|
Lịch thi kết thúc học phần khối ĐH LT khóa 5 (Ngày thi: 05/11 - 30/11/2016) Địa điểm thi: Khu B (Giảng đường – Thư viện)
STT
|
Lớp thi
|
Số sv
|
Môn thi
|
Ngày thi
|
Ca thi
|
Phòng thi
|
1
|
PHCN 3B
|
16
|
Phương
thức VLTL
|
T7. 05/11/2016
|
7h – 8h30’
|
501
|
2
|
ĐD 5A
|
24
|
CSSK
cộng đồng
|
T7. 05/11/2016
|
7h – 8h30’
|
503
|
3
|
PHCN 3A
|
31
|
Hoạt
động trị liệu 2
|
T7. 05/11/2016
|
7h – 8h30’
|
505
|
4
|
XN 5A
|
59
|
Huyết
học 2
|
T7. 05/11/2016
|
9h – 10h30’
|
501, 503
|
1
|
PHCN 3A
|
31
|
Quản
lý PHCN
|
T7. 12/11/2016
|
7h – 8h30’
|
501
|
2
|
XN 5A
|
59
|
Y
sinh học phân tử
|
T7. 12/11/2016
|
7h – 8h30’
|
503, 505
|
3
|
ĐD 5A
|
24
|
CSSK
Ngoại khoa
|
T7. 12/11/2016
|
7h – 8h30’
|
507
|
4
|
ĐD 5B
|
27
|
Tâm
lý y học – Đạo đức điều dưỡng
|
T7. 12/11/2016
|
9h – 10h30’
|
501
|
5
|
PHCN 3B
|
16
|
Tâm
lý y học – Đạo đức VLTL/PHCN
|
T7. 12/11/2016
|
9h – 10h30’
|
503
|
6
|
HA 4B
|
27
|
Tâm
lý y học – Đạo đức KTHA
|
T7. 12/11/2016
|
9h – 10h30’
|
505
|
1
|
ĐD 5A
|
24
|
CSSK
người bệnh da liễu
|
T7. 19/11/2016
|
7h – 8h30’
|
501
|
2
|
XN 5A
|
59
|
Quản
lý phòng xét nghiệm
|
T7. 19/11/2016
|
7h – 8h30’
|
503, 505
|
3
|
PHCN 3A
|
31
|
Chẩn
đoán hình ảnh
|
T7. 19/11/2016
|
9h – 10h30’
|
501
|
4
|
HA 3A
|
32
|
Y
học hạt nhân và xạ trị
|
T7. 19/11/2016
|
9h – 10h30’
|
503
|
1
|
ĐD 5A
|
24
|
Chăm sóc sức khỏe người bệnh lao
|
T7. 26/11/2016
|
7h – 8h30’
|
501
|
2
|
XN 5A
|
59
|
Chống
nhiễm khuẩn bệnh viện
|
T7. 26/11/2016
|
7h – 8h30’
|
503, 505
|
3
|
PHCN 3A
|
31
|
Vận
động trị liệu 2
|
T7. 26/11/2016
|
7h – 8h30’
|
507
|
4
|
HA 3A
|
32
|
Cộng
hưởng từ
|
T7. 26/11/2016
|
9h – 10h30’
|
501
|
5
|
HA4 B
|
27
|
Giải
phẫu bệnh
|
T7. 26/11/2016
|
9h – 10h30’
|
503
|
6
|
PHCN 3B
|
16
|
Bệnh
lý và VLTL hệ tim mạch hô hấp
|
T7. 26/11/2016
|
9h – 10h30’
|
505
|
7
|
ĐD 5B
|
27
|
Điều
dưỡng và KSNK
|
T7. 26/11/2016
|
9h – 10h30’
|
507
|
| |
|
|
|