|
Lịch thi giữa học phần - kết thúc học phần (Thời gian: Tuần 4 : 27/02/2012 đến ngày 04/03/2012)
TT |
Lớp |
Môn thi |
Ngày thi |
Thời
lượng |
Thời gian
thi |
Phòng thi |
|
XN33 |
KT PLUẬT |
T2 27/ 02 /12 |
45’ |
16 h00-16 h45’ |
2,3,8KB |
|
Đ D35A |
KT PLUẬT |
T3 28/ 02 /12 |
45’ |
16 h00-16 h45’ |
12,13,14KB |
|
Đ D36A |
KT GP |
T3 28/ 02 /12 |
45’ |
9 h00-9 h45’ |
11,12,13KB |
|
Đ D36B |
KT GP |
T3 28/ 02 /12 |
45’ |
10 h00-10 h45’ |
11,12,13KB |
|
HA27 |
KT PLUẬT |
T5 01/ 02 /12 |
45’ |
16 h00-16 h45’ |
12,13,14KB |
|
YHDP4 |
DTH |
T5 01/ 03 /12 |
90’ |
13 h00-14 h30’ |
11 |
|
HA28 |
KT GP |
T6 02/ 03 /12 |
90’ |
9 h00-9 h45’ |
12,13,14KB |
|
VL1 |
KSTT |
T6 02/ 03 /12 |
90’ |
15 h00-16 h30’ |
17,18 |
|
XN34 |
KT GP |
T7 03/ 03 /12 |
45’ |
9 h00-9 h45’ |
8,9,10KB |
|
Đ D2A |
T.THẦN |
T7 03/ 03 /12 |
90’ |
13 h00-14 h30’ |
23,24 |
|
Đ D2B |
T.THẦN |
T7 03/ 03 /12 |
90’ |
13 h00-14 h30’ |
12,18 |
|
Đ D8A |
YHCT |
T7 03/ 03 /12 |
90’ |
15 h00-16 h30’ |
2,3,4 |
|
Đ D8B |
YHCT |
T7 03/ 03 /12 |
90’ |
15 h00-16 h30’ |
7,8,9 |
|
HA8 |
XQCL |
T7 03/ 03 /12 |
90’ |
13 h00-14 h30’ |
2,3,4 |
|
HA28 |
VLTX |
T7 03/ 03 /12 |
90’ |
15 h00-16 h30’ |
10,11,12 |
|
XN33 |
HH |
T7 03/ 03 /12 |
90’ |
13 h00-14 h30’ |
15,16,17 |
| |
|
|
|