HMTU
Đang tải dữ liệu...
Lịch thi
Lịch thi kết thúc học phần tín chỉ, thi lại Học kỳ I năm học 2018 – 2019 (Thời gian: Từ ngày 15 - 17/2/2019)

Địa điểm thi: Khu B (Giảng đường – Thư viện)

TT

Lớp thi

Số sv

Môn thi

Ngày thi

Ca thi

Phòng thi

1

ĐHLT GMHS7A

04

Dược gây mê

T6. 15/2/2019

13h- 14h30'

303

2

ĐHLT GMHS7A

04

CSSK người lớn bệnh ngoại khoa

T6. 15/2/2019

15h- 16h30'

303

1

POL 1001.2,3,6,7

160

Nguyên lý Mác

T7. 16/2/2019

7h- 8h30'

401, 501, 503, 505, 507

2

POL 2001.2,3,4

26

Tư tưởng Hồ Chí Minh

T7. 16/2/2019

9h- 10h30'

501

3

POL 3001.2,4,6

49

Đường lối cách mạng

T7. 16/2/2019

9h- 10h30'

503, 505

4

ĐH16DD.1,2,3

CĐ16DD.1

29

Chăm sóc sức khoẻ người cao tuổi - SK tâm thần

T7. 16/2/2019

9h- 10h30'

507

5

NUR2201.1

01

CSSK người lớn bệnh nội khoa HSCC

T7. 16/2/2019

9h- 10h30'

503

6

01ĐH15SPK.1

Nam học

T7. 16/2/2019

9h- 10h30'

503

7

YĐK 4

Truyền nhiễm - Lao

T7. 16/2/2019

9h- 10h30'

505

8

Thi lại của lớp học nhanh

01

Đường lối cách mạng

T7. 16/2/2019

13h- 14h30'

501

9

01ĐH15SPK.1

HIV/ AIDS và thai nghén

T7. 16/2/2019

13h- 14h30'

501

10

MLT 1103.1

RAD 1102.1

7

Đạo đức nghề nghiệp (XNYH + KTHA)

T7. 16/2/2019

13h- 14h30'

501

11

NUR 1107.2,3

14

Đạo đức Điều dưỡng

T7. 16/2/2019

13h- 14h30'

501

12

01ĐH15SPK.1

01

Vô sinh

T7. 16/2/2019

13h- 14h30'

501

13

ĐH16GM.1

01

Giải phẫu sinh lý liên quan đến gây mê hồi sức

T7. 16/2/2019

13h- 14h30'

501

14

ĐH15XN.1,2

01

Quản lý chất lượng xét nghiệm

T7. 16/2/2019

13h- 14h30'

501

15

01ĐH16GM.1

0

Kỹ thuật lâm sàng trong gây mê hồi sức

T7. 16/2/2019

16

01ĐH15PHCN.1

0

Quản lý phục hồi chức năng

T7. 16/2/2019

17

01ĐH15GM.1

0

Giãn cơ - Giải giãn cơ

T7. 16/2/2019

1

CHEM 1001.1,2,3,4,5,6

107

Hóa học

CN. 17/2/2019

7h- 8h30'

501, 503, 505, 507

2

YĐK 1

03

Hóa học

CN. 17/2/2019

7h- 8h30'

507

3

01ĐH15GM+ SPK.1

CĐ16DD.1

03

Quản lý điều dưỡng

CN. 17/2/2019

7h- 8h30'

501

4

ĐH15XN.1,2

02

Độc chất học lâm sàng

CN. 17/2/2019

7h- 8h30'

503

5

YĐK 1

06

Lý sinh

CN. 17/2/2019

9h- 10h30'

501

6

YĐK 1

10

Sinh học

CN. 17/2/2019

9h- 10h30'

501

7

YĐK 2

01

Pháp luật - Đạo đức

CN. 17/2/2019

9h- 10h30'

501

8

YĐK

01

Dược lâm sàng

CN. 17/2/2019

9h- 10h30'

501

9

01CĐ16HS.1

01ĐH15GM.1

01ĐH15PHCN.1

CĐ16DD.1

04

Dinh dưỡng - Tiết chế

CN. 17/2/2019

9h- 10h30'

501

10

YĐK 4

11

Phụ sản

CN. 17/2/2019

9h- 10h30'

501

11

01ĐH+CĐ17PHCN.1

Vận động trị liệu 1

CN. 17/2/2019

9h- 10h30'

503

12

01ĐH16VLTL.1

Ngôn ngữ trị liệu

CN. 17/2/2019

9h- 10h30'

503

13

ĐH17DD.1,2,3

26

Điều dưỡng cơ bản II

CN. 17/2/2019

9h- 10h30'

505

14

ĐH+ CĐ17HA.1

26

Kỹ thuật buồng tối - Bảo trì máy

CN. 17/2/2019

9h- 10h30'

507

15

ĐH15XN.1,2

01

Chống nhiễm khuẩn bệnh viện

CN. 17/2/2019

9h- 10h30'

507

16

01CĐ16NHA.1

0

Điều dưỡng cơ bản răng hàm mặt

CN. 17/2/2019