HMTU
Đang tải dữ liệu...
Lịch thi
LỊCH THI LẠI KÌ 2 NĂM HỌC 2017-2018 (6-10/8/2018) DÀNH CHO SINH VIÊN KHỐI CHÍNH QUI

STT

Lớp thi

Sĩ số

Môn học

Ngày thi

1.

01CĐ16KTHA

XQ tiêu hóa

T2. 6/8

2.

01ĐH16VLTL

VLTL cơ xương 1

3.

01ĐH16XN, 02ĐH16XN, 01CĐ16XN

Hóa sinh 2

4.

01ĐH15XN, 02ĐH15XN

Kí sinh trùng 3

5.

01ĐH15VLTL

CĐHA trongVLTL

6.

01CĐ15VLTL

Vận động trị liệu 2

7.

01CĐ15GM

Giãn cơ- giải giãn cơ

8.

01CĐ15Đ.D

Y học cổ truyền

T3. 7/8

9.

01CĐ16KTHA, 01ĐH16KTHA

XQ sọ mặt

10.

01ĐH16VLTL

VLTL thần kinh- cơ

11.

01ĐH16XN, 02ĐH16XN

Kí sinh trùng 2

12.

01CĐ16XN

TB mô- Bệnh học

13.

01CĐ15VLTL

Y học cổ truyền- dưỡng sinh

14.

01ĐH15KTHA

Kĩ thuật cắt lớp vi tính

15.

01CĐ16KTHA, 01ĐH16KTHA

XQ xương khớp 2

T4. 8/8

16.

01ĐH16VLTL

VLTL tim mạch- hô hấp

17.

01ĐH15KTHA

KT siêu âm Bụng

18.

01ĐH16XN, 02ĐH16XN

Huyết học 2

19.

01CĐ16XN

Huyết học 1

20.

01ĐH15XN, 02ĐH15XN

Y sinh học phân tử

21.

01ĐH15VLTL

PHCN DVCĐ

22.

01CĐ16GM

KTLS trong gây mê hồi sức

T5. 9/8

23.

01CĐ16NHA

Bệnh học răng hàm mặt

24.

01ĐH16XN, 02ĐH16XN, 01CĐ16XN

Vi sinh 2

25.

01ĐH16VLTL

Bệnh lý và VLTL Da -TH- SD

26.

01ĐH16KTHA

XQ tim phổi

27.

01ĐH15KTHA

KT siêu âm PM, khớp

28.

01ĐH15SPK

CS HS nâng cao

29.

01ĐH15XN, 02ĐH15XN

Vi sinh 4

T6. 10/8

30.

DEL3305- 01ĐH14NHA, 01CĐ15NHA

Nha khoa thực hành

31.

01CĐ16NHA

Sử dụng bảo trì TTB nha khoa

32.

01ĐH15XN, 02ĐH15XN

Ví sinh 4 (vi sinh thực phẩm)

33.

NAE4307- 01ĐH14GMHS

GMHS trong mổ cấp cứu

34.

MLT4303-XN7.1,2 LT

Bệnh lí tế bào máu

35.

PT3208.2LT

Vận động trị liệu 2

Ghi chú:

- Thời gian cụ thể, giảng đường thi, số báo danh phòng KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH CHẤT LƯỢNG ĐÀO TẠO 105 sẽ thông báo vào chiều thứ 6 trước tuần thi

- Yêu cầu sinh viên khi đi thi mang theo thẻ sinh viên