HMTU
Đang tải dữ liệu...
Lịch học
Thông báo lịch thi kết thúc học phần các lớp tín chỉ học kỳ I năm học 2014 - 2015 (Ngày thi: Từ ngày 19 - 24/01/2015) Cập nhật 15/01/2015

Địa điểm thi: Khu A

TT

Lớp thi

Số sv

Môn thi

Ngày thi

Ca thi

Phòng thi

1

2

3

4

5

POL 1001.3

POL 1001.4

POL 1001.5

POL 1001.6

POL 1001.10

Thi cải thiện

265

Nguyên lý Mác

T2.19/01/2015

13h – 14h30’

13,14,15,18,

19,20,21,22,

23

6

7

8

9

10

CTRI101đợt 1.1

POL 1001.9

POL 1001.11

POL 1001.12

POL 1001.18

280

Nguyên lý Mác

T2.19/01/2015

15h – 16h30’

13,14,15,18,

19,20,21,22,

23

1

2

3

CTRI201đợt 1.3

CTRI201đợt 1.4

CTRI201đợt 1.5

160

Tư tưởng HCM

T3.20/01/2015

13h – 14h30’

14,15,18,

19,20

1

2

3

4

5

6

7

8

01ĐH14KTHA

01ĐH14VLTL

01ĐH14XN

02ĐH14XN

01ĐH14ĐD

01ĐH14NHA

01ĐH14GM

01ĐH14SAN

458

Hóa học

T4.21/01/2015

13h – 14h30’

10,11,12,13,

14,15,16,17,

18,19,20,21,

22,23,24

9

10

11

12

13

14

15

16

01CĐ14KTHA

01CĐ14VLTL

01CĐ14XN

01CĐ14DD

01CĐ14HS

01CĐ14GM

01CĐ14NHA

Học lại

428

Hóa học

T4.21/01/2015

15h – 16h30’

11,12,13,14,

15,16,17,18,

19,20,21,22,

23,24

1

2

3

01ĐH13XN

02ĐH13XN

01CĐ13XN

205

Vi sinh 1

T5.22/01/2015

13h – 14h30’

11,12,13,14,15,

16,17

4

01ĐH13KTHA

63

Vật lý PPTA

T5.22/01/2015

13h – 14h30’

18,19

5

01ĐH13VLTL

01CĐ13VLTL

80

Lượng giá chức năng

T5.22/01/2015

13h – 14h30’

22,23,24

6

YĐK1

64

KNLS

T5.22/01/2015

13h – 14h30’

20,21

7

01ĐH13ĐD

71

Chăm sóc ngoại

T5.22/01/2015

15h – 16h30’

19,20

8

01CĐ13ĐD

63

Chăm sóc ngoại

T5.22/01/2015

15h – 16h30’

21,22

9

10

11

01ĐH13NHA

01ĐH13GM

01ĐH13SAN

146

Chăm sóc ngoại

T5.22/01/2015

15h – 16h30’

13,14,15,

16,17

12

01CĐ13NHA

33

Chăm sóc trẻ em

T5.22/01/2015

15h – 16h30’

18

13

01 CĐ13GM

26

CS ngoại BM - TE

T5.22/01/2015

15h – 16h30’

24

1

2

3

4

5

6

7

ENG1001.1

ENG1001.2

ENG1001.3

ENG1001.4

ENG1001.5

ENG1001.6

ENG1001.7

285

Anh 1 (4 TC)

T6.23/01/2015

7h – 8h30’

13,14,15,16,

17,18,19,20,

21,22

8

9

10

11

12

13

14

15

ENG1001.8

ENG1001.9

ENG1001.10

ENG1001.11

ENG1001.12

ENG1001.13

ENG1001.14

ENG1001.15

282

Anh 1 (4 TC)

T6.23/01/2015

9h – 10h30’

13,14,15,16,

17,18,19,20,

21,22

1

2

01ĐH12XN

01ĐH12XN

115

Huyết học 3

T7.24/01/2015

7h – 8h30’

13,14,15,16

3

4

01CĐ12XN

02CĐ12XN

116

Huyết học 2

T7.24/01/2015

7h – 8h30’

17,18,19,20

5

6

01CĐ12KTHA

02CĐ12KTHA

84

Cắt lớp vi tính

T7.24/01/2015

7h – 8h30’

21,22,23

7

01ĐH12KTHA

82

X quang tiêu hóa

T7.24/01/2015

7h – 8h30’

10,11,12

8

9

10

11

12

13

14

01CĐ12ĐD

02CĐ12ĐD

03CĐ12ĐD

01ĐH11ĐD

02ĐH11ĐD

01ĐH11NHA

01ĐH11GM

409

Quản lý điều dưỡng

T7.24/01/2015

9h – 10h30’

11,12,13,14,

15,16,17,18,

19,20,21,22,

23,24

15

16

17

18

01ĐH12ĐD

01ĐH12NHA

01ĐH12GM

01ĐH12SPK

210

Sức khỏe – NCSK

T7.24/01/2015

13h – 14h30’

13,14,15,16,

17,18,19

19

01ĐH12VLTL

48

QTPT con người

T7.24/01/2015

15h – 16h30’

16,17

20

01CĐ12NHA

65

Giáo dục nha khoa

T7.24/01/2015

15h – 16h30’

20,21

21

01CĐ12GM

62

Gây mê chuyên khoa

T7.24/01/2015

15h – 16h30’

14,15

22

01CĐ12HS

62

Quản lý hộ sinh

T7.24/01/2015

15h – 16h30’

18,19