|
|
 |
|
 |
Thông báo danh sách tốt nghiệp lớp bổ sung kiến thức ngành xét nghiệm y học sự phòng |
(Ban hành kèm theo Quyết định số : 358 /QĐTN ĐHKTYTHD ngày 24 tháng 01 năm 2013) |
TT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
TBCHT |
Tốt nghiệp |
TBTN |
TB TK |
Xếp loại |
LT |
TH |
1 |
Nguyễn Duy Bình |
12/23/1991 |
Thái Bình |
6.45 |
5.5 |
5.0 |
5.3 |
5.85 |
Trung bình |
2 |
Nguyễn Văn Cảnh |
12/1/1990 |
Thái Bình |
5.73 |
5.0 |
5.0 |
5.0 |
5.36 |
Trung bình |
3 |
Vũ Thị Châm |
12/12/1991 |
Hải Dương |
7.09 |
6.0 |
7.5 |
6.8 |
6.92 |
Trung bình khá |
4 |
Bùi Đình Chiến |
4/28/1989 |
Hải Dương |
6.82 |
5.5 |
8.0 |
6.8 |
6.78 |
Trung bình khá |
5 |
Trương Văn Chính |
9/19/1990 |
Bắc Giang |
5.55 |
5.5 |
5.0 |
5.3 |
5.40 |
Trung bình |
6 |
Tống Thị Dung |
3/27/1991 |
Bắc Ninh |
6.18 |
7.0 |
5.5 |
6.3 |
6.22 |
Trung bình khá |
7 |
Nguyễn Thị Hà |
12/27/1989 |
Bắc Ninh |
7.55 |
8.0 |
7.5 |
7.8 |
7.65 |
Khá |
8 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
6/16/1991 |
Bắc Ninh |
6.82 |
6.5 |
7.5 |
7.0 |
6.91 |
Trung bình khá |
9 |
Hà Thu Hằng |
12/1/1989 |
Bắc Giang |
6.64 |
7.0 |
6.5 |
6.8 |
6.69 |
Trung bình khá |
10 |
Nguyễn Thị Hằng |
8/10/1991 |
Bắc Ninh |
6.91 |
5.5 |
6.0 |
5.8 |
6.33 |
Trung bình khá |
11 |
Nguyễn Thị Hằng |
8/12/1990 |
Nghệ An |
7.45 |
6.5 |
5.5 |
6.0 |
6.73 |
Trung bình khá |
12 |
Nguyễn Quốc Huân |
8/28/1987 |
Vĩnh Phúc |
6.36 |
6.5 |
5.5 |
6.0 |
6.18 |
Trung bình khá |
13 |
Nguyễn Thị Huệ |
10/23/1987 |
Hải Dương |
6.64 |
7.5 |
7.5 |
7.5 |
7.07 |
Khá |
14 |
Vũ Thị Huyên |
6/4/1990 |
Hải Dương |
6.82 |
7.0 |
6.5 |
6.8 |
6.78 |
Trung bình khá |
15 |
Bùi Thị Thu Hương |
10/5/1991 |
Vĩnh Phúc |
7.00 |
7.0 |
7.0 |
7.0 |
7.00 |
Khá |
16 |
Nghiêm Văn Hướng |
11/7/1990 |
Thái Bình |
6.45 |
5.0 |
5.5 |
5.3 |
5.85 |
Trung bình |
17 |
Nguyễn Tùng Lâm |
10/22/1988 |
Hải Dương |
6.09 |
5.5 |
5.0 |
5.3 |
5.67 |
Trung bình |
18 |
Dương Tuấn Linh |
8/21/1990 |
Hưng Yên |
5.45 |
5.0 |
5.0 |
5.0 |
5.23 |
Trung bình |
19 |
Ngô Thị Thùy Linh |
7/21/1991 |
Hải Dương |
7.09 |
7.0 |
7.0 |
7.0 |
7.05 |
Khá |
20 |
Đỗ Thị Loan |
2/2/1991 |
Hà Nội |
7.64 |
7.5 |
8.0 |
7.8 |
7.69 |
Khá |
21 |
Vũ Thị Loan |
10/10/1989 |
Hải Dương |
7.09 |
6.5 |
6.5 |
6.5 |
6.80 |
Trung bình khá |
22 |
Lê Thị Mây |
9/5/1991 |
Hải Dương |
6.55 |
7.5 |
6.5 |
7.0 |
6.77 |
Trung bình khá |
23 |
Phạm Thị Mỹ |
11/6/1991 |
Hải Dương |
7.18 |
6.5 |
5.0 |
5.8 |
6.47 |
Trung bình khá |
24 |
Trần Thị Ngân |
4/1/1990 |
Hà Nội |
7.73 |
6.5 |
8.0 |
7.3 |
7.49 |
Khá |
25 |
Phạm Thị Nhẫn |
11/9/1991 |
Thái Bình |
7.64 |
6.0 |
6.0 |
6.0 |
6.82 |
Trung bình khá |
26 |
Bùi Ngọc Phát |
1/10/1991 |
Thái Bình |
5.91 |
5.0 |
5.0 |
5.0 |
5.45 |
Trung bình |
27 |
Nguyễn Thị Quý |
7/13/1989 |
Hà Nội |
7.55 |
7.5 |
7.0 |
7.3 |
7.40 |
Khá |
28 |
Phạm Thị Thảo |
11/14/1990 |
Hưng Yên |
6.45 |
6.5 |
5.5 |
6.0 |
6.23 |
Trung bình khá |
29 |
Bùi Mạnh Thắng |
2/26/1988 |
Hà Nội |
6.73 |
6.5 |
6.0 |
6.3 |
6.49 |
Trung bình khá |
30 |
Bùi Thị Thu Thủy |
8/14/1988 |
Thái Bình |
6.45 |
7.0 |
6.5 |
6.8 |
6.60 |
Trung bình khá |
31 |
Nguyễn Văn Thượng |
9/10/1989 |
Nam Định |
7.18 |
7.5 |
8.5 |
8.0 |
7.59 |
Khá |
32 |
Hoàng Thị Trang |
6/21/1989 |
Hải Dương |
6.73 |
5.5 |
7.0 |
6.3 |
6.49 |
Trung bình khá |
33 |
Nguyễn Thị Trang |
10/2/1991 |
Thái Bình |
7.82 |
7.0 |
6.0 |
6.5 |
7.16 |
Khá |
34 |
Vũ Thị Đoan Trang |
2/6/1990 |
Hưng Yên |
6.64 |
6.5 |
5.0 |
5.8 |
6.19 |
Trung bình khá |
35 |
Ngô Quang Tuyến |
6/10/1989 |
Bắc Giang |
6.73 |
5.0 |
6.0 |
5.5 |
6.11 |
Trung bình khá |
36 |
Hoàng Thị Tưởng |
2/15/1989 |
Hải Dương |
7.09 |
5.5 |
6.5 |
6.0 |
6.55 |
Trung bình khá |
37 |
Đào Văn Vương |
3/24/1988 |
Hưng Yên |
6.18 |
7.0 |
7.0 |
7.0 |
6.59 |
Trung bình khá |
38 |
Nguyễn Minh Vượng |
3/9/1989 |
Ninh Bình |
6.09 |
5.5 |
7.0 |
6.3 |
6.17 |
Trung bình khá |
39 |
Vũ Thị Xuân |
1/22/1990 |
Thái Bình |
7.45 |
7.5 |
7.5 |
7.5 |
7.48 |
Khá | Số lượt đọc:
20677
-
Cập nhật lần cuối:
25/01/2013 10:01:00 AM |
|
|
|
|
|
|