|
|
|
DANH SÁCH SINH VIÊN THI LẠI HỌC PHẦN: THỰC HÀNH XÁC SUẤT THỐNG KÊ Y HỌC Học kỳ 1 - năm học 2019 – 2020 |
Ngày
thi:04 và 05/01 /2020
STT
|
Mã SV
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Lớp tín chỉ
|
Số tiền nộp
|
1
|
3110218004
|
Kiều Thị
Kim Anh
|
30/09/2000
|
MATH 2003.2_LT
|
50000
|
2
|
3110218206
|
Nguyễn
Thị Ngọc Anh
|
20/06/2000
|
50000
|
3
|
3110218007
|
Nguyễn
Thị Phương Anh
|
09/12/2000
|
50000
|
4
|
3110718028
|
Đinh
Hoàng Giang
|
29/02/2000
|
50000
|
5
|
3110218293
|
Nguyễn
Thu Phương
|
01/01/1999
|
50000
|
6
|
3110218114
|
Nguyễn
Thị Thủy Tiên
|
13/11/2000
|
50000
|
7
|
3110717068
|
Nguyễn
Quảng Tùng
|
17/07/1998
|
50000
|
8
|
3110818003
|
Phạm
Quang Anh
|
06/03/2000
|
MATH 2003.3_LT
|
50000
|
9
|
3110218023
|
Nguyễn
Thị Hương Giang
|
05/12/2000
|
50000
|
10
|
3110818028
|
Nguyễn
Nguyệt Hoa
|
13/05/2000
|
50000
|
11
|
3110218048
|
Nguyễn
Thị Thanh Huyền
|
15/05/2000
|
50000
|
12
|
3110818048
|
Nguyễn
Thị Hà Mi
|
30/08/2000
|
50000
|
13
|
3110218070
|
Nguyễn
Thúy Nga
|
09/07/2000
|
50000
|
14
|
3110218076
|
Nguyễn
Thị Bích Ngọc
|
27/08/2000
|
50000
|
15
|
3110818055
|
Phạm
Thị Oanh
|
21/11/2000
|
50000
|
16
|
3110818066
|
Nguyễn
Phương Thảo
|
16/06/2000
|
50000
|
17
|
3110218117
|
Phạm
Anh Tú
|
16/03/2000
|
50000
|
18
|
3110217203
|
Nguyễn
Hoàng Anh
|
03/02/1999
|
MATH 2003.5_LT
|
50000
|
19
|
3110217110
|
Nguyễn
Thị Hoa Cúc
|
14/08/1998
|
50000
|
20
|
3110817013
|
Nguyễn
Thế Cường
|
28/06/1997
|
50000
|
21
|
3110717112
|
Lê
Hải Dương
|
19/06/1998
|
50000
|
22
|
2110817006
|
Hoàng
Ngọc Hoa
|
21/11/1999
|
50000
|
23
|
3110217228
|
Nguyễn
Thị Hoài
|
16/04/1999
|
50000
|
24
|
2110817007
|
Nguyễn
Thị Thu Hồng
|
04/05/1999
|
50000
|
25
|
3110717036
|
Trần
Minh Huy
|
10/10/1999
|
50000
|
26
|
3110717038
|
Lại
Dương Hưng
|
06/10/1999
|
50000
|
27
|
3110817038
|
Hà
Thị Lan Hương
|
10/03/1998
|
50000
|
28
|
3110218255
|
Nguyễn
Thị Hường
|
05/09/2000
|
50000
|
29
|
2110217021
|
Phạm
Thị Thu Hường
|
07/11/1999
|
50000
|
30
|
2110817008
|
Vũ
Thị Minh Hường
|
25/06/1999
|
50000
|
31
|
2110817011
|
Lùng
Văn Lĩnh
|
20/11/1999
|
50000
|
32
|
2110717010
|
Nguyễn
Văn Phát
|
16/11/1999
|
50000
|
33
|
3110817072
|
Hà
Thị Thùy
|
14/10/1999
|
50000
|
34
|
3110517051
|
Mạc
Văn Thường
|
12/07/1999
|
50000
|
35
|
3110517174
|
Nguyễn
Thị Xuân
|
14/12/1999
|
50000
|
36
|
3110517102
|
Cấn
Thu Anh
|
20/11/1999
|
MATH 2003.6_LT
|
50000
|
37
|
3110817012
|
Mai
Hồng Cường
|
17/09/1999
|
50000
|
38
|
3110218229
|
Phạm
Hồng Hạnh
|
28/11/2000
|
50000
|
39
|
3110218232
|
Trần
Thị Hằng
|
15/09/2000
|
50000
|
40
|
3110218249
|
Trần
Thị Thu Huyền
|
10/09/2000
|
50000
|
41
|
2110217026
|
Nguyễn
Thị Loan
|
10/07/1998
|
50000
|
42
|
3110817078
|
Đặng
Hoàng Long
|
12/05/1996
|
50000
|
43
|
3110718114
|
Đỗ
Văn Thắng
|
10/11/2000
|
50000
|
44
|
3110218316
|
Nguyễn
Thị Tuyền
|
11/02/2000
|
50000
|
45
|
2110717013
|
Lê
Hoàng Vỹ
|
09/11/1998
|
50000
|
46
|
3110218210
|
Vũ
Thị Lan Anh
|
04/04/2000
|
MATH 2003.7_LT
|
50000
|
47
|
3110218239
|
Nguyễn
Thu Hoài
|
11/11/2000
|
50000
|
48
|
3110218248
|
Nguyễn
Thị Thanh Huyền
|
06/05/2000
|
50000
|
49
|
3110218250
|
Lê
Mạnh Hùng
|
18/06/2000
|
50000
|
50
|
3110818060
|
Nguyễn
Minh Quang
|
17/11/1999
|
50000
|
51
|
3110218297
|
Nguyễn
Tú Quỳnh
|
29/09/2000
|
50000
|
52
|
3110218313
|
Phùng
Thị Thân Thương
|
24/08/2000
|
50000
|
53
|
3110717152
|
Hoàng
Văn Thức
|
24/11/1999
|
50000
|
54
|
3110218317
|
Hoàng
Mạnh Tùng
|
21/08/2000
|
50000
|
55
|
3110218320
|
Đỗ
Hoàng Trang
|
20/12/2000
|
50000
|
56
|
3110218326
|
Bùi
Thị Thu Trà
|
28/09/2000
|
50000
|
57
|
3110218329
|
Tạ
Xuân Trường
|
18/03/2000
|
50000
|
58
|
3110717111
|
Lâm
Tùng Dương
|
02/06/1999
|
MATH 2003.8_LT
|
50000
|
59
|
2110517005
|
Đoàn
Minh Hiếu
|
09/03/1998
|
50000
|
60
|
3110717026
|
Nguyễn
Văn Hiếu
|
17/08/1999
|
50000
|
61
|
2110217028
|
Vũ
Thị Mai
|
14/01/1999
|
50000
|
62
|
2110217039
|
Vũ
Thị Thắm
|
12/09/1999
|
50000
|
63
|
2110217042
|
Bùi
Thanh Thương
|
11/06/1999
|
50000
|
64
|
2110217048
|
Vũ
Thị Xuân
|
01/03/1999
|
50000
|
65
|
3110519014
|
Phạm
Tiến Anh
|
04/06/2001
|
MATH 2003-DH19XN.1_LT
|
50000
|
66
|
3110519021
|
Trần
Thị Ngọc Ánh
|
10/09/2000
|
50000
|
67
|
3110519039
|
Nguyễn
Ngân Giang
|
21/12/2001
|
50000
|
68
|
3110519055
|
Trần
Huy Hoàng
|
25/10/2001
|
50000
|
69
|
3110519097
|
Đặng
Thị Ngân
|
24/05/2000
|
50000
|
70
|
3110519103
|
Nguyễn
Viết Nguyên
|
25/07/2001
|
50000
|
71
|
3110519114
|
Lê
Thị Lan Phương
|
17/03/2001
|
50000
|
72
|
3110519124
|
Đỗ
Đăng Quyết
|
31/01/2001
|
50000
|
73
|
3110519120
|
Hoàng
Anh Quân
|
29/11/2001
|
50000
|
74
|
3110519131
|
Phan
Thu Quỳnh
|
25/02/2001
|
50000
|
75
|
3110519141
|
Bùi
Thị Thanh Thảo
|
19/04/2001
|
50000
|
76
|
3110519146
|
Vũ
Thị Thảo
|
16/05/2001
|
50000
|
77
|
3110519148
|
Nguyễn
Hữu Thịnh
|
13/07/2001
|
50000
|
78
|
3110519156
|
Hà
Thị Thùy
|
22/01/2001
|
50000
|
79
|
3110519165
|
Long
A Tiến
|
19/08/2000
|
50000
|
80
|
3110519180
|
Đặng
Anh Tuấn
|
19/08/2001
|
50000
|
81
|
3110519168
|
Hoàng
Thị Thu Trang
|
09/11/2001
|
50000
|
82
|
3110519189
|
Bùi
Thanh Vân
|
03/07/2001
|
50000
|
83
|
3110719002
|
Doãn
Phương Anh
|
01/09/2001
|
MATH 2003- ĐH19HA.1_LT
|
50000
|
84
|
3110719023
|
Vũ
Đức Duy
|
11/05/2001
|
50000
|
85
|
3110719030
|
Nguyễn
Văn Đại
|
08/12/2001
|
50000
|
86
|
3110719035
|
Phan
Tiến Đạt
|
09/06/2001
|
50000
|
87
|
3110719038
|
Nguyễn
Hải Đăng
|
11/01/2001
|
50000
|
88
|
3110719042
|
Đặng
Trường Giang
