|
Lịch kiểm tra định kỳ môn Tiếng Anh ( 45’) học kỳ II năm học 2018 – 2019 (Ngày kiểm tra : 25.4.2019)
STT
|
Học
phần
|
Thời
gian
|
Lớp
|
Số thứ
tự sinh viên
theo DS
lớp
|
Phòng
|
Ghi chú
|
1
|
English 2
|
14h30 –
15h20
(09 P)
|
ENG1002.1
|
Từ 1 – hết
|
204
|
|
ENG1002.2
|
Từ 1 – 30
|
308
|
|
Từ 31 – 35
|
503
|
|
Từ 36 – hết
|
204
|
|
ENG1002.3
|
Từ 1 – 30
|
310
|
|
Từ 31 – hết
|
505
|
|
ENG1002.5
|
Từ 1 – 30
|
403
|
|
Từ 31 – hết
|
507
|
|
ENG1002.6
|
Từ 1 – 30
|
407
|
|
Từ 31 – hết
|
507
|
|
ENG1002.7
|
Từ 1 – 30
|
501
|
|
Từ 31 – hết
|
505
|
|
ENG1002.
YDK
|
Từ 1 – hết
|
503
|
|
2
|
English
3
|
15h30 – 16h20
(05 P)
|
ENG1003.1
|
Từ 1 – 30
|
204
|
|
Từ 31 – hết
|
403
|
|
ENG1003.3
|
Từ 1 – 30
|
308
|
|
Từ 31 – hết
|
403
|
|
ENG1003.4
|
Từ 1 – 30
|
310
|
|
Từ 31 –
hết
|
407
|
|
3
|
English
4
|
15h30 – 16h20
(03 P)
|
ENG1004.4
|
Từ 1 – 30
|
501
|
|
Từ 31 – hết
|
505
|
|
ENG1004.5
|
Từ 1 – 30
|
503
|
|
Từ 31 – hết
|
505
|
|
4
|
English
1
|
16h30 – 17h20
(06
P)
|
ENG1001.2
|
Từ 1 – 30
|
308
|
|
Từ 31 – hết
|
501
|
|
ENG1001.5
|
Từ 1 – 30
|
310
|
|
Từ 31 – hết
|
501
|
|
ENG1001.11
|
Từ 1 – 30
|
403
|
|
Từ 31 – hết
|
503
|
|
ENG1001.12
|
Từ 1 – 30
|
407
|
|
Từ 31 – hết
|
503
|
|
Lưu ý:
· Sinh viên mang theo thẻ sinh viên.
· Sinh viên đến trước giờ kiểm tra trước 15’ để làm thủ tục.
·
Mọi thắc mắc xin vui lòng liên hệ trực tiếp với giảng viên giảng dạy trên
lớp hoặc liên hệ theo số điện thoại sau:
Cô : Nguyễn T
Thanh Loan ( Phó trưởng bộ môn ) : 0979. 295. 468
Cô: Phạm Thị
Xuyên ( Giáo vụ bộ môn ) : 0984. 568.922
| |
|
|
|