HMTU
Đang tải dữ liệu...
Đăng nhập |   Sơ đồ site |   English |   Hỏi đáp |   Email |   Liên hệ 
Trang chủGiới thiệuTin tứcĐào tạoKhảo thí & BĐCLGDNghiên cứu khoa học - Hợp tác quốc tếTuyển sinhSinh viênBệnh ViệnThư việnKhai báo Y tế
Đào tạo
Kết quả đào tạo
Ngành đào tạo
Chương trình đào tạo
Chuẩn đầu ra
Văn bằng chứng chỉ đã cấp
Lịch học
Danh sách giảng viên
Lịch học
Lịch thi kết thúc học hệ Tín chỉ kỳ I năm học 2013 - 2014 (Ngày thi từ 24/02/2014 - 28/02/2014) Cập nhật 24/02/2014

Địa điểm thi: Khu A

TT

Lớp thi

Môn thi

Ngày thi

Ca thi

Phòng thi

1

01ĐH13ĐD

GP - SL

24/02/2014

7h - 8h30’

13,14,15,16,

17,18,19,20,

21,22,23,24

2

01ĐH13NHA

3

01ĐH13GM

4

01ĐH13SPK

5

01CĐ13ĐD

6

01CĐ13HS

7

01CĐ13GM

8

01CĐ13NHA

9

Học lại

10

01ĐH13VLTL

GP - SL

24/02/2014

9h - 10h30’

19,20,21,

22,23,24

11

01CĐ13KTHA

12

01CĐ13VLTL

13

01CĐ13XN

14

01CĐ12ĐD

CS nội cấp cứu

24/02/2014

9h - 10h30’

13,14,15,

16,17,18

15

02CĐ12ĐD

16

03CĐ12ĐD

17

01ĐH12ĐD

CS nội cấp cứu

24/02/2014

13h - 14h30’

13,14

18

01ĐH12NHA

CSNCC-NCT-TT

24/02/2014

13h - 14h30’

12,19,20,

21,22

19

01ĐH12GM

20

01ĐH12SPK

21

01CĐ12NHA

CS nội – ngoại

24/02/2014

13h - 14h30’

23,24

22

01CĐ12GM

CS nội - NCT

24/02/2014

13h - 14h30’

15,16

23

01CĐ12HS

CS chuyển dạ

24/02/2014

13h - 14h30’

17,18

24

01ĐH12XN

Hóa sinh 1

24/02/2014

15h - 16h30’

13,14,15,16,

25

02ĐH12XN

26

01CĐ12XN

Hóa sinh 1

24/02/2014

15h - 16h30’

17,18,19,20

27

02CĐ12XN

28

01ĐH12VLTL

VĐTL

24/02/2014

15h - 16h30’

3,4

29

01CĐ12VLTL

VĐTL

24/02/2014

15h - 16h30’

1,2

29

01ĐH12KTHA

XQ xương khớp 1

24/02/2014

15h - 16h30’

21,22,23,24

30

01CĐ12KTHA

31

02CĐ12KTHA

1

01ĐH11ĐD

CSSK NB TN

25/02/2014

9h - 10h30’

13,14,15,16

2

02ĐH11ĐD

3

Mác 101.1

Nguyên lý Mác

25/02/2014

13h - 14h30’

13,14,15,16,

17,18,19,20,

21,22,23,24

4

Mác 101.3

5

Mác 101.4

6

Mác 101.5

7

Mác 101.8

8

01ĐH11XN

Vi sinh 3

25/02/2014

15h - 16h30’

13,14,15,16

9

02ĐH11XN

10

01CĐ11XN

Tế bào mô BH

25/02/2014

15h - 16h30’

17,18,19,20

11

02CĐ11XN

12

01ĐH11VLTL

VLTL CX2

25/02/2014

15h - 16h30’

21,22

1

01ĐH13VLTL

Hóa học

26/02/2014

13h – 14h30’

4,13,14,

15,16,17,

18,19,20,

21,22,23,24

2

01ĐH13XN

3

02ĐH13XN

4

01ĐH13ĐD

5

01ĐH13NHA

6

01ĐH13GM

7

01ĐH13SPK

8

01ĐH12KTHA

VLPPTA

26/02/2014

13h – 14h30’

10,11,12

9

01CĐ13KTHA

Hóa học

26/02/2014

15h – 16h30’

4,13,14,

15,16,17,

18,19,20,

21,22

10

01CĐ13VLTL

11

01CĐ13XN

12

01CĐ13ĐD

13

01CĐ13HS

14

01CĐ13GM

15

01CĐ13NHA

16

Học lại

17

01ĐH12SPK

GPSL LQTN

26/02/2014

15h – 16h30’

11,12

18

01CĐ12HS

GPSL LQTN

26/02/2014

15h – 16h30’

1,2,3

19

01ĐH12GM

GPSL gây mê

26/02/2014

15h – 16h30’

9,10

20

01CĐ12GM

GPSL gây mê

26/02/2014

15h – 16h30’

23,24

1

01CĐ12ĐD

CS ngoại

28/02/2014

7h - 8h30’

11,20,21,

22,23,24

2

02CĐ12ĐD

3

03CĐ12ĐD

4

01ĐH12ĐD

CS ngoại

28/02/2014

7h - 8h30’

13,14

5

01ĐH12NHA

CS ngoại

28/02/2014

7h - 8h30’

17,18,19

6

01ĐH12GM

7

01ĐH12SPK

CS ngoại

28/02/2014

7h - 8h30’

15,16

8

01ĐH12VLTL

PTVLTL

28/02/2014

7h - 8h30’

1,2,3,4

9

01CĐ12VLTL

10

01CĐ12NHA

CS trẻ em

28/02/2014

9h – 10h30’

13,14

11

01CĐ12GM

CS ngoại -BM- TE

28/02/2014

9h – 10h30’

15,16

12

01CĐ12XN

BH nội – ngoại

28/02/2014

9h – 10h30’

21,22,

23,24

13

02CĐ12XN

14

01ĐH12KTHA

KTBT-BTM

28/02/2014

9h – 10h30’

17,18,

19,20

15

01CĐ12KTHA

16

02CĐ12KTHA

17

01ĐH13ĐD

Hóa sinh

28/02/2014

13h - 14h30’

3,4,

11,12,13,

14,15,16,

17,18,19,

20,21,22

18

01ĐH13NHA

19

01ĐH13GM

20

01ĐH13SPK

21

01CĐ13ĐD

22

01CĐ13HS

23

01CĐ13GM

24

01CĐ13NHA

25

Học lại

26

YĐK1

Hình thái CN

28/02/2014

13h - 14h30’

23,24

Số lượt đọc:  20107  -  Cập nhật lần cuối:  24/02/2014 01:19:17 PM
Đánh giá của bạn:
Tổng số:  0     Trung bình:  0
Bài đã đăng: