HMTU
Đang tải dữ liệu...
Lịch thi
LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN TÍN CHỈ VÀ CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC LIÊN THÔNG CÁC KHỐI (Thời gian: Từ ngày 7 - 12/01/2019)

Địa điểm thi: Khu B (Giảng đường – Thư viện)

TT

Lớp thi

Số sv

Môn thi

Ngày thi

Ca thi

Phòng thi

1

Thi lại

02

English 4

T2. 07/01/2019

13h - 14h30'

401

2

01CĐ16HS.1

01ĐH15PHCN.1

01ĐH15XN.1, 2

200

Dịch tễ học và các bệnh truyền nhiễm

T2. 07/01/2019

13h - 14h30'

401, 403, 405, 501, 503, 505, 507

3

ĐH +CĐ17XN.1, 2

139

Ký sinh trùng 1

T2. 07/01/2019

15h - 16h30'

501, 503, 505, 507

4

01CĐ16NHA

22

Kỹ thuật điều trị dự phòng nha khoa

T2. 07/01/2019

15h - 16h30'

401

5

YĐK1

09

Dược lâm sàng

T2. 07/01/2019

15h - 16h30'

401

1

01CĐ16HA

01ĐH16HA

111

X quang bộ máy sinh dục - tiết niệu

T3. 08/01/2019

13h - 14h30'

501, 503, 505, 507

2

01ĐH15HA

68

X quang can thiệp

T3. 08/01/2019

13h - 14h30'

401, 403

3

ĐH16NHA.1

20

Nha cơ sở

T3. 08/01/2019

15h - 16h30'

401

4

01ĐH16PHCN

67

Bệnh lý và VLTL hệ cơ xương 2

T3. 08/01/2019

15h - 16h30'

501, 503

5

01ĐH15HA

74

Y học hạt nhân và xạ trị

T3. 08/01/2019

15h - 16h30'

505, 507

6

YĐK 4

51

Phụ sản

T3. 08/01/2019

15h - 16h30'

403, 405

1

MLT 1001.1, 2, 3

308

Vi sinh - Ký sinh trùng

T4. 09/01/2019

13h - 14h30'

306, 401, 403, 405, 407, 501, 503, 505, 507

2

ĐH16XN.1, 2

91

Vi sinh 3

T4. 09/01/2019

15h - 16h30'

501, 503, 505

1

ĐH17ĐD.1, 2, 3

222

CSSK người lớn bệnh ngoại khoa

T5. 10/01/2019

9h - 10h30'

401, 403, 405, 407, 501, 503, 505

2

01ĐH15GM

01ĐH15PHCN

01CĐ16HS CĐ16ĐD.1

199

Dinh dưỡng - Tiết chế

T5. 10/01/2019

13h - 14h30'

306, 308, 312,

307, 309, 401, 403

3

01ĐH17PHCN.1

01ĐH17HA.2

01ĐH17XN.1

194

Dược cơ sở

T5. 10/01/2019

13h - 14h30'

405, 407, 501, 503, 505, 507

4

ĐH15XN.1, 2

111

Quản lý chất lượng xét nghiệm

T5. 10/01/2019

15h - 16h30'

401, 403, 405, 407

5

01CĐ16GM

13

Gây mê chuyên khoa

T5. 10/01/2019

15h - 16h30'

308

6

01CĐ16NHA

22

Giáo dục nha khoa

T5. 10/01/2019

15h - 16h30'

306

7

01CĐ16XN

44

Ký sinh trùng 2

T5. 10/01/2019

15h - 16h30'

506, 508

8

PT 3304.1, 2

123

Y học cổ truyền

T5. 10/01/2019

15h - 16h30'

501, 503, 505, 507

1

YĐK3

60

Chẩn đoán hình ảnh

T6. 11/01/2019

13h - 14h30'

307, 309

2

YĐK 4

51

Dịch tễ học

T6. 11/01/2019

13h - 14h30'

506, 508

3

ĐHLT PHCN 6A

36

Thực hành nghề hoạt động trị liệu

T6. 11/01/2019

13h - 14h30'

306

4

ĐH16ĐD.1,2,3

ĐH15ĐD.1,2

276

CSSK trẻ sơ sinh

T6. 11/01/2019

13h - 14h30'

401, 403, 405, 407, 501, 503, 505, 507

5

ĐH+CĐ17.1, 2

140

Hóa sinh 1

T6. 11/01/2019

15h - 16h30'

501, 503, 505, 507

6

YĐK 2

98

Dược cơ sở

T6. 11/01/2019

15h - 16h30'

401, 403, 405

7

ĐH16NHA

20

Vật liệu nha

T6. 11/01/2019

15h - 16h30'

407

8

01ĐH15HA

71

Kỹ thuật cộng hưởng từ bụng, cột sống

T6. 11/01/2019

15h - 16h30'

307, 309

9

01CĐ16HA

42

Kỹ thuật chụp cắt lớp vi tính

T6. 11/01/2019

15h - 16h30'

306, 308

1

01ĐH16VLTL

67

Hoạt động trị liệu

T7. 12/01/2019

7h - 8h30'

401, 501

2

ĐH16XN.1, 2

88

Tế bào mô bệnh học

T7. 12/01/2019

7h - 8h30'

403, 405, 407

3

VL10+CĐVL16

96

Lượng giá chức năng

T7. 12/01/2019

7h - 8h30'

503, 505, 507

4

YĐK 6

62

Ung thư

T7. 12/01/2019

9h - 10h30'

401, 403

5

CĐLT HA7C

CĐLT XN7C

CĐLT GMHS7C

91

Xác suất thống kê

T7. 12/01/2019

9h - 10h30'

501, 503, 505

6

ĐHLT XN7A

59

Hóa sinh 1

T7. 12/01/2019

9h - 10h30'

405, 407

7

ĐHLT HA7A

32

Chẩn đoán hình ảnh

T7. 12/01/2019

9h - 10h30'

507