HMTU
Đang tải dữ liệu...
Lịch học
Thông báo lịch thi lại tín chỉ học kỳ I năm học 2014 - 2015 (Ngày thi: 04&05/03/2015) Cập nhật 04/03/2015

Địa điểm thi: Khu A

TT

Lớp thi

Số sv

Môn thi

Ngày thi

Ca thi

Phòng thi

01CĐ14KTHA

1

Điều dưỡng cơ bản

T4.04/03/2015

9h – 10h30’

18

01CĐ14ĐD

1

Điều dưỡng cơ bản

T4.04/03/2015

9h – 10h30’

18

01CĐ14HS

0

Đạo đức hộ sinh

T4.04/03/2015

9h – 10h30’

18

Y đa khoa 2

8

Hình thái chức năng 1

T4.04/03/2015

9h – 10h30’

18

01ĐH14KTHA

01CĐ14KTHA

01ĐH14XN

02ĐH14XN

01CĐ14XN

7

Đạo đức nghề nghiệp

T4.04/03/2015

9h – 10h30’

18

01ĐH13ĐD

4

Chăm sóc ngoại

T4.04/03/2015

9h – 10h30’

18

01CĐ13ĐD

1

Chăm sóc ngoại

T4.04/03/2015

9h – 10h30’

18

01ĐH13NHA

01ĐH13GM

01ĐH13SPK

3

Chăm sóc ngoại

T4.04/03/2015

9h – 10h30’

18

01CĐ13NHA

1

Chăm sóc trẻ em

T4.04/03/2015

9h – 10h30’

19

01CĐ13GM

2

CS ngoại BMTE

T4.04/03/2015

9h – 10h30’

19

01ĐH13XN

02ĐH13XN

8

Huyết học 1

T4.04/03/2015

9h – 10h30’

19

01CĐ13XN

9

Bệnh học nội – ngoại

T4.04/03/2015

9h – 10h30’

19

01ĐH13KTHA

1

Vật lý các PP tạo ảnh

T4.04/03/2015

9h – 10h30’

19

01ĐH13VLTL

01CĐ13VLTL

0

Lượng giá chức năng

T4.04/03/2015

9h – 10h30’

19

Y đa khoa 1

1

Kỹ năng lâm sàng

T4.04/03/2015

9h – 10h30’

19

01CĐ12ĐD

02CĐ12ĐD

03CĐ12ĐD

01ĐH12NHA

01CĐ12GM

02ĐH12XN

01ĐH12ĐD

01ĐH12SPK

01ĐH12GM

01ĐH12XN

01CĐ12KTHA

02CĐ12KTHA

01CĐ12VLTL

54

Phương pháp NCKH1

T4.04/03/2015

13h – 14h30’

14,15

01CĐ12NHA

0

Kỹ thuật điều trị DP

T4.04/03/2015

13h – 14h30’

01CĐ12HS

0

QLTT dân số

T4.04/03/2015

13h – 14h30’

01ĐH12VLTL

0

PHCN da – TH – SD -TN - NT

T4.04/03/2015

13h – 14h30’

01ĐH13NHA

01CĐ13NHA

2

Vật liệu nha

T4.04/03/2015

15h – 16h30’

14

01ĐH13GM

3

Chăm sóc bà mẹ TE

T4.04/03/2015

15h – 16h30’

14

01CĐ13GM

1

KT lâm sàng gây mê

T4.04/03/2015

15h – 16h30’

14

01ĐH13SPK

4

CSSK trẻ sơ sinh - trẻ em dưới 5 tuổi

T4.04/03/2015

15h – 16h30’

14

01ĐH13XN

02ĐH13XN

01ĐH13KTHA

01ĐH13VLTL

34

Sinh lý bệnh – M dịch

T4.04/03/2015

15h – 16h30’

20

01CĐ13XN

3

Ký sinh trùng 1

T4.04/03/2015

15h – 16h30’

14

01CĐ13VLTL

0

Xoa bóp trị liệu

T4.04/03/2015

15h – 16h30’

01ĐH12SPK

0

CS chuyển dạ

T4.04/03/2015

15h – 16h30’

01ĐH12XN

02ĐH12XN

01CĐ12XN

02CĐ12XN

2

Ký sinh trùng 2

T4.04/03/2015

15h – 16h30’

14

01ĐH14VLTL

01ĐH14XN

02ĐH14XN

01ĐH14ĐD

01ĐH14NHA

01ĐH14GM

01ĐH14SPK

01CĐ14KTHA

01CĐ14VLTL

01CĐ14XN

01CĐ14ĐD

01CĐ14HS

01CĐ14GM

01CĐ14NHA

171

Sinh học

T5.05/03/2015

7h – 8h30’