|
07/05/2001
|
50000
|
89
|
3110719057
|
Phạm
Hữu Hiếu
|
17/11/2000
|
50000
|
90
|
3110719058
|
Trần
Minh Hiếu
|
23/08/2001
|
50000
|
91
|
3110719065
|
Đam
Như Hoàng
|
23/09/2001
|
50000
|
92
|
3110719074
|
Mai
Quang Huy
|
23/02/2001
|
50000
|
93
|
3110719079
|
Phạm
Quang Hưng
|
04/07/2001
|
50000
|
94
|
3110717014
|
Đỗ
Xuân Dương
|
12/02/1999
|
MATH 2003- ĐH19HA.2_LT
|
50000
|
95
|
3110718046
|
Trần
Thức Hiệp
|
23/04/2000
|
50000
|
96
|
3110719093
|
Trần
Thị Ngọc Long
|
25/08/2000
|
50000
|
97
|
3110719096
|
Nguyễn
Văn Mạnh
|
27/05/2000
|
50000
|
98
|
3110719101
|
Vũ
Thu Ngân
|
02/11/2001
|
50000
|
99
|
3110719160
|
Nguyễn
Thu Uyên
|
17/10/2001
|
50000
|
100
|
3110719111
|
Tạ
Thị Thu Phương
|
15/08/2001
|
50000
|
101
|
3110719118
|
Phùng
Kí Tài
|
08/12/2001
|
50000
|
102
|
3110719120
|
Nguyễn
Đức Thành
|
23/10/2001
|
50000
|
103
|
3110719122
|
Phạm
Công Thành
|
02/09/2000
|
50000
|
104
|
3110719152
|
Nguyễn
Anh Tuấn
|
28/06/2001
|
50000
|
105
|
3110719156
|
Đặng
Trọng Tuyên
|
08/12/2001
|
50000
|
106
|
3110719157
|
Phùng
Hãnh Tuyển
|
02/04/1999
|
50000
|
107
|
3110719158
|
Trần
Anh Tú
|
18/09/2001
|
50000
|
108
|
3110719149
|
Nguyễn
Văn Trường
|
13/02/2001
|
50000
|
109
|
3110719150
|
Vương
Minh Trường
|
31/10/2001
|
50000
|
110
|
3110719163
|
Dương
Quang Văn
|
22/03/2001
|
50000
|
111
|
3110519015
|
Phạm
Trung Anh
|
11/09/2001
|
MATH 2003-DH19XN.2_LT
|
50000
|
112
|
3110519020
|
Hoàng
Thị Ngọc Ánh
|
18/05/2001
|
50000
|
113
|
3110519023
|
Nguyễn
Khánh Lan Chi
|
04/12/2001
|
50000
|
114
|
3110519029
|
Lê
Ngọc Diệp
|
26/04/2001
|
50000
|
115
|
3110519036
|
Nguyễn
Thị Anh Đào
|
22/01/2001
|
50000
|
116
|
3110519038
|
Nguyễn
Minh Đức
|
06/01/2001
|
50000
|
117
|
3110519042
|
Nguyễn
Danh Hạnh
|
17/05/2001
|
50000
|
118
|
3110519044
|
Phùng
Thị Hạnh
|
27/01/2001
|
50000
|
119
|
3110519048
|
Nguyễn
Thị Hậu
|
26/08/2000
|
50000
|
120
|
3110519059
|
Lê
Công Huy
|
14/03/2001
|
50000
|
121
|
3110519061
|
Nguyễn
Khánh Huyền
|
06/03/2001
|
50000
|
122
|
3110519088
|
Nguyễn
Văn Mạnh
|
12/10/2000
|
50000
|
123
|
3110519090
|
Nguyễn
Thị Ngọc Minh
|
03/08/2000
|
50000
|
124
|
3110519099
|
Lợi
Thị Chí Ngọc
|
06/02/2001
|
50000
|
125
|
3110519105
|
Phạm
Thị Nhàn
|
11/10/2001
|
50000
|
126
|
3110519109
|
Phạm
Thị Nhung
|
09/04/2001
|
50000
|
127
|
3110519111
|
Ngô
Thị Kiều Oanh
|
29/09/2001
|
50000
|
128
|
3110519186
|
Hoàng
Thị Uyên
|
20/07/2001
|
50000
|
129
|
3110519119
|
Bùi
Hoàng Quân
|
16/10/2001
|
50000
|
130
|
3110519123
|
Nguyễn
Thị Hồng Quyên
|
19/02/2001
|
50000
|
131
|
3110519128
|
Hoàng
Thị Quỳnh
|
10/05/2001
|
50000
|
132
|
3110519147
|
Hoàng
Lê Phương Thắm
|
16/04/2001
|
50000
|
133
|
3110519155
|
Nguyễn
Thị Thúy
|
27/04/2001
|
50000
|
|
|
|
|