|
Lịch thi lại tín chỉ học kỳ I năm học 2016 - 2017 (Ngày thi: 13 - 14/02/2017)
Địa điểm thi: Khu B (Giảng đường – Thư viện)
STT
|
Lớp thi
|
Số sv
|
Môn thi
|
Ngày thi
|
Ca thi
|
Phòng thi
|
1
|
01CĐ15NHA
01CĐ14KTHA
01CĐ14VLTL
01CĐ14HS
01ĐH13VLTL
01ĐH13XN
02ĐH13XN
|
18
|
Dịch
tễ học – Bệnh truyền nhiễm
|
T2. 13/02/2017
|
9h – 10h30’
|
306
|
2
|
01ĐH14XN
02ĐH14XN
|
20
|
Tế
bào mô
|
T2. 13/02/2017
|
15h – 16h30’
|
405
|
3
|
01ĐH14NHA
01ĐH14GM
|
1
|
Dịch
tễ học
|
T2. 13/02/2017
|
15h – 16h30’
|
405
|
4
|
01ĐH14YĐK
|
0
|
Chẩn
đoán hình ảnh
|
T2. 13/02/2017
|
15h – 16h30’
|
405
|
5
|
01ĐH13ĐD
|
3
|
Chăm
sóc sức khỏe trẻ sơ sinh
|
T2. 13/02/2017
|
15h – 16h30’
|
405
|
6
|
01ĐH13SPK
|
0
|
HIV/AIDS
thai nghén
|
T2. 13/02/2017
|
15h – 16h30’
|
405
|
STT
|
Lớp thi
|
Số sv
|
Môn thi
|
Ngày thi
|
Ca thi
|
Phòng thi
|
1
|
01ĐH15GM
|
0
|
Dược
gây mê
|
T3. 14/02/2017
|
13h – 14h30’
|
401
|
2
|
01ĐH14KTHA
01ĐH14SPK
01CĐ14HS
01CĐ14XN
01CĐ14KTHA
01ĐH14VLTL
01CĐ14VLTL
01ĐH14ĐD
01CĐ14ĐD
01ĐH14NHA
01ĐH14GM
01CĐ14GM
|
63
|
Phương
pháp nghiên cứu khoa học 1
|
T3. 14/02/2017
|
13h – 14h30’
|
401, 403
|
3
|
01ĐH14XN
02ĐH14XN
|
02
|
Hóa
sinh 3
|
T3. 14/02/2017
|
15h – 16h30’
|
306
|
4
|
01CĐ14NHA
|
0
|
Giáo
dục nha khoa
|
T3. 14/02/2017
|
15h – 16h30’
|
306
|
5
|
01ĐH14YĐK
|
|
Ngoại
bệnh lý
|
T3. 14/02/2017
|
15h – 16h30’
|
306
|
6
|
01ĐH13KTHA
|
1
|
X
quang can thiệp
|
T3. 14/02/2017
|
15h – 16h30’
|
306
|
7
|
01ĐH13VLTL
|
5
|
Chẩn
đoán hình ảnh
|
T3. 14/02/2017
|
15h – 16h30’
|
306
|
8
|
01ĐH13XN
02ĐH13XN
|
6
|
Y
sinh học phân tử
|
T3. 14/02/2017
|
15h – 16h30’
|
306
|
| |
|
|
|