HMTU
Đang tải dữ liệu...
Lịch học
Lịch thi môn học các lớp tín chỉ học kỳ I năm học 2016 - 2017 (Ngày thi: 09 - 14/01/2017) Cập nhật 09/01/2017

Địa điểm thi: Khu B (Giảng đường – Thư viện)

STT

Lớp thi

Số sv

Môn thi

Ngày thi

Ca thi

Phòng thi

1

01ĐH14KTHA

48

X quang tiêu hóa

T2. 09/01/2017

9h – 10h30’

501,503

2

01CĐ14HS

49

Vô sinh

T2. 09/01/2017

9h – 10h30’

505,507

3

01ĐH15KTHA

01ĐH15VLTL

01ĐH15XN

02ĐH15XN

250

Dược cơ sở

T2. 09/01/2017

13h – 14h30’

401,403,405,

407,501,503,

505,507

4

01ĐH15YĐK

52

Dược

T2. 09/01/2017

13h – 14h30’

307,309

5

01CĐ14KTHA

52

Kỹ thuật cắt lớp vi tính

T2. 09/01/2017

13h – 14h30’

207,209

6

01ĐH14NHA

33

CSSK truyền nhiễm

T2. 09/01/2017

15h – 16h30’

507

7

01ĐH14VLTL

40

VLTL tiêu hóa – tiết niệu – sinh dục

T2. 09/01/2017

15h – 16h30’

208,210

8

01CĐ14XN

70

Ký sinh trùng 2

T2. 09/01/2017

15h – 16h30’

307,309

9

01ĐH14ĐD

01CĐ14ĐD

148

CSSK người cao tuổi tâm thần

T2. 09/01/2017

15h – 16h30’

401,403,405,

407,501

10

01CĐ14NHA

46

Kỹ thuật điều trị dự phòng

T2. 09/01/2017

15h – 16h30’

503,505

1

01CĐ15KTHA

01CĐ15XN

121

Sức khỏe – Nâng cao SK

T3. 10/01/2017

13h – 14h30’

204,207,

209,210

2

01ĐH16ĐD

02ĐH16ĐD

03ĐH16ĐD

01CĐ16ĐD

02CĐ16ĐD

341

Đạo đức điều dưỡng

T3. 10/01/2017

13h – 14h30’

306,307,309,401,403,405,407,501,503,505,507

3

01CĐ15NHA

28

Vật liệu nha

T3. 10/01/2017

13h – 14h30’

506

4

01ĐH16XN

02ĐH16XN

01CĐ16XN

164

Đạo đức xét nghiệm

T3. 10/01/2017

15h – 16h30’

207,209,501,503,505,507

5

01CĐ16HS

40

Đạo đức hộ sinh

T3. 10/01/2017

15h – 16h30’

208,210

6

01ĐH16KTHA

02ĐH16KTHA

01CĐ16KTHA

129

Đạo đức kỹ thuật hình ảnh

T3. 10/01/2017

15h – 16h30’

401,403,

405,407,

7

01ĐH15GM

Học lại

35

CSSK bà mẹ trẻ em

T3. 10/01/2017

15h – 16h30’

307,309

8

01CĐ15GM

27

CS ngoại bà mẹ trẻ em

T3. 10/01/2017

15h – 16h30’

204

9

Học lại

25

Tế bào mô bệnh học

T3. 10/01/2017

15h – 16h30’

306

1

01ĐH14SPK

59

Chăm sóc sau đẻ KHHGĐ

T4. 11/01/2017

9h – 10h30’

501,503

2

01CĐ14ĐD

01ĐH13ĐD

01ĐH13NHA

01ĐH13GM

01ĐH13SPK

286

Quản lý điều dưỡng

T4. 11/01/2017

13h – 14h30’

307,401,403,

405,407,501,

503,505,507

3

01ĐH14VLTL

40

YHCT dưỡng sinh

T4. 11/01/2017

15h – 16h30’

307,309

4

01ĐH15VLTL

01CĐ15VLTL

79

Lượng giá chức năng

T4. 11/01/2017

15h – 16h30’

401,403,405

5

01ĐH13KTHA

63

Cộng hưởng từ

T4. 11/01/2017

15h – 16h30’

501,503

1

01ĐH15KTHA

01CĐ15KTHA

118

Kỹ thuật buồng tối – BTM

T5. 12/01/2017

9h – 10h30’

