|
THÔNG BÁO LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN TÍN CHỈ Thời gian: Ngày 25 – 30/12/2023 Địa điểm thi: Khu B (Giảng đường – Thư viện)
TT
|
Lớp thi
|
Số sv
|
Môn thi
|
Ngày thi
|
Ca thi
|
Phòng thi
|
1
|
ĐH22KTXN.1,
2
|
141
|
Vi sinh 1
|
Thứ 2 25/12/2023
|
15h – 16h30’
|
401, 501, 503, 505, 507
|
2
|
ĐH22YĐK.1
|
109
|
Hình thái chức năng 5
|
Thứ 2 25/12/2023
|
15h – 16h30’
|
306, 403, 405, 407
|
1
|
ĐH20KTXN.1, 2
|
151
|
Vi sinh – Miễn dịch
|
Thứ 3 26/12/2023
|
13h – 14h30’
|
401, 501, 503, 505, 507
|
2
|
ĐH20YĐK.1
|
79
|
Răng hàm mặt – Mắt –
Tai mũi họng
|
Thứ 3 26/12/2023
|
13h – 14h30’
|
403, 405, 407
|
3
|
ĐH21YĐK.1
|
75
|
Kỹ năng lâm sàng 3
|
Thứ 3 26/12/2023
|
15h – 16h30’
|
401, 403, 405
|
4
|
MLT 1108_KỲ I.1
|
52
|
Vi sinh – Ký sinh trùng
và kiểm soát nhiễm khuẩn
|
Thứ 3 26/12/2023
|
15h – 16h30’
|
501, 503
|
5
|
ĐH22VLTL.1
|
52
|
Bài tập trị liệu 1
|
Thứ 3 26/12/2023
|
15h – 16h30’
|
505, 507
|
1
|
ĐH23YĐK.1, 2
ĐH23KTHA.1
ĐH23PHCN.1
|
352
|
Triết học Mác Lê Nin
|
Thứ 4 27/12/2023
|
13h – 14h30’
|
306, 307, 309, 401, 403, 405, 407, 501, 503, 505, 507
|
2
|
ĐH23KTXN.1, 2
ĐH23ĐD.1, 2
|
327
|
Triết học Mác Lê Nin
|
Thứ 4 27/12/2023
|
15h – 16h30’
|
306, 307, 401, 403, 405, 407, 501, 503, 505, 507
|
1
|
ĐH23ĐD.1, 2
|
194
|
Giao tiếp thực hành điều
dưỡng
|
Thứ 5 28/12/2023
|
13h – 14h30’
|
401, 403, 501, 503, 505, 507
|
2
|
ĐH21VL.1
|
73
|
Bệnh lý và vật lý trị
liệu cơ xương 2
|
Thứ 5 28/12/2023
|
13h – 14h30’
|
307, 405, 407
|
3
|
ĐH21KTXN.1,
2
|
145
|
Tế bào mô – Bệnh học
|
Thứ 5 28/12/2023
|
15h – 16h30’
|
401, 501, 503, 505, 507
|
4
|
ĐH22VLTL.1
|
52
|
Lượng giá chức năng
|
Thứ 5 28/12/2023
|
15h – 16h30’
|
403,405
|
5
|
ĐH20GM,1
|
39
|
Điều dưỡng gây mê hồi sức
chuyên khoa bệnh lý 2
|
Thứ 5 28/12/2023
|
15h – 16h30’
|
306, 307
|
6
|
ĐH21SPK.1
|
24
|
Chăm sóc chuyển dạ
|
Thứ 5 28/12/2023
|
15h – 16h30’
|
307
|
1
|
ĐH22KTXN.1, 2
ĐH22KTHA.1, 2
|
257
|
Dược cơ sở
|
Thứ 6 29/12/2023
|
9h – 10h30’
|
401, 403, 405, 407, 501, 503, 505, 507
|
2
|
ĐH22YĐK.1
|
119
|
Dược lý cơ sở
|
Thứ 6 29/12/2023
|
9h – 10h30’
|
306, 307, 309, 312
|
3
|
ĐH21YĐK.1
|
78
|
Ngoại bệnh lý
|
Thứ 6 29/12/2023
|
15h – 16h30’
|
501, 503, 505
|
4
|
ĐH ĐD13, 14
|
11
|
Dịch tễ học – Điều dưỡng
người bệnh truyền nhiễm
|
Thứ 6 29/12/2023
|
15h – 16h30’
|
505
|
1
|
ĐH19YĐK.1
|
70
|
Dị ứng – Miễn dịch lâm
sàng
|
Thứ 7 30/12/2023
|
9h – 10h30’
|
501, 503, 505
|
2
|
ĐH21NNTL.1
|
16
|
Rối loạn vận động tạo lời
nói
|
Thứ 7 30/12/2023
|
9h – 10h30’
|
507
|
3
|
HỌC
NHANH
|
13
|
Điều dưỡng sản phụ khoa
|
Thứ 7 30/12/2023
|
9h – 10h30’
|
507
|
4
|
ĐH22PHCN.1
|
68
|
Sinh cơ học – Vận động
học
|
Thứ 7 30/12/2023
|
9h – 10h30’
|
401, 403
|
| |
|
|
|