HMTU
Đang tải dữ liệu...
Lịch học
Thông báo lịch thi lại tín chỉ học kỳ I năm học 2014 - 2015 (Ngày thi: 06/03/2015)

Địa điểm thi: Khu A

TT

Lớp thi

Số sv

Môn thi

Ngày thi

Ca thi

Phòng thi

01ĐH14VLTL

01ĐH14ĐD

01ĐH14NHA

01ĐH14GM

01ĐH14SPK

01CĐ14KTHA

01CĐ14VLTL

01CĐ14XN

01CĐ14ĐD

01CĐ14HS

01CĐ14GM

01CĐ14NHA

225

Lý sinh

T6.06/03/2015

7h – 8h30’

13,14,15,16,

18,19,20,21

YĐK2

1

Lý sinh

T6.06/03/2015

7h – 8h30’

21

01ĐH14VLTL

01CĐ14KTHA

01CĐ14VLTL

01CĐ14XN

94

Giải phẫu sinh lý

T6.06/03/2015

9h – 10h30’

18,19,20

01ĐH14ĐD

01ĐH14NHA

01ĐH14GM

01ĐH14SPK

01CĐ14ĐD

01CĐ14HS

01CĐ14GM

01CĐ14NHA

135

Giải phẫu sinh lý

T6.06/03/2015

9h – 10h30’

13,14,15,16,

18,19,20,21,

22

01ĐH13ĐD

05

CS nội - HSCC

T6.06/03/2015

13h – 14h30’

13

01CĐ13ĐD

18

Chăm sóc nội

T6.06/03/2015

13h – 14h30’

13

01ĐH13NHA

01ĐH13GM

01DĐH13SPK

4

CS nội cấp cứu – NCT – TT

T6.06/03/2015

13h – 14h30’

13

01CĐ13NHA

Chăm sóc nội - ngoại

T6.06/03/2015

13h – 14h30’

01CĐ13GM

CS nội người cao tuổi

T6.06/03/2015

13h – 14h30’

01CĐ13HS

CS chuyển dạ

T6.06/03/2015

13h – 14h30’

01ĐH13XN

02ĐH13XN

01CĐ13XN

26

Hóa sinh 1

T6.06/03/2015

13h – 14h30’

14

01ĐH13KTHA

01CĐ13KTHA

9

KTBT – bảo trì máy

T6.06/03/2015

13h – 14h30’

15

01ĐH13VLTL

01CĐ13VLTL

0

Vận động trị liệu

T6.06/03/2015

13h – 14h30’

15

01ĐH12ĐD5

01ĐH12NHA

01ĐH12GM

01ĐH12SPK

10

Sức khỏe – NCSK

T6.06/03/2015

13h – 14h30’

15

01CĐ12VLTL

02

Sức khỏe – NCSK

T6.06/03/2015

13h – 14h30’

15

01CĐ12ĐD

02CĐ12ĐD

03CĐ12ĐD

01ĐH11ĐD

02ĐH11ĐD

01ĐH11NHA

01ĐH11GM

46

Quản lý điều dưỡng

T6.06/03/2015

13h – 14h30’

16,17

01CĐ12GM

Gây mê chuyên khoa

T6.06/03/2015

13h – 14h30’

01CĐ12HS

28

Quản lý hộ sinh

T6.06/03/2015

13h – 14h30’

18

01ĐH12XN

02ĐH12XN

Vi sinh 3

T6.06/03/2015

13h – 14h30’

01CĐ12XN

02CĐ12XN

61

Tế bào mô bệnh học

T6.06/03/2015

13h – 14h30’

19,20

01ĐH12KTHA

01

X quang tiêu hóa

T6.06/03/2015

13h – 14h30’

20

01ĐH12VLTL

04

Quá trình phát triển con người

T6.06/03/2015

13h – 14h30’

20

01ĐH11KTHA

X quang can thiệp

T6.06/03/2015

13h – 14h30’

01CĐ13XN

01ĐH12XN

02ĐH12XN

42

TCYT - CTYTQG

T6.06/03/2015

15h – 16h30’

23

01CĐ13KTHA

26

Sức khỏe - NCSK

T6.06/03/2015

15h – 16h30’

13

01CĐ12ĐD

02CĐ12ĐD

03CĐ12ĐD

01ĐH11NHA

01ĐH11GM

28

Dinh dưỡng tiết chế

T6.06/03/2015

15h – 16h30’

14

01ĐH13GM

01CĐ13GM

07

GPSL gây mê

T6.06/03/2015

15h – 16h30’

15

01ĐH13SPK

01CĐ13SPK

05

GPSL liên quan quá trình thai nghén

T6.06/03/2015

15h – 16h30’

15

01CĐ13VLTL

01

Phương thức VLTL

T6.06/03/2015

15h – 16h30’

15

YĐK1

08

Hình thái CN 5

T6.06/03/2015

15h – 16h30’

15

01ĐH12NHA

01CĐ12NHA

0

ĐDCB răng hàm mặt

T6.06/03/2015

15h – 16h30’

01ĐH12XN

02ĐH12XN

01ĐH11XN

02ĐH11XN

01

Độc chất

T6.06/03/2015

15h – 16h30’

15

01ĐH11VLTL

01ĐH11ĐD

02ĐH11ĐD

01

Y học cổ truyền

T6.06/03/2015

15h – 16h30’

15

01ĐH11KTHA

01

CHT sọ não

T6.06/03/2015

15h – 16h30’

15

01ĐH11KTHA

0

Cộng hưởng từ 2

T6.06/03/2015

15h – 16h30’

01ĐH11VLTL

01

Quản lý PHCN

T6.06/03/2015

15h – 16h30’

15