HMTU
Đang tải dữ liệu...
Lịch thi
Lịch thi kết thúc học phần tín chỉ, thi lại (Thời gian: Từ ngày 16 - 27/4/2019)

Địa điểm thi: Khu B (Giảng đường – Thư viện)

TT

Lớp thi

Số sv

Môn thi

Ngày thi

Ca thi

Phòng thi

1

ĐH16NHA +

CĐ17NHA.1

38

Bệnh học răng hàm mặt

T3. 16/4/2019

13h30 - 15h

501, 503

2

CĐ16NHA.1

22

Cấp cứu răng miệng

T3. 16/4/2019

13h30 - 15h

505

3

CĐ16HS.1

39

Nam học

T3. 16/4/2019

15h30 - 17h

501, 503

1

NUR1107.1

110

Đạo đức điều dưỡng

T7. 20/4/2019

7h - 8h30'

501, 503,505, 507

2

RAD1102.1

24

Đạo đức nghề nghiệp (KTHA)

T7. 20/4/2019

7h - 8h30'

407

3

PT1101.1

78

Đạo đức nghề nghiệp (VLTL)

T7. 20/4/2019

7h - 8h30'

401, 403, 405

4

CHEM1101.1

107

Dược cơ sở

T7. 20/4/2019

9h - 10h30'

501, 503,505, 507

5

CĐ16XN.1

44

Quản lý chất lượng xét nghiệm

T7. 20/4/2019

9h - 10h30'

401, 403

6

CĐ16HS.1

40

Quản lý thực hành hộ sinh

T7. 20/4/2019

9h - 10h30'

405, 407

7

ĐHLT KTHA6A

45

Y học hạt nhân và xạ trị

T7. 20/4/2019

13h30 - 15h

401, 403

8

ĐHLT ĐD6B2

93

Đường lối cách mạng

T7. 20/4/2019

13h30 - 15h

501, 503, 505

9

CĐLT HA6C

CĐLT PHCN6C

CĐLT ĐD6C1

CĐLT GMHS6C

17

Tiếng anh cơ bản 1

(Thi lại)

T7. 20/4/2019

13h30 - 15h

507

10

CĐLT HA6C

CĐLT PHCN6C

CĐLT ĐD6C1

CĐLT GMHS6C

133

Tư tưởng Hồ Chí Minh

T7. 20/4/2019

15h30 - 17h

501, 503,505, 507

11

ĐHLT XN6A1

ĐHLT XN6A2

55

Y sinh học phân tử

T7. 20/4/2019

15h30 - 17h

401, 403

12

CĐLT ĐD6C2

50

Dược lý điều dưỡng

T7. 20/4/2019

8h - 9h30'

Hội trường

13

50

Điều dưỡng cơ bản

10h - 11h30'

14

6

Tiếng anh cơ bản 1

(Thi lại)

13h30 - 15h

15

ĐHLT ĐD6B3

51

Dịch tễ học

T7. 20/4/2019

13h30 - 15h

Hội trường

16

51

Dinh dưỡng - Tiết chế

15h30 - 17h

1

ĐHLT ĐD6B3

51

Đường lối cách mạng

CN. 21/4/2019

7h - 8h30'

Hội trường

2

51

CSSK nội tiết - Lao - Da liễu - Thần kinh

9h - 10h30'

1

ĐHLT ĐD6B3

51

Y học cổ truyền

T2. 22/4/2019

7h - 8h30'

Hội trường

2

51

Quản lý điều dưỡng

9h - 10h30'

3

CĐ16NHA+GM.1

ĐH16ĐD.1

187

Dinh dưỡng - Tiết chế

T2. 22/4/2019

13h30 - 15h

401, 403, 501, 503,505, 507

4

CĐ17ĐD+17NHA+16HA+16XN.1

128

Dịch tễ học và các bệnh truyền nhiễm

T2. 22/4/2019

15h30 - 17h

501, 503,505, 507

1

ĐH16NHA.1

21

CSSK người cao tuổi - SK tâm thần

T4. 24/4/2019

15h30 - 17h

501

1

CĐLT HA6C

44

X quang xương khớp 1

T5. 25/4/2019

9h - 10h30'

501, 503

1

Học nhanh

59

Đường lối cách mạng

T6. 26/4/2019

15h30' -
17h

505, 507

1

ĐHLT XN6A1

ĐHLT XN6A2

55

Vi sinh 2 (Vi nấm thực phẩm)

T7. 27/4/2019

7h - 8h30'

501, 503