|
Lịch thi lại tín chỉ học kỳ I năm học 2015 - 2016 (Ngày thi: 12/03/2016)
Địa điểm thi: Khu
B (Giảng đường – Thư viện)
TT
|
Lớp thi
|
Số sv
|
Môn thi
|
Ngày thi
|
Ca thi
|
Phòng thi
|
1
|
01CĐ15KTHA
01CĐ15VLTL
01CĐ15XN
|
01
|
Điều
dưỡng cơ bản - CCBĐ
|
T7.12/3/2016
|
7h - 8h30’
|
403
|
2
|
01CĐ15ĐD
|
01
|
Điều
dưỡng cơ bản 1
|
T7.12/3/2016
|
7h - 8h30’
|
403
|
3
|
01ĐH15ĐD
02ĐH15ĐD
01ĐH15GM
01ĐH15SPK
01CĐ15ĐD
01CĐ15HS
|
33
|
Vi
sinh – Ký sinh trùng
|
T7.12/3/2016
|
7h - 8h30’
|
401
|
4
|
YĐK năm 1
|
04
|
Hình thái chức năng 1
|
T7.12/3/2016
|
7h - 8h30’
|
405
|
5
|
01ĐH14KTHA
|
01
|
Vật lý phương pháp tạo ảnh
|
T7.12/3/2016
|
7h - 8h30’
|
403
|
6
|
01ĐH14VLTL
|
0
|
Vận động trị liệu
|
T7.12/3/2016
|
7h - 8h30’
|
|
7
|
01ĐH14XN
02ĐH14XN
01CĐ14XN
|
15
|
Ký sinh trùng 1
|
T7.12/3/2016
|
7h - 8h30’
|
403
|
8
|
01CĐ14NHA
|
12
|
Chăm sóc sức khỏe trẻ em
|
T7.12/3/2016
|
7h - 8h30’
|
403
|
9
|
01ĐH14GM
|
02
|
Chăm sóc sức khỏe Bà mẹ - Trẻ em
|
T7.12/3/2016
|
7h - 8h30’
|
403
|
10
|
01ĐH13XN
02ĐH13XN
|
14
|
Hóa sinh 3
|
T7.12/3/2016
|
7h - 8h30’
|
405
|
11
|
01ĐH12KTHA
|
13
|
X quang can thiệp
|
T7.12/3/2016
|
7h - 8h30’
|
405
|
| |
|
|
|