HMTU
Đang tải dữ liệu...
Lịch học
Lịch kiểm tra định kỳ môn Tiếng Anh học kỳ II năm học 2015 - 2016

Thời gian: Ngày 27,28/5/2016 tại Giảng đường Thư viện

STT

Học phần

Thời gian

Lớp

Số thứ tự sinh viên

theo DS lớp

Phòng

Ghi chú

1

English 1

(248sv)

16h30 – 17h15

(Ngày 27/5)

(9P)

ENG1001.2

Từ 1 - 27

P204

27sv

Từ 28 - hết

P208

ENG1001.4

Từ 1 - 18

P208

25sv

Từ 19 - hết

P307

29sv

ENG1001.5

Từ 1 – hết

P507

29sv

ENG1001.6

Từ 1 - 7

P307

Từ 8 - hết

P401

29sv

ENG1001.7

Từ 1 - 27

P407

27sv

Từ 28 - hết

P501

27sv

ENG1001.8

Từ 1 - 16

P501

Từ 17 - hết

P503

27sv

ENG1001.9

Từ 1- 9

P503

Từ 10 - hết

P505

28sv

2

English 2

(519SV)

7h00 – 7h45

(Ngày 28/5)

(9P)

ENG 1002.9

Từ 1 - hết

P501

32sv

ENG 1002.10

Từ 1 - 28

P403

28sv

Từ 29 - hết

P405

25sv

ENG 1002.11

Từ 1 - 12

P405

Từ 13 - hết

P506

26sv

ENG 1002.12

Từ 1 - 31

P503

31sv

Từ 32 - hết

P505

31sv

ENG 1002.13

Từ 1 - 22

P505

Từ 23 - hết

P507

32sv

ENG 1002.14

Từ 1 - 28

P308

28sv

Từ 29 - hết

P507

ENG 1002.15

Từ 1 - hết

P401

34sv

8h00 – 8h45

(Ngày 28/5)

(9P)

ENG 1002.2

Từ 1 - 24

P506

24sv

Từ 25 - hết

P508

20sv

ENG 1002.3

Từ 1 - 6

P508

Từ 7 - hết

P507

29sv

ENG 1002.4

Từ 1 - hết

P501

32sv

ENG 1002.5

Từ 1 – hết

P503

33sv

ENG 1002.6

Từ 1 - 27

P401

27sv

Từ 28 - hết

P403

27sv

ENG 1002.7

Từ 1 - 14

P403

Từ 15 - hết

P405

26sv

ENG 1002.8

Từ 1 - hết

P505

34sv

3

English 3

(287SV)

9h00 – 9h45

(Ngày 28/5)

(9P)

ENG 1003.2

Từ 1 – hết

P501

32sv

ENG 1003.4

Từ 1 – hết

P506

27sv

ENG 1003.6

Từ 1- 32

P401

32sv

Từ 33 - hết

P403

34sv

ENG 1003.8

Từ 1 - 30

P403

Từ 31 - hết

P405

32sv

ENG 1003.11

Từ 1 - 17

P405

Từ 18 - hết

P508

25sv

ENG 1003.12

Từ 1 - 34

P505

34sv

Từ 35 - hết

P507

ENG 1003.13

Từ 1 – hết

P507

35sv

ENG 1003.14

Từ 1 – hết

P407

36sv

4

English 4

(225sv)

10h00 – 10h45

(Ngày 28/5)

(9P)

ENG 1004.2

Từ 1 - 25

P501

25sv

Từ 26 - hết

P503

25sv

ENG 1004.3

Từ 1 - 14

P503

Từ 21 - hết

P505

24sv

ENG 1004.4

Từ 1 – 25

P401

25sv

Từ 26 - hết

P403

ENG 1004.6

Từ 1 - 15

P403

25sv

Từ 16 - hết

P405

23sv

ENG 1004.9

Từ 1 - 25

P506

25sv

Từ 26 - hết

P508

ENG 1004.10

Từ 1 - 10

P508

25sv

Từ 9 – hết

P507

28sv

Lưu ý:

· Sinh viên mang theo thẻ sinh viên.

· Sinh viên mang theo BÚT CHÌ để làm bài trắc nghiệm.

· Sinh viên đến trước giờ kiểm tra trước 15’ để làm thủ tục.