|
Lịch thi lại tín chỉ học kỳ II năm học 2015 - 2016 (Ngày thi: 27/07/2016)
Địa điểm thi: Khu B (Giảng
đường – Thư viện)
TT
|
Lớp thi
|
Số sv
|
Môn thi
|
Ngày thi
|
Ca thi
|
Phòng thi
|
1
|
01ĐH14KTHA
01ĐH13KTHA
01CĐ14GM
|
32
|
Dịch
tễ học – Truyền nhiễm
|
T4.27/7/2016
|
9h- 10h30’
|
306
|
2
|
01ĐH14VLTL
01CĐ14VLTL
|
|
Vật
lý trị liệu – Tim mạch hô hấp
|
T4.27/7/2016
|
9h-
10h30’
|
406
|
3
|
01ĐH14XN
02ĐH14XN
|
01
|
Ký
sinh trùng 2
|
T4.27/7/2016
|
9h-
10h30’
|
406
|
4
|
01ĐH13XN
02ĐH13XN
01CĐ14XN
|
106
|
Tế
bào mô – Bệnh học
|
T4.27/7/2016
|
9h-
10h30’
|
207,209
407
|
5
|
01ĐH14ĐD
01ĐH13GM
01ĐH13SPK
|
02
|
Dịch
tễ học
|
T4.27/7/2016
|
9h-
10h30’
|
406
|
6
|
01CĐ14ĐD
01CĐ14HS
01ĐH13VLTL
01ĐH13ĐD
|
04
|
Dinh
dưỡng – Tiết chế
|
T4.27/7/2016
|
9h-
10h30’
|
406
|
7
|
YĐK năm 2
|
01
|
Dinh
dưỡng – Tiết chế
|
T4.27/7/2016
|
9h-
10h30’
|
406
|
8
|
01ĐH14NHA
01CĐ14NHA
|
09
|
Sử
dụng bảo quản TTB nha khoa
|
T4.27/7/2016
|
9h-
10h30’
|
406
|
9
|
01ĐH15ĐD
02ĐH15ĐD
01ĐH15GM
01ĐH15HS
01CĐ15ĐD
01CĐ15HS
01CĐ15GM
01CĐ15NHA
01ĐH15PHCN
01CĐ15KTHA
01CĐ15VLTL
01CĐ15XN
Học lại
|
226
|
Sinh
lý bệnh – Miễn dịch
|
T4.27/7/2016
|
13h30’-
15h
|
207,209,306,
401,505,506,
507
|
10
|
01ĐH15KTHA
01ĐH15XN
01ĐH15XN
|
44
|
Giải
phẫu sinh lý
|
T4.27/7/2016
|
15h30’-
17h
|
207,209
|
11
|
01CĐ15KTHA
01CĐ15VLTL
01CĐ15XN
01ĐH15GM
01CĐ15GM
01CĐ15NHA
|
61
|
Dược
cơ sở
|
T4.27/7/2016
|
15h30’-
17h
|
306,401
|
12
|
01ĐH15ĐD
01CĐ15ĐD
01CĐ15ĐD
|
13
|
Giải
phẫu sinh lý điều dưỡng
|
T4.27/7/2016
|
15h30’-
17h
|
507
|
13
|
YĐK năm 1
|
|
Di
truyền
|
T4.27/7/2016
|
15h30’-
17h
|
507
|
14
|
01ĐH14KTHA
01ĐH13XN
02ĐH13XN
|
12
|
Sức
khỏe – Nâng cao sức khỏe
|
T4.27/7/2016
|
15h30’-
17h
|
507
|
15
|
01CĐ14ĐD
01CĐ14NHA
01CĐ14GM
01CĐ14HS
|
25
|
Sức
khỏe – Nâng cao sức khỏe
|
T4.27/7/2016
|
15h30’-
17h
|
505
|
16
|
01ĐH14XN
02ĐH14XN
|
|
Bệnh
học nội – ngoại
|
T4.27/7/2016
|
15h30’-
17h
|
505
|
17
|
01ĐH13VLTL
|
|
Vận
động trị liệu 2
|
T4.27/7/2016
|
15h30’-
17h
|
505
|
18
|
01ĐH13NHA
|
|
Giáo
dục nha khoa
|
T4.27/7/2016
|
15h30’-
17h
|
505
|
| |
|
|
|