|
Lịch thi lại Tín chỉ học kỳ II năm học 2014 - 2015 (Ngày thi: 24/07/2015)
Địa điểm thi: Khu A
TT
|
Lớp thi
|
Số sv
|
Môn thi
|
Ngày thi
|
Ca thi
|
Phòng thi
|
|
01ĐH14KTHA
Học lại
|
43
|
Sinh
học
|
T6.24/7/2015
|
7h –
8h30’
|
3,4
|
|
01CĐ14KTHA
01CĐ14VLTL
01CĐ14XN
01ĐH14GM
01CĐ14GM
01CĐ14NHA
Học lại
|
33
|
Dược
cơ sở
|
T6.24/7/2015
|
9h – 10h30’
|
15
|
|
01ĐH14ĐD
01CĐ14ĐD
|
25
|
Giải
phẫu sinh lý điều dưỡng
|
T6.24/7/2015
|
9h – 10h30’
|
16
|
|
YĐK2
|
|
Hình
thái chức năng 3
|
T6.24/7/2015
|
9h – 10h30’
|
|
|
01ĐH13VLTL
01CĐ13VLTL
|
0
|
VLTL
tim mạch hô hấp
|
T6.24/7/2015
|
9h – 10h30’
|
|
|
01ĐH13XN
02ĐH13XN
|
|
Bệnh
học nội ngoại
|
T6.24/7/2015
|
9h – 10h30’
|
|
|
01ĐH13NHA
01CĐ13NHA
|
03
|
Sử
dụng bảo quản trang thiết bị nha khoa
|
T6.24/7/2015
|
9h – 10h30’
|
16
|
|
01ĐH13SPK
|
|
CSSK
sinh sản thai nghén
|
T6.24/7/2015
|
9h – 10h30’
|
|
|
01ĐH12VLTL
|
01
|
Y
học cổ truyền dưỡng sinh
|
T6.24/7/2015
|
9h – 10h30’
|
16
|
|
01ĐH12XN
02ĐH12XN
|
|
Vi
sinh 4
|
T6.24/7/2015
|
9h – 10h30’
|
|
|
01ĐH12NHA
|
|
Kỹ
thuật điều trị dự phòng
|
T6.24/7/2015
|
9h – 10h30’
|
|
|
01ĐH12GM
|
04
|
Quản
lý điều dưỡng
|
T6.24/7/2015
|
9h – 10h30’
|
16
|
|
01ĐH11VLTL
|
0
|
Vận
động trị liệu 2
|
T6.24/7/2015
|
9h – 10h30’
|
|
|
01ĐH14KTHA
01ĐH14VLTL
01CĐ14KTHA
01CĐ14VLTL
|
44
|
Vi
sinh – Ký sinh trùng
|
T6.24/7/2015
|
13h30’
– 15h
|
3,4
|
|
01ĐH14ĐD
01ĐH14NHA
01ĐH14GM
01ĐH14SPK
01CĐ14ĐD
01CĐ14HS
|
05
|
Kiểm
soát nhiễm khuẩn
|
T6.24/7/2015
|
13h30’
– 15h
|
15
|
|
01CĐ14GM
|
07
|
Giải
phẫu sinh lý gây mê
|
T6.24/7/2015
|
13h30’
– 15h
|
14
|
|
01ĐH13KTHA
01CĐ13XN
01ĐH12KTHA
01ĐH12XN
02ĐH12XN
|
16
|
Sức
khỏe nâng cao sức khỏe
|
T6.24/7/2015
|
13h30’
– 15h
|
15
|
|
01ĐH13GM
01CĐ13ĐD
0CĐ13NHA
01CĐ13GM
01CĐ13HS
|
19
|
Sức
khỏe nâng cao sức khỏe
|
T6.24/7/2015
|
13h30’
– 15h
|
14
|
|
YĐK1
|
01
|
Hình
thái chức năng 6
|
T6.24/7/2015
|
13h30’
– 15h
|
15
|
|
01ĐH12SPK
|
|
Chăm
sóc hộ sinh nâng cao
|
T6.24/7/2015
|
13h30’
– 15h
|
|
| |
|
|
|