|
Lịch thi lại tín chỉ học kỳ I năm học 2015 - 2016 (Ngày thi: 04/03/2016) Cập nhật 17h ngày 03/03/2016
Địa điểm thi: Khu
B (Giảng đường – Thư viện)
TT
|
Lớp thi
|
Số sv
|
Môn thi
|
Ngày thi
|
Ca thi
|
Phòng thi
|
1
|
01ĐH13ĐD
01ĐH13NHA
01ĐH13SPK
|
35
|
Sức
khỏe – Nâng cao SK
|
T6.04/3/2016
|
13h -
14h30’
|
401
|
2
|
01CĐ14KTHA
01CĐ14XN
01ĐH13VLTL
01CĐ13VLTL
|
14
|
Sức
khỏe – Nâng cao SK
|
T6.04/3/2016
|
13h -
14h30’
|
403
|
3
|
01ĐH14VLTL
01CĐ14VLTL
|
0
|
Phương
thức VLTL
|
T6.04/3/2016
|
13h -
14h30’
|
|
4
|
01ĐH14NHA
01CĐ14NHA
|
02
|
Vật
liệu nha khoa
|
T6.04/3/2016
|
13h -
14h30’
|
403
|
5
|
YĐK năm 2
|
0
|
Hình
thái chức năng 4
|
T6.04/3/2016
|
13h -
14h30’
|
|
6
|
01CĐ13ĐD
|
01
|
Chăm
sóc bà mẹ trẻ em
|
T6.04/3/2016
|
13h -
14h30’
|
403
|
7
|
01ĐH13GM
|
01
|
Hồi
sức và chăm sóc bệnh nhân
|
T6.04/3/2016
|
13h -
14h30’
|
403
|
8
|
01CĐ13GM
|
0
|
Gây
mê chuyên khoa
|
T6.04/3/2016
|
13h -
14h30’
|
|
9
|
01CĐ13HS
|
11
|
Chăm
sóc hộ sinh nâng cao
|
T6.04/3/2016
|
13h -
14h30’
|
403
|
10
|
01ĐH13YĐK
|
23
|
Ngoại
bệnh lý
|
T6.04/3/2016
|
13h -
14h30’
|
405
|
11
|
01ĐH12KTHA
|
0
|
Cộng
hưởng từ cột sống
|
T6.04/3/2016
|
13h -
14h30’
|
|
12
|
01ĐH12VLTL
|
07
|
Sức
khỏe tâm thần
|
T6.04/3/2016
|
13h -
14h30’
|
405
|
13
|
01ĐH12XN
02ĐH12XN
|
0
|
Xét
nghiệm tế bào
|
T6.04/3/2016
|
13h -
14h30’
|
|
14
|
01ĐH12SPK
|
0
|
Vô
sinh
|
T6.04/3/2016
|
13h -
14h30’
|
|
| |
|
|
|