HMTU
Đang tải dữ liệu...
Lịch học
Thông báo lịch thi kết thúc học phần các lớp tín chỉ học kỳ I năm học 2014 – 2015 (Ngày thi: từ 12 – 17/01/2015) Cập nhật ngày 12/01/2015

Địa điểm thi: Khu A

TT

Lớp thi

Số sv

Môn thi

Ngày thi

Ca thi

Phòng thi

1

2

3

4

01ĐH12XN

02ĐH12XN

01CĐ12XN

02CĐ12XN

236

Ký sinh trùng 2

T2.12/01/2015

7h – 8h30’

12,14,15,16,

19,21,22,24

5

01ĐH13GM

50

Dược gây mê

T2.12/01/2015

7h – 8h30’

8,9

6

01CĐ13HS

43

CS chuyển dạ

T2.12/01/2015

9h – 10h30’

8,9

7

01CĐ13GM

26

Dược gây mê

T2.12/01/2015

7h – 8h30’

11

8

01ĐH12SPK

58

CS chuyển dạ

T2.12/01/2015

9h – 10h30’

11,12

9

10

11

12

01ĐH13XN

02ĐH13XN

01ĐH13KTHA

01ĐH13VLTL

256

Dược cơ sở

T2.12/01/2015

9h – 10h30’

14,15,16,19

21,22,23,24

13

01ĐH12NHA

46

Cấp cứu răng miệng

T2.12/01/2015

13h – 14h30’

15,16

14

01CĐ12NHA

65

Kỹ thuật điều trị dự phòng

T2.12/01/2015

13h – 14h30’

20,21

15

01ĐH12GM

44

Hồi sức chăm sóc bệnh nhân

T2.12/01/2015

13h – 14h30’

17,24

16

01CĐ12HS

64

Chăm sóc hộ sinh nâng cao

T2.12/01/2015

13h – 14h30’

22,23

17

01ĐH12VLTL

48

Hoạt động trị liệu

T2.12/01/2015

13h – 14h30’

13,14

18

19

20

21

22

01CĐ12ĐD

02CĐ12ĐD

03CĐ12ĐD

01ĐH11NHA

01ĐH11GM

302

Dinh dưỡng TC

T2.12/01/2015

15h – 16h30’

13,14,15,16

17,20,21,22

23,24

1

2

01ĐH11XN

02ĐH11XN

65

60

Y sinh học phân tử

T3.13/01/2015

13h – 14h30’

18,20,21,22

3

01ĐH11KTHA

56

Xquang can thiệp

T3.13/01/2015

13h – 14h30’

13,14

1

2

3

4

5

6

01CĐ12ĐD

02CĐ12ĐD

03CĐ12ĐD

01ĐH12NHA

01CĐ12GM

02ĐH12XN

341

Phương pháp NCKH 1

T5.15/01/2015

13h – 14h30’

7,8,9,10,

11,12,14,15,

18,19,20,21

7

01CĐ12HS

62

Quản lý TTDS

T5.15/01/2015

13h – 14h30’

23,24

8

9

10

11

12

13

14

01ĐH12ĐD

01ĐH12SPK

01ĐH12GM

01ĐH12XN

01CĐ12KTHA

02CĐ12KTHA

01CĐ12VLTL

346

Phương pháp NCKH 1

T5.15/01/2015

15h – 16h30’

9,10,14,15,

16,17,18,19,

20,21,23,24

15

01ĐH11KTHA

56

Cộng hưởng từ

T5.15/01/2015

15h – 16h30’

11,12

1

01ĐH13KTHA

63

Giải phẫu bệnh

T6.16/01/2015

7h – 8h30’

13,15

2

3

01ĐH13VLTL

01CĐ13VLTL

42

38

Phương thứcVLTL

T6.16/01/2015

7h – 8h30’

12,16,17

4

Y đa khoa 1

64

Dược

T6.16/01/2015

7h – 8h30’

21,24

5

6

7

01ĐH13NHA

01ĐH13GM

01ĐH13SPK

41

50

55

CS nội cấp cứu –NCT – TT

T6.16/01/2015

9h – 10h30’

12,13,17

21,24

8

01CĐ13NHA

33

CS nội – ngoại

T6.16/01/2015

9h – 10h30’

15

9

01CĐ13GM

26

CS nội – NCT

T6.16/01/2015

9h – 10h30’

16

10

11

01ĐH13ĐD

01CĐ13ĐD

71

63

CS nội cấp cứu

T6.16/01/2015

13h – 14h30’

12,14,15,16

12

13

14

01ĐH13XN

02ĐH13XN

01CĐ13XN

79

72

54

Hóa sinh 1

T6.16/01/2015

13h – 14h30’

17,20,21,22

23,24

15

16

01ĐH12VLTL

01ĐH11VLTL

48

44

Ngôn ngữ trị liệu

T6.16/01/2015

13h – 14h30’

8,9,11