|
THÔNG BÁO LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN TÍN CHỈ Thời gian: Ngày 18 – 23/12/2023 Địa điểm thi: Khu B (Giảng đường – Thư viện)
TT
|
Lớp thi
|
Số sv
|
Môn thi
|
Ngày thi
|
Ca thi
|
Phòng thi
|
1
|
ĐH21PHCN.1
ĐH22KTHA.1,
2
ĐH21KTXN.1,
2
|
318
|
Tổ chức y tế - Chương
trình y tế quốc gia – Giáo dục sức khoẻ
|
Thứ 2 18/12/2023
|
15h – 16h30’
|
306, 307, 401, 403, 405, 407, 501, 503, 505, 507
|
2
|
ĐH22HĐTL.1
|
14
|
Các phương pháp can thiệp
hoạt động trị liệu
|
Thứ 2 18/12/2023
|
15h – 16h30’
|
507
|
1
|
MATH2003.1,
2, 3
MATH2001.1
|
190
|
Xác suất thống kê y học
|
Thứ 3 19/12/2023
|
13h – 14h30’
|
401, 403, 501,
503, 505, 507
|
2
|
ĐH23KTXN.1,
2
|
132
|
Đạo đức nghề nghiệp (XNYH)
|
Thứ 3 19/12/2023
|
15h – 16h30’
|
501, 503, 505, 507
|
3
|
ĐH23KTHA.1
|
90
|
Đạo đức nghề nghiệp (KTHA)
|
Thứ 3
19/12/2023
|
15h – 16h30’
|
401, 403, 405
|
1
|
ĐH22KTXN.1,
2
ĐH22KTHA.1,
2
|
243
|
Sinh lý bệnh – Miễn dịch
|
Thứ 4 20/12/2023
|
15h – 16h30’
|
401, 403, 405, 407, 501, 503, 505, 507
|
2
|
ĐH21YĐK.1
|
67
|
Chẩn đoán hình ảnh
|
Thứ 4 20/12/2023
|
15h – 16h30’
|
306, 307
|
1
|
ĐH23YĐK.1,
2
|
143
|
Hình thái chức năng 1
|
Thứ 5 21/12/2023
|
9h – 10h30’
|
401, 501, 503, 505, 507
|
2
|
ĐH20KTXN.1,
2
ĐH20VLTL.1
|
261
|
Dịch tễ học và các bệnh truyền nhiễm
|
Thứ 5 21/12/2023
|
13h – 14h30’
|
401, 403, 405, 407, 501, 503, 505, 507
|
3
|
ĐH20GM.1
|
39
|
Điều dưỡng GMHS chuyên
khoa bệnh lý 1
|
Thứ 5 21/12/2023
|
15h – 16h30’
|
401, 403
|
4
|
ĐH22NNTL.1
|
8
|
Phát triển ngôn ngữ
không điển hình ở trẻ nhỏ
|
Thứ 5 21/12/2023
|
15h – 16h30’
|
403
|
5
|
ĐH20YĐK.1
|
87
|
Truyền nhiễm – Lao và bệnh
phổi
|
Thứ 5 21/12/2023
|
15h – 16h30’
|
501, 503, 505
|
1
|
ĐH21KTHA.1,
2
|
130
|
Kỹ thuật chụp cộng hưởng
từ 1
|
Thứ 6 22/12/2023
|
13h – 14h30’
|
306, 401, 403, 405
|
2
|
ĐH21KTXN,1, 2
|
145
|
Huyết học 3
|
Thứ 6 22/12/2023
|
13h – 14h30’
|
407, 501, 503, 505, 507
|
3
|
ĐH22VLTL.1
|
52
|
Vận động trị liệu
|
Thứ 6 22/12/2023
|
13h – 14h30’
|
306, 307
|
1
|
ĐH19YĐK.1
|
72
|
Dân số học
|
Thứ 7 23/12/2023
|
13h – 14h30’
|
401, 403, 405
|
2
|
ĐHLT PHCN11A
|
33
|
Hoạt động trị liệu 2
|
Thứ 7 23/12/2023
|
13h – 14h30’
|
309, 405
|
3
|
ĐHLT XN12A
|
35
|
Ký sinh trùng
|
Thứ 7 23/12/2023
|
13h – 14h30’
|
501, 503
|
4
|
ĐH21NNTL.1
|
16
|
Rối loạn nuốt
|
Thứ 7 23/12/2023
|
13h – 14h30’
|
503
|
5
|
ĐHLT
PHCN12A
|
36
|
Vận động trị liệu 2
|
Thứ 7 23/12/2023
|
13h – 14h30’
|
505, 507
|
6
|
CKI
PHCN1
|
11
|
PHCN tim mạch hô hấp
nâng cao
|
Thứ 7 23/12/2023
|
13h – 14h30’
|
507
|
| |
|
|
|