HMTU
Đang tải dữ liệu...
Lịch học
Lịch thi kết thúc học phần tín chỉ học kỳ I năm học 2015 - 2016 (Ngày thi: 19 - 23/01/2016) Cập nhật 20/01/2016

Địa điểm thi: Khu B (Giảng đường – Thư viện)

TT

Lớp thi

Số sv

Tên học phần

Ngày thi

Ca thi

Phòng thi

1

01ĐH13ĐD

74

CSSK người cao tuổi – Tâm thần

T3.19/01/2016

9h – 10h30’

405,407

2

01ĐH14KTHA

01CĐ14KTHA

88

X quang xương khớp 1

T3.19/01/2016

13h – 14h30’

401,403,405

3

01ĐH14NHA

01CĐ14NHA

83

Nha cơ sở

T3.19/01/2016

13h – 14h30’

501,503,505

4

01ĐH14GM

40

Giải phẫu sinh lý GM

T3.19/01/2016

13h – 14h30’

506,508

5

01CĐ13ĐD

63

CSSK người cao tuổi – Tâm thần

T3.19/01/2016

13h – 14h30’

207,209

6

01CĐ14GM

34

Kỹ thuật lâm sàng GM

T3.19/01/2016

15h – 16h30’

407

7

01ĐH12KTHA

83

Cộng hưởng từ sọ não

T3.19/01/2016

15h – 16h30’

401,403,405

8

01ĐH12XN

02ĐH12XN

113

Chống nhiễm khuẩn bệnh viện

T3.19/01/2016

15h – 16h30’

501,503

506,508

9

01ĐH12ĐD

63

Y học cổ truyền

T3.19/01/2016

15h – 16h30’

505,507

1

01ĐH13SPK

54

Chăm sóc sau đẻ - Dân số - KHHGĐ

T4.20/01/2016

9h – 10h30’

405,407

2

01ĐH14VLTL

01CĐ14VLTL

73

Xoa bóp trị liệu

T4.20/01/2016

13h – 14h30’

401,403

3

01ĐH13XN

02ĐH13XN

149

Vi sinh 3

T4.20/01/2016

13h – 14h30’

501,503,505,

506,507

4

01ĐH13NHA

01CĐ13NHA

78

ĐDCB răng hàm mặt

T4.20/01/2016

13h – 14h30’

405,407

5

01ĐH13GM

51

Gây mê – Gây tê 1

T4.20/01/2016

13h – 14h30’

208,210

6

01CĐ13HS

39

Chăm sóc hộ sinh nâng cao

T4.20/01/2016

13h – 14h30’

209

1

YĐK năm 2

49

Hình thái chức năng 4

T5.21/01/2016

7h – 8h30’

405,407

2

YĐK năm 1

53

Hình thái chức năng 1

T5.21/01/2016

15h – 16h30’

405,407

1

01ĐH14KTHA

51

Giải phẫu bệnh

T7.23/01/2016

7h – 8h30’

208,210

2

01CĐ14KTHA

54

X quang tim phổi

T7.23/01/2016

7h – 8h30’

507,508

3

01ĐH14VLTL

01CĐ14VLTL

73

Vận động trị liệu

T7.23/01/2016

7h – 8h30’

401,403

4

01ĐH14XN

02ĐH14XN

01CĐ14XN

195

Vi sinh 1

T7.23/01/2016

7h – 8h30’

405,407,501,

503,505,506

5

01ĐH13KTHA

64

X quang sinh dục tiết niệu

T7.23/01/2016

7h – 8h30’

207,209

6

01CĐ13XN

53

Tế bào mô bệnh học

T7.23/01/2016

7h – 8h30’

204,206

7

01CĐ14GM

36

Điều dưỡng cơ bản 2

T7.23/01/2016

9h – 10h30’

407

8

01ĐH13VLTL

42

Hoạt động trị liệu 1

T7.23/01/2016

9h – 10h30’

308,310

9

01ĐH13XN

02ĐH13XN

149

Hóa sinh 3

T7.23/01/2016

9h – 10h30’

204,206,207,

208,209

10

01ĐH14ĐD

01ĐH14NHA

01ĐH14GM

01ĐH14SPK

218

Điều dưỡng cơ bản 2

T7.23/01/2016

13h – 14h30’

401,403,405,

407,501,503

11

01CĐ14HS

49

Chăm sóc chuyển dạ

T7.23/01/2016

13h – 14h30’

204,206

12

ĐH12KTHA

82

X quang can thiệp

T7.23/01/2016

13h – 14h30’

505,506,507

13

ĐH12VLTL

49

Thần kinh cơ PNF

T7.23/01/2016

13h – 14h30’

208,210

14

01CĐ13ĐD

01ĐH12NHA

01ĐH12GM

01ĐH12SPK

211

Dinh dưỡng tiết chế

T7.23/01/2016

15h – 16h30

401,403,405,

407,501,503

15

01ĐH12XN

02ĐH12XN

113

Y sinh học phân tử

T7.23/01/2016

15h – 16h30

505,506,

507,508

16

YĐK năm 2

49

Kỹ năng lâm sàng 1

T7.23/01/2016

15h – 16h30

204,206