HMTU
Đang tải dữ liệu...
Lịch học
Lịch thi kết thúc học phần tín chỉ học kỳ I năm học 2015 - 2016 (Ngày thi: 04 – 09/01/2016) Cập nhật 07/01/2016

Địa điểm thi: Khu B (Giảng đường – Thư viện)

TT

Lớp thi

Số sv

Tên học phần

Ngày thi

Ca thi

Phòng thi

1

01CĐ13NHA

31

Giáo dục Nha khoa

T2.04/01/2016

13h – 14h30’

403

2

01ĐH12ĐD

63

CSSK trẻ sơ sinh

T2.04/01/2016

13h – 14h30’

501,505

3

YĐK năm 1

54

Sinh học

T2.04/01/2016

15h – 16h30’

506,507

1

01ĐH14KTHA

50

Vật lý phương pháp tạo ảnh

T3.05/01/2016

9h – 10h30’

501,505

2

01ĐH14VLTL

01ĐH13VLTL

83

Quá trình phát triển con người

T3.05/01/2016

13h – 14h30’

505,507,508

3

01ĐH14XN

02ĐH14XN

01CĐ14XN

204

Hóa sinh 1

T3.05/01/2016

13h – 14h30’

403,405,407,

408,501,503

4

Y đa khoa năm 2

49

Pháp luật – Đạo đức y học

T3.05/01/2016

13h – 14h30’

308,401

5

01CĐ14NHA

01CĐ13KTHA

01CĐ13VLTL

01CĐ13HS

01ĐH12VLTL

01ĐH12XN

02ĐH12XN

342

Dịch tễ học – Truyền nhiễm

T3.05/01/2016

15h – 16h30’

308,401,403,

405,407,501,

503,505,

507,508

1

01ĐH14VLTL

01CĐ14VLTL

73

Phương thức VLTL

T5.07/01/2016

13h – 14h30’

307,401

2

01ĐH14SPK

62

Chăm sóc trẻ sơ sinh dưới 5 tuổi

T5.07/01/2016

13h – 14h30’

306,312

1

01ĐH13ĐD

01ĐH13SPK

130

Phương pháp NCKH1

T6.08/01/2016

9h – 10h30’

306, 307,

308, 309

2

01CĐ13KTHA

01CĐ13VLTL

01CĐ13ĐD

01CĐ13GM

01CĐ13HS

01ĐH13XN

02ĐH13XN

01ĐH13NHA

01ĐH13GM

01ĐH13SPK

454

Phương pháp NCKH1

T6.08/01/2016

13h – 14h30’

(GĐ 8,9,10

12,14,15

Khu KTX)

307,308, 309,

401,403,405,

503,506

1

01ĐH14KTHA

01ĐH14VLTL

01ĐH14XN

02ĐH14XN

218

Dược cơ sở

T7.09/01/2016

7h – 8h30’

401,403,405,

407,501,503,

505

2

01ĐH14GM

01CĐ14GM

74

Dược gây mê

T7.09/01/2016

9h – 10h30’

405,407

3

Y đa khoa năm 2

49

Dược lý học

T7.09/01/2016

9h – 10h30’

505,507

4

01ĐH13VLTL

42

VLTL Tiêu hóa – Tiết niệu – Sinh dục

T7.09/01/2016

9h – 10h30’

307

5

01ĐH13YĐK

64

Chẩn đoán hình ảnh

T7.09/01/2016

9h – 10h30’

501,503