14,15,18,

19,20,21

YĐK2

Sinh học

T5.05/03/2015

7h – 8h30’

21

01ĐH14KTHA

01ĐH14VLTL

01ĐH14XN

02ĐH14XN

01ĐH14ĐD

01ĐH14NHA

01ĐH14GM

01ĐH14SAN

01CĐ14KTHA

01CĐ14VLTL

01CĐ14XN

01CĐ14DD

01CĐ14HS

01CĐ14GM

01CĐ14NHA

Học lại

67

Hóa học

T5.05/03/2015

9h – 10h30’

13,14,15

YĐK2

Hóa học

T5.05/03/2015

9h – 10h30’

15

01ĐH13KTHA

5

Giải phẫu bệnh

T5.05/03/2015

9h – 10h30’

18

01CĐ13KTHA

6

X quang tim phổi

T5.05/03/2015

9h – 10h30’

18

01ĐH12NHA

0

Cấp cứu RHM

T5.05/03/2015

9h – 10h30’

01CĐ12NHA

0

Giáo dục nha khoa

T5.05/03/2015

9h – 10h30’

01ĐH12GM

03

Hồi sức chăm sóc bệnh nhân

T5.05/03/2015

9h – 10h30’

18

01ĐH12XN

02ĐH12XN

6

Hóa sinh 3

T5.05/03/2015

9h – 10h30’

18

01CĐ12KTHA

02CĐ12KTHA

6

Cắt lớp vi tính

T5.05/03/2015

9h – 10h30’

18

01ĐH12VLTL

0

Hoạt động trị liệu

T5.05/03/2015

9h – 10h30’

01ĐH12VLTL

1

Ngôn ngữ trị liệu

T5.05/03/2015

9h – 10h30’

18

01ĐH11KTHA

0

Y học hạt nhân xạ trị

T5.05/03/2015

9h – 10h30’

01ĐH12ĐD

01CĐ12ĐD

02CĐ12ĐD

03CĐ12ĐD

46

CSSK NCT - TT

T5.05/03/2015

13h – 14h30’

14,15

01CĐ12HS

5

CS hộ sinh nâng cao

T5.05/03/2015

13h – 14h30’

16

01ĐH13NHA

01CĐ13NHA

1

Nha cơ sở

T5.05/03/2015

13h – 14h30’

16

01ĐH13GM

01CĐ13GM

0

Dược gây mê

T5.05/03/2015

13h – 14h30’

01CĐ13HS

CSSK SS thai nghén

T5.05/03/2015

13h – 14h30’

Hoãn thi sang ngày 07/3

01ĐH13XN

02ĐH13XN

01ĐH13KTHA

01ĐH13VLTL

14

Dược cơ sở

T5.05/03/2015

13h – 14h30’

16

01ĐH13YĐK1

4

Dược cơ sở

T5.05/03/2015

13h – 14h30’

16

01ĐH13ĐD

01ĐH13NHA

01ĐH13SPK

2

Điều dưỡng cơ bản 2

T5.05/03/2015

15h – 16h30’

23

01ĐH13GM

01CĐ13GM

Điều dưỡng cơ bản 2

T5.05/03/2015

15h – 16h30’

01CĐ14KTHA

01CĐ14VLTL

01CĐ14XN

1

ĐDCB - CCBĐ

T5.05/03/2015

15h – 16h30’

23

01ĐH13XN

02ĐH13XN

01CĐ13XN

0

Vi sinh 1

T5.05/03/2015

15h – 16h30’

01ĐH13VLTL

0

Giải phẫu chức năng

T5.05/03/2015

15h – 16h30’

Y đa khoa 1

1

Hình thái chức năng 4

T5.05/03/2015

15h – 16h30’

23

01ĐH12XN

02ĐH12XN

2

Huyết học 3

T5.05/03/2015

15h – 16h30’

23

01CĐ12XN

02CĐ12XN

9

Huyết học 2

T5.05/03/2015

15h – 16h30’

23

01CĐ12VLTL

0

PHCN dựa vào CĐ

T5.05/03/2015

15h – 16h30’

01ĐH13KTHA

01CĐ13KTHA

14

Xquang xương khớp1

T5.05/03/2015

15h – 16h30’

23

01ĐH11XN

02ĐH11XN

3

Y sinh học phân tử

T5.05/03/2015

15h – 16h30’

23

01ĐH11KTHA

0

Tổ chức quản lý khoa

T5.05/03/2015

15h – 16h30’

01ĐH11VLTL

5

Chẩn đoán hình ảnh

T5.05/03/2015

15h – 16h30’

23