|
LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN TÍN CHỈ VÀ CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC LIÊN THÔNG CÁC KHỐI (Ngày thi: 01 - 19/6/2018)
Địa điểm thi: Khu B (Giảng
đường – Thư viện)
TT
|
Lớp thi
|
Số sv
|
Môn thi
|
Ngày thi
|
Ca thi
|
Phòng thi
|
1
|
ĐHLT PHCN3B
|
16
|
Hoạt
động trị liệu 2
|
T6. 1/6/2018
|
9h – 10h30’
|
503
|
1
|
ĐHLT ĐD5B
|
27
|
CSSK
người bệnh thần kinh
|
T7. 2/6/2018
|
7h –
8h30’
|
501
|
2
|
ĐHLT HA4B
|
27
|
Cộng
hưởng từ
|
T7. 2/6/2018
|
7h –
8h30’
|
503
|
3
|
ĐHLT XN5B
|
57
|
Miễn
dịch vi sinh vật
|
T7. 2/6/2018
|
9h – 10h30’
|
501, 503
|
1
|
01CĐ15XN
|
71
|
Quản
lý chất lượng xét nghiệm
|
T3. 5/6/2018
|
15h30
– 17h
|
501, 503
|
1
|
ĐHLT ĐD6B2
|
91
|
CSSK
nội khoa - Hồi sức cấp cứu
|
T7. 9/6/2018
|
7h –
8h30’
|
501, 503, 505
|
2
|
ĐHLT ĐD5B
|
27
|
Quản
lý điều dưỡng
|
T7. 9/6/2018
|
7h –
8h30’
|
507
|
3
|
ĐHLT XN5B
|
57
|
Huyết
học 2
|
T7. 9/6/2018
|
7h –
8h30’
|
401, 403
|
4
|
ĐHLT HA4B
|
27
|
X
quang can thiệp
|
T7. 9/6/2018
|
9h – 10h30’
|
401
|
5
|
ĐHLT PHCN3B
|
16
|
YHCT
- dưỡng sinh
|
T7. 9/6/2018
|
9h – 10h30’
|
403
|
6
|
CĐLT 6.2
|
106
|
Hóa
học
|
T7. 9/6/2018
|
9h – 10h30’
|
501, 503, 505,
507
|
1
|
ĐHLT ĐD6B1
ĐHLT XN6B1
|
80
|
Phương
pháp NCKH1
|
T2. 11/6/2018
|
15h30
– 17h
|
503, 505, 507
|
1
|
ĐHLT XN6B1
|
35
|
Dịch
tễ học và các bệnh truyền nhiễm
|
T4. 13/6/2018
|
9h –
10h30’
|
503
|
2
|
ĐHLT ĐD6B1
|
45
|
CSSK
bà mẹ trẻ em
|
T4. 13/6/2018
|
15h30
– 17h
|
505, 507
|
1
|
ĐHLT PHCN6A
|
37
|
Can
thiệp hoạt động trị liệu 2
|
T6. 15/6/2018
|
7h – 8h30’
|
503
|
2
|
ĐHLT XN6B1
|
35
|
Tế
bào mô bệnh học
|
T6. 15/6/2018
|
9h –
10h30’
|
503
|
1
|
ĐHLT ĐD6B1
ĐHLT ĐD6B2
|
138
|
CSSK
người cao tuổi tâm thần
|
T7. 16/6/2018
|
7h –
8h30’
|
501, 503, 505,
507
|
2
|
Học lại
|
20
|
Ký
sinh trùng 2
|
T7. 16/6/2018
|
9h – 10h30'
|
501
|
1
|
ĐHLT XN6B1
|
35
|
Huyết
học 2
|
T2. 18/6/2018
|
9h –
10h30’
|
505
|
1
|
MATH 2001.2
|
86
|
Xác
suất thống kê
|
T3. 19/6/2018
|
13h30
– 15h
|
503, 505, 507
|
2
|
YĐK4 - Y2
|
61
|
Hình
thái chức năng 6
|
T3. 19/6/2018
|
15h30
– 17h
|
503, 505
|
| |
|
|
|