HMTU
Đang tải dữ liệu...
Lịch học
Lịch thi lại tín chỉ học kỳ I năm học 2016 - 2017 (Ngày thi: 15 - 18/02/2017)

Địa điểm thi: Khu B (Giảng đường – Thư viện)

STT

Lớp thi

Số sv

Môn thi

Ngày thi

Ca thi

Phòng thi

1

01ĐH13YĐK

19

Tai – mũi – họng, răng – hàm – mặt, mắt

T4. 15/02/2017

9h – 10h30’

501

2

01ĐH14ĐD

01ĐH14NHA

01ĐH14GM

01ĐH14SPK

42

Sức khỏe – Nâng cao sức khỏe

T4. 15/02/2017

13h – 14h30’

401, 403

3

01ĐH14VLTL

01CĐ14VLTL

01

Sức khỏe – Nâng cao sức khỏe

T4. 15/02/2017

13h – 14h30’

403

4

01CĐ14ĐD

01ĐH13ĐD

06

Chăm sóc cho người cần được phục hồi chức năng

T4. 15/02/2017

15h – 16h30’

403

5

01ĐH13VLTL

0

Phục hồi chức năng trong thể thao

T4. 15/02/2017

15h – 16h30’

403

6

01ĐH13XN

02ĐH13XN

05

Chống nhiễm khuẩn bệnh viện

T4. 15/02/2017

15h – 16h30’

403

7

01ĐH13GM

01

Giãn cơ, giải giãn cơ

T4. 15/02/2017

15h – 16h30’

403

8

01ĐH13YĐK

14

Toán xác suất thống kê

T4. 15/02/2017

15h – 16h30’

403

1

01ĐH15KTHA

0

Vật lý phương pháp tạo ảnh

T5. 16/02/2017

7h – 8h30’

2

01ĐH15VLTL

0

Quá trình phát triển con người

T5. 16/02/2017

7h – 8h30’

3

01ĐH15ĐD

01ĐH15ĐD

24

Chăm sóc ngoại

T5. 16/02/2017

7h – 8h30’

403

4

01ĐH15YĐK

0

Pháp luật – Điều dưỡng

T5. 16/02/2017

7h – 8h30’

5

ĐD 12 học lại

01

Giải phẫu sinh lý điều dưỡng

T5. 16/02/2017

7h – 8h30’

403

6

01CĐ15ĐD

8

Chăm sóc ngoại

T5. 16/02/2017

9h – 10h30’

407

7

POL1001.5, 6, 8, 9, 11

36

Nguyên lý Mác

T5. 16/02/2017

7h – 8h30’

401

8

MATH2001.1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9

139

Toán xác suất thống kê

T5. 16/02/2017

9h – 10h30’

401, 403, 405, 407, 501

9

POL2001.1, 2, 3, 4, 6

21

Tư tưởng Hồ Chí Minh

T5. 16/02/2017

15h – 16h30’

405

10

01ĐH15YĐK

01

Dược

T5. 16/02/2017

15h – 16h30’

405

11

POL3001.3, 4, 5, 6

29

Đường lối cách mạng

T5. 16/02/2017

15h – 16h30’

407

1

Eng1001.1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 9, 10, 11, 15, 17, 22, 25, 28, 29, 30, 31, 33, 35, 36, 38, 39, 43, 46, 47, 48

220

English 1

T7. 18/02/2017

7h – 8h40’

401, 403, 405, 407, 501, 503, 505

2

Eng1002.1, 2, 3, 4, 5, 8, 9, 10, 11, 12, 14, 15, 16, 17

124

English 2

T7. 18/02/2017

9h – 10h40’

401, 403, 405, 407

3

Eng1003.1, 4, 5, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15

25

English 3

T7. 18/02/2017

9h – 10h40’

501

4

Eng1004.1, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12

12

English 4

T7. 18/02/2017

9h – 10h40’

503