501,503, 505,507

2

01CĐ15XN

73

Bệnh học nội – ngoại

T5. 12/01/2017

9h – 10h30’

307,309

3

01ĐH15ĐD

02ĐH15ĐD

129

Chăm sóc nội cấp cứu

T5. 12/01/2017

9h – 10h30’

401,403, 405,407

4

01CĐ15GM

27

Chăm sóc nội – người cao tuổi

T5. 12/01/2017

9h – 10h30’

209

5

01CĐ15ĐD

80

Chăm sóc nội cấp cứu

T5. 12/01/2017

13h – 14h30’

503,505,507

6

01CĐ15NHA

31

Chăm sóc nội – ngoại

T5. 12/01/2017

13h – 14h30’

501

7

01CĐ15HS

27

Chăm sóc nội – ngoại

T5. 12/01/2017

13h – 14h30’

506

8

01ĐH15GM

01ĐH15SPK

75

Chăm sóc nội cấp cứu – người cao tuổi – tâm thần

T5. 12/01/2017

13h – 14h30’

405,407

9

01ĐH13VLTL

42

PHCN trong thể thao

T5. 12/01/2017

13h – 14h30’

401,403

10

01ĐH13YĐK

62

Toán xác suất thống kê

T5. 12/01/2017

13h – 14h30’

307,309

11

01ĐH13XN

02ĐH13XN

149

Chống nhiễm khuẩn bệnh viện

T5. 12/01/2017

15h – 16h30’

407,501,503, 505,507

12

01ĐH13ĐD

01CĐ14ĐD

141

Chăm sóc phục hồi chức năng

T5. 12/01/2017

15h – 16h30’

307,309,401,403,405

1

01ĐH16PHCN

01ĐH16XN

02ĐH16XN

01ĐH16ĐD

02ĐH16ĐD

03ĐH16ĐD

400

Hóa học

T6. 13/01/2017

13h – 14h30’

209,306,307,309,401,403,405,407,501,503,505,506,507

2

01ĐH14NHA

01CĐ14NHA

80

Điều dưỡng cơ bản răng – hàm – mặt

T6. 13/01/2017

13h – 14h30’

204,206,208

3

01CĐ16KTHA

01CĐ16XN

01CĐ16ĐD

02CĐ16ĐD

01CĐ16HS

260

Hóa học

T6. 13/01/2017

15h – 16h30’

306,307,309401,403,405,407,507

1

01ĐH16YĐK

60

Hóa

T7. 14/01/2017

7h – 8h30’

501,503

2

01ĐH15KTHA

01CĐ15KTHA

118

X quang xương khớp 1

T7. 14/01/2017

7h – 8h30’

401,403,

405,407

3

01ĐH15VLTL

01CĐ15VLTL

79

Xoa bóp trị liệu

T7. 14/01/2017

7h – 8h30’

208,209,210

4

01CĐ15NHA

28

Nha cơ sở

T7. 14/01/2017

7h – 8h30’

207

5

01ĐH15YĐK

52

Kỹ năng lâm sàng 1

T7. 14/01/2017

7h – 8h30’

505,507

6

01CĐ14XN

73

Huyết học 2

T7. 14/01/2017

7h – 8h30’

307,309

7

01ĐH15XN

02ĐH15XN

01CĐ15XN

185

Vi sinh 1

T7. 14/01/2017

9h – 10h30’

307,309,401,403,405,407

8

01ĐH14KTHA

01CĐ14KTHA

99

X quang sinh dục – tiết niệu

T7. 14/01/2017

9h – 10h30’

207,209,306

9

01CĐ14VLTL

30

Ngôn ngữ trị liệu

T7. 14/01/2017

9h – 10h30’

204

10

01ĐH14XN

02ĐH14XN

121

Huyết học 3

T7. 14/01/2017

9h – 10h30’

501,503,

505,507

11

01ĐH14VLTL

40

Hoạt động trị liệu 1

T7. 14/01/2017

13h – 14h30’

405,407

12

01ĐH14GM

39

Gây mê gây tê 1

T7. 14/01/2017

15h – 16h30’

407

13

01CĐ14GM

34

Gây mê gây tế 2

T7. 14/01/2017

15h – 16h30’

405

14

01CĐ14HS

50

Chăm sóc hộ sinh nâng cao

T7. 14/01/2017

15h – 16h30’

501,503

15

01ĐH13GM

51

Chuyên đề giãn cơ – giải giãn cơ

T7. 14/01/2017

15h – 16h30’

505,507