|
Lịch thi kết thúc học phần tín chỉ học kỳ I năm học 2015 – 2016 (Ngày thi: 25 & 27/01/2016)
Địa điểm thi:
Khu B (Giảng đường – Thư viện)
TT
|
Lớp thi
|
Số sv
|
Tên học
phần
|
Ngày thi
|
Ca thi
|
Phòng
thi
|
1
|
Math2001.-N1.3
Math2001.-N1.4
Math2001.-N1.5
Math2001.-N1.7
Math2001.-N1.11
MATH2001.2
MATH2001.3
MATH2001.5
|
400
|
Toán
xác suất thống kê
|
T2.25/01/2016
|
13h – 14h30’
|
307,308,309,
312,401,403,
405,407,501
503,505,507
|
2
|
YĐK năm 1
|
53
|
Hóa
học
|
T2.25/01/2016
|
15h – 16h30’
|
307,308
|
1
|
POL1001.3
POL1001.5
POL1001-N1.3
POL1001-N1.5
POL1001-N1.7
POL1001-N1.9
|
344
|
Nguyên
lý Mác
|
T4.27/01/2016
|
9h – 10h30’
|
309,312,401,
403,405,407,
501,503,
505,507
|
2
|
POL2001.3
POL2001.5
POL2001.7
POL2001.9
|
237
|
Tư tưởng HCM
|
T4.27/01/2016
|
13h – 14h30’
|
401,403,405,
407,501,503,
505,507
|
3
|
POL3001.6
POL3001.8
POL3001.10
POL3001.11
POL3001.12
|
241
|
Đường
lối cách mạng
|
T4.27/01/2016
|
15h – 16h30’
|
401,403,405,
407,501,503,
505,507
|
| |
|
|
|