|
Thông báo lịch thi kết thúc học phần các lớp tín chỉ học kỳ I năm học 2014 -2015 (Ngày thi: 26 - 31/01/2015) Cập nhật ngày 23/01/2015
Địa điểm thi: Khu A
TT
|
Lớp thi
|
Số sv
|
Môn thi
|
Ngày thi
|
Ca thi
|
Phòng thi
|
1
|
Y đa khoa
2
|
49
|
Hóa sinh
|
T2.26/01/2015
|
9h – 10h30’
|
13,14
|
2
3
4
5
6
7
8
|
01ĐH14VLTL
01ĐH14XN
02ĐH14XN
01ĐH14ĐD
01ĐH14NHA
01ĐH14GM
01ĐH14SPK
|
392
|
Sinh học
|
T2.26/01/2015
|
13h – 14h30’
|
11,13,14,
15,16,17,18,
19,20,21,22,
23,24
|
9
10
11
12
13
14
15
16
|
01CĐ14KTHA
01CĐ14VLTL
01CĐ14XN
01CĐ14ĐD
01CĐ14HS
01CĐ14GM
01CĐ14NHA
Học lại,
cải thiện
|
420
|
Sinh
học
|
T2.26/01/2015
|
15h – 16h30’
|
11,12,13,14,
15,16,17,18,
19,20,21,22,
23,24
|
1
2
3
4
|
01ĐH12XN
02ĐH12XN
01ĐH11XN
02ĐH11XN
|
240
|
Độc
chất
|
T3.27/01/2015
|
13h – 14h30’
|
15,16,18,19,
20,21.22,23
|
1
2
3
4
5
6
7
8
|
01ĐH14KTHA
01ĐH14VLTL
01ĐH14XN
02ĐH14XN
01ĐH14ĐD
01ĐH14NHA
01ĐH14GM
01ĐH14SPK
|
446
|
Lý
sinh
|
T6.30/01/2015
|
7h – 8h30’
|
9,10,11,12,
13,14,15,16,
17,19,20,21,
22,23,24
|
9
10
11
12
13
14
|
01CĐ14KTHA
01CĐ14VLTL
01CĐ14XN
01CĐ14GM
01CĐ14NHA
Học lại, cải thiện
|
333
|
Lý
sinh
|
T6.30/01/2015
|
9h – 10h30’
|
12,15,16
17,18,19,20
21,22,23,24
|
15
|
01CĐ14HS
|
51
|
Đạo
đức hộ sinh
|
T6.30/01/2015
|
9h – 10h30’
|
10,11
|
16
|
YĐK2
|
49
|
Hình
thái CN
|
T6.30/01/2015
|
9h – 10h30’
|
13,14
|
1
2
|
01ĐH13XN
02ĐH13XN
|
151
|
Huyết học 1
|
T7.31/01/2015
|
7h – 8h30’
|
17,18,19,
20,21
|
3
4
|
01ĐH12XN
02ĐH12XN
|
115
|
Hóa sinh 3
|
T7.31/01/2015
|
7h – 8h30’
|
13,14,15,
16
|
5
6
|
01ĐH13VLTL
01CĐ13VLTL
|
80
|
Vận động trị liệu
|
T7.31/01/2015
|
7h – 8h30’
|
22,23,24
|
7
|
01CĐ13XN
|
54
|
BH nội – ngoại khoa
|
T7.31/01/2015
|
7h – 8h30’
|
11,12
|
8
9
10
|
01ĐH13ĐD
01ĐH13NHA
01ĐH13SPK
|
167
|
Điều
dưỡng cơ bản 2
|
T7.31/01/2015
|
9h – 10h30’
|
13,14,15,
16,17,18
|
11
12
|
01ĐH13GM
01CĐ13GM
|
76
|
Điều
dưỡng cơ bản 2
|
T7.31/01/2015
|
9h – 10h30’
|
19,20
|
13
14
15
|
01ĐH12KTHA
01CĐ12KTHA
02CĐ12KTHA
|
166
|
X
quang SD tiết niệu
|
T7.31/01/2015
|
9h – 10h30’
|
11,12,21,
22,23,24
|
16
17
18
19
|
01CĐ12HS
01CĐ12VLTL
01CĐ13NHA
01ĐH11VLTL
|
180
|
DTH bệnh truyền nhiễm
|
T7.31/01/2015
|
13h – 14h30’
|
17,18,19,
20,21,22
|
20
21
|
01ĐH13KTHA
01CĐ13KTHA
|
117
|
X quang xương khớp 1
|
T7.31/01/2015
|
13h – 14h30’
|
13,14,15,16
|
22
|
01ĐH12VLTL
|
48
|
VLTL
cơ xương 2
|
T7.31/01/2015
|
15h – 16h30’
|
13,14
|
23
|
01ĐH12NHA
|
46
|
Dịch
tễ học
|
T7.31/01/2015
|
15h – 16h30’
|
15,16
|
| |
|
|
|