|
Lịch kiểm tra định kỳ môn Tiếng Anh ( 45’) Học kỳ 1 - năm học 2020– 2021 (Ngày kiểm tra : 11/ 11/ 2020)
|
|
|
STT
|
Học
phần
|
Thời
gian
|
Lớp
|
Số thứ
tự sinh viên theo DS
lớp
|
Phòng
|
1
|
English 1
|
7h –
8h45
(05 P)
|
ENG1001.1
|
Từ 1 – 32
|
401
|
Từ 33 – hết
|
405
|
ENG1001.2
|
Từ 1 – 25
|
405
|
Từ 26 – hết
|
407
|
ENG1001.4
|
Từ 1 – 18
|
407
|
Từ 19 – hết
|
501
|
ENG1001.5
|
Từ 1 - 9
|
501
|
Từ 10 – hết
|
507
|
2
|
English 2
|
8 h –
8h45
(07 P)
|
ENG1002.1
|
Từ 1 – 34
|
401
|
Từ 35 – hết
|
405
|
ENG1002.2
|
Từ 1 – 29
|
405
|
Từ 30 – hết
|
407
|
ENG1002.6
|
Từ 1 – 22
|
407
|
Từ 23 – hết
|
501
|
ENG1002.7
|
Từ 1 – 17
|
501
|
Từ 18 – hết
|
507
|
ENG1002.8
|
Từ 1 – 10
|
507
|
Từ 11 – hết
|
506
|
ENG1002.9
|
Từ 1 – 4
|
506
|
Từ 5 – hết
|
508
|
3
|
English 3
|
9h – 9h45
(06 P)
|
ENG1003.1
|
Từ 1 – 33
|
401
|
Từ 34 – hết
|
405
|
ENG1003.2
|
Từ 1 – 26
|
405
|
Từ 27 – hết
|
407
|
|
English 3
|
9h – 9h45
(06 P)
|
ENG1003.3
|
Từ 1 – 16
|
407
|
Từ 17 – hết
|
501
|
ENG1003.4
|
Từ 1 – 8
|
501
|
Từ 9 – hết
|
507
|
ENG1003. YK 4.1
|
Từ 1 – 7
|
507
|
Từ 8 – hết
|
506
|
4
|
English 4
|
10h – 10h45
(05 P)
|
ENG1004.1
|
Từ 1 – 33
|
401
|
Từ 34 – hết
|
405
|
ENG1004.3
|
Từ 1 – 29
|
405
|
Từ 30 – hết
|
407
|
ENG1004.4
|
Từ 1 – 18
|
407
|
Từ 19 – hết
|
501
|
ENG1004.5
|
Từ 1 – 9
|
501
|
Từ 10 – hết
|
507
|
Lưu ý:
· Sinh viên mang theo thẻ sinh viên.
· Sinh viên đến trước giờ kiểm tra trước 15’ để làm thủ tục.
·
Mọi thắc mắc xin vui lòng liên hệ trực tiếp với giảng viên giảng dạy trên
lớp hoặc liên hệ theo số điện thoại sau:
Cô : Nguyễn T Thanh Loan ( Phó trưởng
bộ môn ) : 0979. 295. 468
Cô: Đặng Thanh Hương ( Giáo vụ bộ môn
) : 0972.805.696
| |
|
|
|