|
Lịch thi kiểm tra định kỳ môn Tiếng Anh học kỳ I năm học 2016 - 2017 (Ngày thi: Thứ 7 - 10/12/2016)
STT
|
Học phần
|
Thời gian
|
Lớp
|
Số thứ tự sinh viên
theo DS lớp
|
Phòng
|
Ghi chú
|
1
|
English 1
|
7h – 7h45
(13P)
|
ENG1001.1
|
Từ 1 - hết
|
209
|
|
ENG1001.2
|
Từ 1 - hết
|
306
|
|
ENG1001.3
|
Từ 1 – hết
|
507
|
|
ENG1001.4
|
Từ 1 - hết
|
307
|
|
ENG1001.5
|
Từ 1 – hết
|
312
|
|
ENG1001.6
|
Từ 1 – hết
|
401
|
|
ENG1001.7
|
Từ 1 – hết
|
405
|
|
ENG1001.9
|
Từ 1 – hết
|
407
|
|
ENG1001.10
|
Từ 1 – hết
|
506
|
|
ENG1001.11
|
Từ 1 – hết
|
403
|
|
ENG1001.15
|
Từ 1 – hết
|
206
|
|
ENG1001.17
|
Từ 1 – hết
|
310
|
|
ENG1001.22
|
Từ 1 – hết
|
210
|
|
2
|
English 1
|
8h – 8h45
(13P)
|
ENG1001.25
|
Từ 1 – hết
|
209
|
|
ENG1001.28
|
Từ 1 – hết
|
306
|
|
ENG1001.29
|
Từ 1 – hết
|
206
|
|
ENG1001.30
|
Từ 1 – hết
|
312
|
|
ENG1001.31
|
Từ 1 – hết
|
401
|
|
ENG1001.33
|
Từ 1 – hết
|
405
|
|
ENG1001.35
|
Từ 1 – hết
|
407
|
|
ENG1001.36
|
Từ 1 – hết
|
506
|
|
ENG1001.38
|
Từ 1 – hết
|
210
|
|
ENG1001.39
|
Từ 1 – hết
|
403
|
|
ENG1001.43
|
Từ 1 – hết
|
307
|
|
ENG1001.46
|
Từ 1 – hết
|
310
|
|
ENG1001.47
|
Từ 1 – hết
|
507
|
|
Lưu ý:
·
Sinh
viên mang theo thẻ sinh viên.
·
Sinh
viên mang theo BÚT CHÌ để làm
bài trắc nghiệm.
·
Sinh
viên đến trước giờ kiểm tra trước 15’ để làm thủ tục.
| |
|
|
|