HMTU
Đang tải dữ liệu...
Lịch học
Lịch thi môn học các lớp tín chỉ học kỳ I năm học 2016 - 2017 (Ngày thi: 03 - 07/01/2017) Cập nhật 04/01/2017

Địa điểm thi: Khu B (Giảng đường – Thư viện)

STT

Lớp thi

Số sv

Môn thi

Ngày thi

Ca thi

Phòng thi

1

01CĐ15NHA

01CĐ14VLTL

01CĐ14HS

01ĐH13VLTL

01ĐH13XN

02ĐH13XN

305

Dịch tễ học - bệnh truyền nhiễm

T3. 03/01/2017

13h – 14h30’

204,207,307,

309,403,405,

503,505,506,

507

2

01ĐH16YĐK

61

Sinh

T3. 03/01/2017

15h – 16h30’

204,207

3

01ĐH14XN

02ĐH14XN

123

Tế bào mô

T3. 03/01/2017

15h – 16h30’

503,505,

506,507

4

01CĐ14ĐD

69

Phục hồi chức năng

T3. 03/01/2017

15h – 16h30’

403,405

5

01ĐH13ĐD

72

CSSK trẻ sơ sinh

T3. 03/01/2017

15h – 16h30’

307,309

1

01ĐH15ĐD

02ĐH15ĐD

131

Chăm sóc ngoại

T4. 04/01/2017

13h – 14h30’

501,503,

505,507

2

01CĐ15ĐD

80

Chăm sóc ngoại

T4. 04/01/2017

13h – 14h30’

210,401,403

3

01ĐH15KTHA

70

Vật lý phương pháp tạo ảnh

T4. 04/01/2017

15h – 16h30’

401,403

4

01ĐH15VLTL

49

Quá trình phát triển con người

T4. 04/01/2017

15h – 16h30’

501,503

5

01ĐH15YĐK

51

Pháp luật điều dưỡng

T4. 04/01/2017

15h – 16h30’

505,507

1

01ĐH14KTHA

01ĐH14SPK

01CĐ14HS

01CĐ14XN

223

Phương pháp NCKH 1

T5. 05/01/2017

7h – 8h30’

204,207,209,210,308,309,403,503

2

01ĐH14XN

02ĐH14XN

122

Hóa sinh 3

T5. 05/01/2017

9h – 10h30’

204,207,

210,309

3

01CĐ14KTHA

01ĐH14VLTL

01CĐ14VLTL

01ĐH14ĐD

01CĐ14ĐD

01ĐH14NHA

01ĐH14GM

01CĐ14GM

368

Phương pháp NCKH 1

T5. 05/01/2017

13h – 14h30’

207,209,307,309,401,407,408,501,503,505,507

4

01ĐH13VLTL

42

Chẩn đoán hình ảnh

T5. 05/01/2017

13h – 14h30’

208,210

5

01ĐH14YĐK

49

Chẩn đoán hình ảnh

T5. 05/01/2017

15h – 16h30’

207,209

6

01CĐ14NHA

47

Giáo dục nha khoa

T5. 05/01/2017

15h – 16h30’

208,210

7

01ĐH13KTHA

66

X quang can thiệp

T5. 05/01/2017

15h – 16h30’

307,309

8

01ĐH13XN

02ĐH13XN

151

Y sinh học phân tử

T5. 05/01/2017

15h – 16h30’

401,501,503,505,507

1

01ĐH15VLTL

01CĐ15VLTL

79

Phương thức VLTL

T6. 06/01/2017

15h – 16h30’

501,503,505

2

01ĐH13YĐK

62

Tai - mũi - họng, răng - hàm - mặt, mắt

T6. 06/01/2017

15h – 16h30’

403,405

1

01ĐH15XN

02ĐH15XN

01CĐ15XN

190

Hóa sinh 1

T7. 07/01/2017

7h – 8h30’

401,403,405,

407,501,503

2

Học lại

48

Hóa sinh

T7. 07/01/2017

7h – 8h30’

505,507

3

01ĐH13XN

02ĐH13XN

150

Xét nghiệm tế bào

T7. 07/01/2017

7h – 8h30’

208,209,210,306,307

4

01ĐH14ĐD

01ĐH14NHA

01ĐH14GM

01ĐH14SPK

210

Sức khỏe – Nâng cao SK

T7. 07/01/2017

9h – 10h30’

405,407,501,503,505,507

5

01ĐH13NHA

01ĐH13GM

01ĐH13SPK

148

Dinh dưỡng tiết chế

T7. 07/01/2017

9h – 10h30’

208,209,210,306,307

6

01ĐH14VLTL

01CĐ14VLTL

71

Sức khỏe – Nâng cao SK

T7. 07/01/2017

9h – 10h30’

401,403

7

01ĐH15GM

35

Giải phẫu sinh lý gây mê

T7. 07/01/2017

13h – 14h30’

405

8

01ĐH16YĐK

61

Vật lý

T7. 07/01/2017

15h – 16h30’

501,503

9

01ĐH15SPK

41

GPSL liên quan quá trình thai nghén

T7. 07/01/2017

15h – 16h30’

403,405,

10

01CĐ15HS

31

CSSK sinh sản thai nghén

T7. 07/01/2017

15h – 16h30’

401

11

01ĐH13VLTL

42

Quản lý phục hồi chức năng

T7. 07/01/2017

15h – 16h30’

505,507