-khu B

4

Lớp 5

05TIN101

3

35

-khu B

HỌC PHẦN TOÁN SX (TOAN 101- 2 tín chỉ)

Stt

Tên lớp

Mã lớp

Số

T C

Sĩ số

Thứ

Thời gian

Giảng đường

4

Lớp 4

04TOAN101

2

60

5

13.30 – 15.30 h

15A

HỌC PHẦN Kĩ năng mềm (KHXH104- 3 tín chỉ)

stt

Tên lớp

Mã lớp

Số

TC

SS

Thứ

Thời gian

Giảng đường

1

Lớp 1

01 KHXH104

3

35

2

7 – 11 h

6-B

2

Lớp 2

02 KHXH104

3

35

3

13.30 – 17.30 h

6-B

3

Lớp 3

03 KHXH104

3

35

4

7 – 11 h

6-B

HỌC PHẦN CHÍNH TRỊ

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin (CTRI101- 5 tín chỉ)

stt

Tên lớp

Mã lớp

Số

TC

SS

Thứ

Thời gian

Giảng đường

2

Lớp 2

02CTRI101

5

60

4

13.30 – 17.30 h

19A

Tư tưởng Hồ chí Minh (CTRI 201- 2 tín chỉ)

stt

Tên lớp

Mã lớp

Số

TC

SS

Thứ

Thời gian

Giảng đường

1

Lớp 1

01CTRI201

2

60

2

7-9 h

14A

2

Lớp 2

02CTRI201

2

60

3

13.30 – 15.30 h

20A


Đường lối cách mạng ĐCSVN (CTRI 301- 3 tín chỉ)

stt

Tên lớp

Mã lớp

Số

TC

SS

Thứ

Thời gian

Giảng đường

1

Lớp 1

01CTRI301

3

60

2

7 – 10 h

18A

2

Lớp 2

02CTRI301

3

60

2

13.30 – 16.30 h

18A

3

Lớp 3

03CTRI301

3

60

3

7 – 10 h

18A

4

Lớp 4

04CTRI301

3

60

3

13.30 – 16.30 h

17A

5

Lớp 5

05CTRI301

3

60

3

17.30 – 20.30 h

6

Lớp 6

06CTRI301

3

60

4

7 – 10 h

17A

9

Lớp 9

09CTRI301

3

60

5

7 – 10 h

18A

10

Lớp 10

10CTRI301

3

60

5

13.30 – 16.30 h

11

Lớp 11

11CTRI301

3

60

5

17.30 – 20.30 h

14

Lớp 14

14CTRI301

3

60

6

13.30 – 16.30 h


HỌC PHẦN GDTC 1 (GDTC101- 1 tín chỉ)

stt

Tên lớp

Mã lớp

Số

TC

SS

Thứ

Thời gian

Giảng đường

1

Lớp 1

01GDTC101

1

60

3

7 – 9 h

SVĐ khu B

2

Lớp 2

02GDTC101

1

60

5

15.30 – 17.30 h

SVĐ khu B

GDTC 2 (GDTC201- 1 tín chỉ)

stt

Tên lớp

Mã lớp

Số

TC

SS

Thứ

Thời gian

Giảng đường

2

Lớp 2

02GDTC201

1

60

3

7 – 9 h

SVĐ khu B

GDTC 3 (GDTC202- 1 tín chỉ)

stt

Tên lớp

Mã lớp

Số

TC

SS

Thứ

Thời gian

Giảng đường

1

Lớp 1

01GDTC202

1

60

3

15.30 – 17.30 h

SVĐ khu B

2

Lớp 2

02GDTC202

1

60

4

15.30 – 17.30 h

SVĐ khu B

3

Lớp 3

03GDTC202

1

60

6

15.30 – 17.30 h

SVĐ khu B

4

Lớp 4

04GDTC202

1

60

7

7 - 9 h

SVĐ khu B

Số lượt đọc:  20063  -  Cập nhật lần cuối:  12/09/2014 03:19:17 PM
Đánh giá của bạn:
Tổng số:  0     Trung bình:  0
Bài đã đăng: