HMTU
Đang tải dữ liệu...
Lịch học
Lịch thi kiểm tra định kỳ môn Tiếng Anh học kỳ I năm học 2016 - 2017 (Ngày thi: Thứ 7 - 03/12/2016)


Danh sách sinh viên kiểm tra định kỳ



STT

Học phần

Thời gian

Lớp

Số thứ tự sinh viên

theo DS lớp

Phòng

Ghi chú

1

English 4

7h – 7h45

(11P)

ENG1004.1

Từ 1 - hết

401

ENG1004.3

Từ 1 - hết

209

ENG1004.4

Từ 1 – hết

306

ENG1004.5

Từ 1 – 29

506

Từ 30 – hết

312

ENG1004.6

Từ 1 – hết

210

ENG1004.7

Từ 1 – 29

307

Từ 30 – hết

312

ENG1004.8

Từ 1 – 29

309

Từ 30 – hết

312

ENG1004.9

Từ 1 – hết

208

ENG1004.10

Từ 1 – hết

405

ENG1004.11

Từ 1 – hết

407

2

English 3

8h – 8h45

(11P)

ENG1003.1

Từ 1 – hết

209

ENG1003.4

Từ 1 – hết

309

ENG1003.5

Từ 1 – 28

508

Từ 29 – hết

312

ENG1003.9

Từ 1 – 28

210

Từ 29 – hết

312

ENG1003.10

Từ 1 – hết

307

ENG1003.11

Từ 1 – 28

306

Từ 29 – hết

312

ENG1003.12

Từ 1 – 30

506

Từ 31 – hết

407

ENG1003.13

Từ 1 – 31

401

Từ 32 – hết

407

ENG1003.14

Từ 1 – 31

405

Từ 32 – hết

407

3

English 2

9h – 9h45

(9P)

ENG1002.9

Từ 1 – 27

210

Từ 28 – hết

309

ENG1002.10

Từ 1 – 26

306

Từ 27 – hết

309

ENG1002.11

Từ 1 – 26

307

Từ 27 – hết

309

ENG1002.12

Từ 1 – hết

312

ENG1002.14

Từ 1 – 27

401

Từ 28 – hết

506

ENG1002.15

Từ 1 – 27

405

Từ 28 – hết

506

ENG1002.16

Từ 1 – 28

407

Từ 29 – hết

506

4

English 2

10h – 10h45

(7P)

ENG1002.1

Từ 1 – 27

210

Từ 28 – hết

312

ENG1002.2

Từ 1 – 28

306

Từ 29 – hết

312

ENG1002.3

Từ 1 – 28

307

Từ 29 – hết

312

ENG1002.4

Từ 1 – hết

309

ENG1002.5

Từ 1 – hết

401

ENG1002.8

Từ 1 – hết

405

Lưu ý:

· Sinh viên mang theo thẻ sinh viên.

· Sinh viên mang theo BÚT CHÌ để làm bài trắc nghiệm.

· Sinh viên đến trước giờ kiểm tra trước 15’ để làm thủ tục.