|
Thông báo lịch thi kết thúc học phần tín chỉ học kỳ II năm học 2015 - 2016 (Ngày thi: 18/07 - 23/07/2016)
Địa điểm thi: Khu
B (Giảng đường – Thư viện)
TT
|
Lớp thi
|
Số sv
|
Tên học
phần
|
Ngày thi
|
Ca thi
|
Phòng
thi
|
1
|
01ĐH14KTHA
01ĐH13XN
02ĐH13XN
|
199
|
Sức khỏe - NCSK
|
T2.18/7/2016
|
13h30’ – 15h
|
401,403,405,
407,501,503
|
2
|
01ĐH14GM
|
36
|
Kỹ thuật lâm sàng gây mê
|
T2.18/7/2016
|
13h30’ – 15h
|
306
|
3
|
01ĐH13SPK
|
54
|
Chăm sóc hộ sinh nâng cao
|
T2.18/7/2016
|
13h30’ – 15h
|
505,507
|
4
|
01CĐ14ĐD
01CĐ14NHA
01CĐ14GM
01CĐ14HS
|
202
|
Sức khỏe – NCSK
|
T2.18/7/2016
|
15h30’ – 17h
|
401,403,405,
407,501,503
|
5
|
YĐK năm 3
|
62
|
Phụ sản
|
T2.18/7/2016
|
15h30’ – 17h
|
505,507
|
1
|
01ĐH15KTHA
01ĐH15VLTL
01ĐH15XN
02ĐH15XN
|
238
|
Điều dưỡng cơ bản cấp cứu
ban đầu
|
T3.19/7/2016
|
13h30’ – 15h
|
401,403,405,
407,501,503,
505,507
|
2
|
01CĐ15ĐD
|
84
|
Điều dưỡng cơ bản 2
|
T3.19/7/2016
|
13h30’ – 15h
|
306,307,309
|
3
|
01ĐH15ĐD
02ĐH15ĐD
01ĐH15GM
01ĐH15HS
|
212
|
Điều dưỡng cơ bản 1
|
T3.19/7/2016
|
15h30’ – 17h
|
401,403,405,
407,501,503,
505
|
4
|
01CĐ15GM
|
31
|
Điều dưỡng cơ bản 1
|
T3.19/7/2016
|
15h30’ – 17h
|
507
|
5
|
01CĐ15HS
01CĐ15NHA
|
62
|
Điều dưỡng cơ bản
|
T3.19/7/2016
|
15h30’ – 17h
|
306,307
|
1
|
01ĐH14KTHA
01CĐ14KTHA
|
105
|
X quang xương khớp 2
|
T4.20/7/2016
|
13h30’ – 15h
|
306,307,309
|
2
|
01ĐH14VLTL
01CĐ14VLTL
|
72
|
VLTL thần kinh cơ
|
T4.20/7/2016
|
13h30’ – 15h
|
405,407
|
3
|
01ĐH13XN
02ĐH13XN
|
149
|
Vi sinh 4
|
T4.20/7/2016
|
13h30’ – 15h
|
501,503,505,
506,507
|
4
|
01ĐH13VLTL
|
42
|
Vận động trị liệu 2
|
T4.20/7/2016
|
13h30’ – 15h
|
401,403
|
5
|
01ĐH14ĐD
01CĐ14ĐD
01ĐH14NHA
|
223
|
CSSK bà mẹ - trẻ em
|
T4.20/7/2016
|
15h30’ – 17h
|
306,307,309,
401,403,405,
407
|
6
|
01ĐH14XN
02ĐH14XN
|
124
|
Bệnh học nội ngoại
|
T4.20/7/2016
|
15h30’ – 17h
|
501,503,
505,507
|
1
|
01CĐ15ĐD
01CĐ15HS
Học lại
|
181
|
Vật lý - Lý sinh
|
T6.22/7/2016
|
13h30’ – 15h
|
401,403,405,
407,501,503
|
2
|
YĐK năm 1
|
53
|
Hình thái chức năng 3
|
T6.22/7/2016
|
13h30’ – 15h
|
505,507
|
3
|
01ĐH15KTHA
01CĐ15KTHA
Học lại
|
121
|
Hóa học
|
T6.22/7/2016
|
15h30’ – 17h
|
401,403,
405,407
|
4
|
01ĐH15VLTL
01CĐ15VLTL
|
84
|
Giải phẫu chức năng
|
T6.22/7/2016
|
15h30’ – 17h
|
501,503,505
|
1
|
01ĐH14KTHA
01CĐ14KTHA
|
105
|
X quang sọ mặt
|
T7.23/7/2016
|
7h – 8h30’
|
401,403,
405,407
|
2
|
01CĐ14HS
|
49
|
Chăm sóc sau đẻ - KHHGĐ
|
T7.23/7/2016
|
7h – 8h30’
|
306,307
|
3
|
01CĐ14GM
|
35
|
Gây mê gây tê 1
|
T7.23/7/2016
|
7h – 8h30’
|
309
|
4
|
01ĐH14XN
02ĐH14XN
01CĐ14XN
|
196
|
Hóa sinh 2
|
T7.23/7/2016
|
9h – 10h30’
|
306,307,401,
403,405,407
|
5
|
YĐK năm 2
|
53
|
Hình thái chức năng 7
|
T7.23/7/2016
|
9h – 10h30’
|
506,507
|
6
|
01ĐH14NHA
01CĐ14NHA
|
81
|
Sử dụng bảo quản TTB nha
khoa
|
T7.23/7/2016
|
9h – 10h30’
|
501,503,505
|
| |
|
|
|