|
LỊCH THI NÓI: ANH 01 (MÃ HP 85441015) - ANH 02 (MÃ HP 85442016) - KÌ 1 - NĂM HỌC 2023-2024
LỊCH THI NÓI HỌC
KÌ 1 NĂM HỌC 2023-2024
HỌC PHẦN ENGLISH
01 ( MÃ HP 85441015)
THỜI GIAN THI: SÁNG THỨ TƯ (13/12/2023)
TT
|
HỌC PHẦN
|
SV CÓ TÊN TẠI PHÒNG
THI NGHE – ĐỌC – VIẾT
|
PHÒNG THI NÓI
|
THỜI GIAN THI
|
GHI CHÚ
|
1
|
ENGLISH 01 (MÃ HP 85441015)
|
403
|
306 (chờ thi P.308)
|
7h00-8h00
|
Danh sách Phòng thi Nói giống DS phòng
thi NĐV
|
405
|
8h00-9h00
|
407
|
307 (chờ thi P.305)
|
7h00-8h00
|
501
|
8h00-9h00
|
503
|
309 (chờ thi P. 311)
|
7h00-8h00
|
505
|
8h00-9h00
|
507
|
9h00-10h00
|
Lưu ý: Sinh viên đến trước 15 phút, mang thẻ Sinh
viên hoặc CCCD, mang theo bút ký tên
LỊCH THI NÓI HỌC
PHẦN ENGLISH 02 ( MÃ HP 85442016)
THỜI GIAN
THI: SÁNG THỨ BA (12/12/2023)
TT
|
HỌC PHẦN
|
SV CÓ TÊN TẠI
PHÒNG THI NGHE – ĐỌC – VIẾT
|
PHÒNG THI NÓI
|
THỜI GIAN THI
|
GHI CHÚ
|
1
|
ENGLISH 02 (MÃ
HP 85442016)
|
403
|
306 (chờ thi P.308)
|
7h00-8h00
|
Danh sách Phòng thi Nói giống DS phòng
thi NĐV
|
405
|
8h00-9h00
|
407
|
9h00-10h00
|
501
|
309 (chờ thi P.311)
|
7h00-8h00
|
503
|
8h00-9h00
|
505
|
9h00-10h00
|
507
|
9h00-10h00
|
Lưu ý: Sinh viên đến trước 15 phút, mang thẻ Sinh
viên hoặc CCCD, mang theo bút ký tên
| |
|
|
|