|
Lịch thi kiểm tra định kỳ môn Tiếng Anh học kỳ II năm học 2017 – 2018(Ngày thi: Thứ 7 - 26/5/2018) Danh
sách sinh viên kiểm tra định kỳ
STT
|
Học
phần
|
Thời
gian
|
Lớp
|
Số thứ
tự sinh viên
theo DS
lớp
|
Phòng
|
Ghi chú
|
1
|
English 1
|
7h –
7h45
(07P)
|
ENG1001.1
|
Từ 1 – 30
|
505
|
|
Từ 31 – hết
|
508
|
|
ENG1001.3
|
Từ 1 - 30
|
312
|
|
Từ 31 – hết
|
508
|
|
ENG1001.5
|
Từ 1 - 30
|
210
|
|
Từ 31 – hết
|
508
|
|
ENG1001.15
|
Từ 1 - 30
|
507
|
|
Từ 31 – hết
|
508
|
|
ENG1001.Y5.1
|
Từ 1 – hết
|
506
|
|
ENG1001.Y5.2
|
Từ 1 – hết
|
310
|
|
2
|
English
4
|
7h – 7h45
(06P)
|
ENG1004.2
|
Từ 1 – hết
|
503
|
|
ENG1004.5
|
Từ 1 – hết
|
403
|
|
ENG1004.7
|
Từ 1 – 30
|
405
|
|
Từ 31 –
hết
|
503
|
|
ENG1004.8
|
Từ 1 – hết
|
407
|
|
ENG1004.9
|
Từ 1 – hết
|
401
|
|
ENG1004.10
|
Từ 1 – 30
|
501
|
|
Từ 31 – 36
|
403
|
|
Từ 37 – hết
|
401
|
|
3
|
English
2
|
8h – 8h45
(09P)
|
ENG1002.1
|
Từ 1 – hết
|
210
|
|
ENG1002.3
|
Từ 1 – 30
|
312
|
|
Từ 31 – hết
|
310
|
|
ENG1002.4
|
Từ 1 – 30
|
405
|
|
Từ 31 – hết
|
310
|
|
ENG1002.7
|
Từ 1 – 30
|
407
|
|
Từ 31 – hết
|
310
|
|
|
|
|
ENG1002.8
|
Từ 1 – 30
|
501
|
|
Từ 31 – hết
|
310
|
|
ENG1002.9
|
Từ 1 – hết
|
208
|
|
ENG1002.10
|
Từ 1 – hết
|
508
|
|
ENG1002.11
|
Từ 1 – 30
|
503
|
|
Từ 31 – hết
|
310
|
|
4
|
English
3
|
8h – 8h45
(05P)
|
ENG1003.7
|
Từ 1 – hết
|
505
|
|
ENG1003.8
|
Từ 1 – 30
|
507
|
|
Từ 31 – hết
|
403
|
|
ENG1003.10
|
Từ 1 – hết
|
506
|
|
ENG1003.11
|
Từ 1 – 30
|
401
|
|
Từ 31 – hết
|
403
|
|
|
|
Lưu ý:
· Sinh viên mang theo thẻ sinh viên.
· Sinh viên mang theo BÚT CHÌ để làm bài
trắc nghiệm.
· Sinh viên đến trước giờ kiểm tra trước 15’ để làm thủ tục.
| |
|
|
|