|
Lịch thi lại tín chỉ học kỳ I năm học 2015 - 2016 (Ngày thi: 07/03/2016)
Địa điểm thi: Khu
B (Giảng đường – Thư viện)
TT
|
Lớp thi
|
Số sv
|
Môn thi
|
Ngày thi
|
Ca thi
|
Phòng thi
|
1
|
Math2001.-N1.3
Math2001.-N1.4
Math2001.-N1.5
Math2001.-N1.7
Math2001.-N1.11
MATH2001.2
MATH2001.3
MATH2001.5
|
65
|
Xác
suất thống kê
|
T2.07/3/2016
|
7h - 8h30’
|
401,403
|
2
|
YĐK năm 1
|
53
|
Hình
thái chức năng 2
|
T2.07/3/2016
|
9h -
10h30’
|
307,309
|
3
|
POL1001.3
POL1001.5
POL1001-N1.3
POL1001-N1.5
POL1001-N1.7
POL1001-N1.9
|
42
|
Nguyên
lý Mác
|
T2.07/3/2016
|
9h -
10h30’
|
401,403
|
4
|
POL2001.3
POL2001.5
POL2001.7
POL2001.9
|
19
|
Tư
tưởng Hồ Chí Minh
|
T2.07/3/2016
|
9h -
10h30’
|
405
|
5
|
POL3001.6
POL3001.8
POL3001.10
POL3001.11
POL3001.12
|
10
|
Đường
lối cách mạng
|
T2.07/3/2016
|
9h -
10h30’
|
405
|
| |
|
|
|