|
Bảng điểm lớp học lại môn học : Hóa học (Khối Cao đẳng năm 1) | BẢNG ĐIỂM LỚP HỌC LẠI
MÔN HỌC: HÓA HỌC
(Khối cao đẳng năm 1)
TT |
Họ và tên |
Lớp |
KTTX |
Điểm thi |
Ghi chú |
TL |
TN |
∑ |
1 |
Nguyễn Thị Nhung |
GM8 |
8 |
4,0 |
3,0 |
7 |
MSV 060 |
2 |
Nguyễn Thị Huyền |
8 |
4,5 |
3,5 |
8 |
|
3 |
Nguyễn Thị Thu Huyền |
6 |
2,0 |
2,5 |
5 |
|
4 |
Nguyễn Quang Hùng |
6 |
4,0 |
3,0 |
7 |
|
5 |
Lê Văn Hùng |
6 |
2,5 |
2,75 |
5 |
|
6 |
Nông Sĩ Nam |
6 |
2,75 |
2,5 |
5 |
|
7 |
Trần Tuấn Vũ |
7 |
4,5 |
3,0 |
8 |
|
8 |
Nguyễn Văn Hạ |
8 |
3,0 |
2,75 |
6 |
|
9 |
Nguyễn Thị Nhung |
7 |
2,25 |
2,5 |
5 |
MSV 058 |
10 |
Vũ Thị Hồng |
7 |
3,5 |
3,25 |
7 |
|
11 |
Phạm Ngọc Phong |
8 |
3,5 |
2,5 |
6 |
|
12 |
Nguyễn Thùy Linh |
VL9 |
6 |
2,75 |
2,5 |
5 |
|
13 |
Nguyễn Thị Dịu |
9 |
4,0 |
3,0 |
7 |
|
14 |
Phan Tùng Lâm |
7 |
3,0 |
3,0 |
6 |
|
15 |
Hà Văn Duẩn |
HA9B |
6 |
1,25 |
2,25 |
4 |
|
16 |
Đặng Khánh Duy |
4 |
1,75 |
2,25 |
4 |
|
17 |
Hoàng Thị Sim |
NHA9 |
5 |
2,5 |
3,5 |
6 |
|
18 |
Hoàng Văn Thiếp |
XN9B |
4 |
2,5 |
2,5 |
5 |
|
19 |
Trịnh Hải Bằng |
5 |
2,0 |
2,0 |
4 |
|
20 |
Nguyên Thanh Tuyên |
DD9B |
4 |
3,5 |
3,5 |
7 |
|
21 |
Bùi Ngọc Trung |
6 |
3,0 |
2,75 |
6 |
|
|
|
|
|