|
|
|
Lịch thi kết thúc học phần tín chỉ (Thời gian: Từ ngày 10 – 15/01/2021)
Địa điểm thi: Khu B (Giảng đường – Thư viện)
TT
|
Lớp thi
|
Số sv
|
Môn thi
|
Ngày thi
|
Ca thi
|
Phòng thi
|
1
|
ĐH21HA.1,
2
|
178
|
Đạo đức nghề nghiệp
|
T2. 10/01/2022
|
9 –
10h30’
|
307, 309, 401,
403, 405, 407,
|
2
|
ĐH21PHCN
|
128
|
Đạo đức nghề nghiệp
|
T2. 10/01/2022
|
9 –
10h30’
|
501, 503, 505,
507
|
3
|
ĐH21XN.1,
2
|
141
|
Đạo đức nghề nghiệp
|
T2. 10/01/2022
|
15h
– 16h30’
|
309, 401, 403,
405, 407
|
4
|
ĐH19KTHA.1
|
90
|
Phương pháp NCKH 1
|
T2. 10/01/2022
|
15h
– 16h30’
|
501, 503, 505
|
5
|
Học
lại
|
12
|
Vi sinh thực phẩm
|
T2. 10/01/2022
|
15h
– 16h30’
|
507
|
6
|
ĐH18XN
|
2
|
Quản lý chất lượng xét nghiệm
(Hoãn
thi)
|
T2. 10/01/2022
|
15h
– 16h30’
|
507
|
7
|
ĐH20HA
|
2
|
Giải phẫu bệnh (Hoãn
thi)
|
T2. 10/01/2022
|
15h
– 16h30’
|
507
|
8
|
ĐHXN12
|
3
|
Vi sinh 3 (Hoãn
thi)
|
T2. 10/01/2022
|
15h
– 16h30’
|
507
|
9
|
YĐK5
|
1
|
Phục hồi chức năng y học cổ
truyền (Hoãn thi)
|
T2. 10/01/2022
|
15h
– 16h30’
|
507
|
10
|
ĐHNHA12
|
1
|
CSSK người bệnh chuyên khoa
răng hàm mặt (Hoãn thi)
|
T2. 10/01/2022
|
15h
– 16h30’
|
507
|
1
|
ĐH20YĐK.1
|
85
|
Kỹ năng lâm sàng 1
|
T3. 11/01/2022
|
15h
– 16h30’
|
501, 503, 505
|
2
|
ĐH20HĐTL.1
|
26
|
Nguyên lý và kỹ năng cơ bản
hoạt động trị liệu
|
T3. 11/01/2022
|
15h
– 16h30’
|
507
|
3
|
ĐH19NHA.1
|
20
|
Giáo dục nha khoa
|
T3. 11/01/2022
|
15h
– 16h30’
|
401
|
4
|
ĐH18KTHA.1
|
6
|
Kỹ thuật siêu âm phần mềm khớp
(Hoãn
thi)
|
T3. 11/01/2022
|
15h
– 16h30’
|
401
|
1
|
ĐH21ĐD.1,
2, 3
|
223
|
Giải phẫu sinh lý 1
|
T4. 12/01/2022
|
15h
– 16h30’
|
401, 403, 405,
501, 503, 505, 507
|
2
|
BIOL
1103
|
3
|
Sinh lý bệnh miễn dịch (Hoãn
thi)
|
T4. 12/01/2022
|
15h
– 16h30’
|
501
|
3
|
ĐH19XN.1,
2
|
2
|
Bệnh học nội ngoại khoa (Hoãn
thi)
|
T4. 12/01/2022
|
15h
– 16h30’
|
503
|
4
|
ĐH18XN
|
3
|
Ký sinh trùng 3 (Hoãn
thi)
|
T4. 12/01/2022
|
15h
– 16h30’
|
505
|
1
|
ĐH20NHA,
GM, SPK, ĐD
|
170
|
Sức khỏe – Nâng cao sức khỏe
|
T5. 13/01/2022
|
15h
– 16h30’
|
401, 403, 501,
503, 505, 507
|
2
|
ĐH19VLTL
|
53
|
Sức khỏe – Nâng cao sức khỏe
|
T5. 13/01/2022
|
15h
– 16h30’
|
405, 407
|
1
|
ĐH20XN.1,
2
|
199
|
Huyết học 1
|
T6. 14/01/2022
|
7h
– 8h30’
|
401, 403, 501,
503, 505, 507
|
2
|
ĐH21HA.1,
2
|
147
|
Sinh học và di truyền
|
T6. 14/01/2022
|
9h
– 10h30’
|
401, 501, 503,
505, 507
|
3
|
ĐH18HA.1
|
107
|
X quang can thiệp
|
T6. 14/01/2022
|
13h
– 14h30’
|
501, 503, 505,
507
|
4
|
ĐH18PHCN.1
|
78
|
Quản lý phục hồi chức năng
|
T6. 14/01/2022
|
13h
– 14h30’
|
401, 403, 405
|
5
|
ĐH21ĐD
|
2
|
Tâm lý đạo đức điều dưỡng (Hoãn
thi)
|
T6. 14/01/2022
|
13h
– 14h30’
|
401
|
6
|
CĐ16ĐD
|
1
|
Dinh dưỡng – Tiết chế (Thi
lại)
|
T6. 14/01/2022
|
13h
– 14h30’
|
403
|
1
|
ĐH20ĐD
|
95
|
Điều dưỡng người lớn ngoại
khoa 1
|
T7. 15/01/2022
|
7h
– 8h30’
|
501, 503, 505
|
2
|
ĐHLT
XN9A
|
36
|
Vi sinh thực phẩm
|
T7. 15/01/2022
|
7h
– 8h30’
|
401, 403
|
3
|
ĐHLT
PHCN10A
|
05
|
Sinh cơ học – Vận động học
|
T7. 15/01/2022
|
7h
– 8h30’
|
403
|
4
|
ĐH20
NHA, GM, SPK
|
81
|
Điều dưỡng người lớn ngoại
khoa 1
|
T7. 15/01/2022
|
9h
– 10h30’
|
501, 503, 505
|
5
|
ĐH20HĐTL
|
26
|
Lượng giá trong hoạt động trị
liệu
|
T7. 15/01/2022
|
9h
– 10h30’
|
507
|
6
|
ĐH19NHA
|
20
|
Sử dụng bảo trì trang thiết
bị nha khoa
|
T7. 15/01/2022
|
9h
– 10h30’
|
401
|
Số lượt đọc:
335
-
Cập nhật lần cuối:
11/01/2022 07:05:06 AM Đánh giá của bạn: Tổng số:
0
Trung bình:
0 | | Bài đã đăng: Lịch thi kết thúc học phần tín chỉ (Thời gian: Từ ngày 04 – 08/01/2021) 02/01/2022 10:10' PM
Lịch thi kết thúc học phần tín chỉ (Thời gian: Từ ngày 27 – 31/12/2021) 30/12/2021 02:32' PM
Lịch thi kết thúc học phần học kỳ I năm học 2021-2022 (đợt 3) cho đối tượng sinh viên hoãn thi và cao đẳng thi lại 30/12/2021 02:31' PM
Kế hoạch điều chỉnh lịch thi kết thúc học phần học kỳ I năm học 2021-2022 30/12/2021 02:29' PM
Lịch thi kết thúc học phần Tin học - Học kì I, năm học: 2021 – 2022 (Đợt 2) 28/12/2021 09:44' AM
|
|
|
|
|
|
|
|