|
|
|
Lịch thi kết thúc học phần tín chỉ học kỳ II năm học 2015 - 2016 (Thời gian: 04/07 - 09/07/2016)
Địa điểm thi:
Khu B (Giảng đường – Thư viện)
TT
|
Lớp thi
|
Số sv
|
Tên học
phần
|
Ngày thi
|
Ca thi
|
Phòng
thi
|
|
1
|
01ĐH15XN
02ĐH15XN
01CĐ15XN
|
193
|
An toàn sinh học – Xét nghiệm
cơ bản
|
T3.5/7/2016
|
7h – 8h30’
|
401,403,405,
407,501,503
|
|
2
|
01CĐ15KTHA
|
55
|
Vật lý phương pháp tạo ảnh
|
T3.5/7/2016
|
7h – 8h30’
|
505,507
|
|
3
|
01CĐ14NHA
01ĐH13KTHA
|
171
|
Phương pháp NCKH1
|
T3.5/7/2016
|
13h30’ – 15h
|
401,403,405,
407,501
|
|
4
|
01ĐH13ĐD
|
72
|
CSSK người bệnh nội tiết -
lao – da liễu – thần kinh
|
T3.5/7/2016
|
13h30’ – 15h
|
503,505
|
|
5
|
01ĐH12NHA
|
46
|
Nha khoa thực hành
|
T3.5/7/2016
|
13h30’ – 15h
|
506,507
|
|
6
|
01ĐH12GM
|
35
|
Gây mê hồi sức trong mổ cấp
cứu
|
T3.5/7/2016
|
13h30’ – 15h
|
309
|
|
7
|
01ĐH13NHA
|
42
|
Cấp cứu răng hàm mặt
|
T3.5/7/2016
|
15h30’ – 17h
|
506,507
|
|
8
|
01ĐH12ĐD
|
63
|
Chăm sóc người bệnh phức tạp
|
T3.5/7/2016
|
15h30’ – 17h
|
503,505
|
|
9
|
01ĐH13XN
02ĐH13XN
|
151
|
Ký sinh trùng 3
|
T3.5/7/2016
|
15h30’ – 17h
|
401,403,405,
407,501
|
|
1
|
Tín chỉ
|
29
|
Anh 3 TOEIC
|
T4.6/7/2016
|
7h – 8h30’
|
307
|
|
2
|
Tín chỉ
|
05
|
Anh 3 (5TC)
|
T4.6/7/2016
|
7h – 8h30’
|
307
|
|
3
|
01ĐH14KTHA
01ĐH13KTHA
|
111
|
Tổ chức quản lý khoa
|
T4.6/7/2016
|
13h30’ – 15h
|
401,403,
405,407
|
|
4
|
01ĐH14VLTL
|
41
|
Ngôn ngữ trị liệu
|
T4.6/7/2016
|
13h30’ – 15h
|
506,508
|
|
5
|
01CĐ14VLTL
01ĐH13VLTL
|
74
|
PHCN dựa vào cộng đồng
|
T4.6/7/2016
|
13h30’ – 15h
|
307,309
|
|
6
|
01CĐ14XN
|
71
|
Huyết học 1
|
T4.6/7/2016
|
13h30’ – 15h
|
501,503
|
|
7
|
01CĐ14HS
|
50
|
CSSK trẻ em dưới 5 tuổi
|
T4.6/7/2016
|
13h30’ – 15h
|
505,507
|
|
8
|
01ĐH14XN
02ĐH14XN
|
122
|
Ký sinh trùng 2
|
T4.6/7/2016
|
15h30’ – 17h
|
501,503,
505,507
|
|
7
|
01ĐH14ĐD
01ĐH14GM
01ĐH14SPK
Thi lại
|
183
|
CSSK truyền nhiễm
|
T4.6/7/2016
|
15h30’ – 17h
|
307,309,401,
403,405,407
|
1
|
01ĐH15ĐD
02ĐH15ĐD
01ĐH15GM
01ĐH15HS
01CĐ15ĐD
01CĐ15HS
01CĐ15GM
01CĐ15NHA
01ĐH15PHCN
01CĐ15KTHA
01CĐ15VLTL
01CĐ15XN
Học lại
|
643
|
Sinh lý bệnh – Miễn dịch
|
T5.7/7/2016
|
13h30 – 15h
|
204,206,207
208,209,210,
306,307,309,
312,401,403,
405,407,501,
503,505,506,
507
|
2
|
01ĐH15KTHA
01ĐH15XN
02ĐH15XN
|
191
|
Giải phẫu sinh lý
|
T5.7/7/2016
|
15h30’ – 17h
|
306,307,309,
312,401,403,
|
1
|
01ĐH12SPK
|
58
|
CS trẻ sơ sinh có dị tật bẩm
sinh
|
T6.8/7/2016
|
13h30 – 15h
|
501,503
|
2
|
01ĐH12XN
02ĐH12XN
|
113
|
Quản lý chất lượng xét nghiệm
|
T6.8/7/2016
|
13h30 – 15h
|
401,403,
405,407
|
3
|
01ĐH12PHCN
|
49
|
Vận động trị liệu 2
|
T6.8/7/2016
|
13h30 – 15h
|
505,507
|
1
|
01ĐH15PHCN
01ĐH15ĐD
02ĐH15ĐD
01ĐH15GM
01ĐH15HS
01CĐ15ĐD
01CĐ15HS
01CĐ15GM
01CĐ15NHA
01CĐ15VLTL
|
489
|
Hóa sinh
|
T7.9/7/2016
|
7h – 8h30
|
204,207,209
307,309,312,
401,403,405,
407,501,503,
505,506,507
|
2
|
01CĐ15KTHA
|
55
|
Giải phẫu bệnh
|
T7.9/7/2016
|
9h – 10h30
|
501,503
|
3
|
01CĐ14GM
|
36
|
Hồi sức và hồi sức tích cực
|
T7.9/7/2016
|
9h – 10h30
|
204
|
4
|
YĐK năm 2
|
51
|
Nội cơ sở
|
T7.9/7/2016
|
9h – 10h30
|
307,309
|
5
|
01ĐH13KTHA
|
64
|
Kỹ thuật cắt lớp vi tính
|
T7.9/7/2016
|
9h – 10h30
|
405,407
|
6
|
01ĐH13VLTL
|
51
|
Tổ chức y tế - CTYTQG
|
T7.9/7/2016
|
9h – 10h30
|
505,507
|
7
|
01ĐH13GM
|
36
|
Gây mê chuyên khoa
|
T7.9/7/2016
|
9h – 10h30
|
312
|
8
|
YĐK năm 3
|
64
|
Nhi khoa
|
T7.9/7/2016
|
9h – 10h30
|
401,403
|
Số lượt đọc:
20553
-
Cập nhật lần cuối:
02/07/2016 09:16:19 PM Đánh giá của bạn: Tổng số:
1
Trung bình:
1 | | Bài đã đăng: Lịch học khối niên chế từ 04/07 - 10/07/2016 30/06/2016 02:50' PM
Lịch học khối niên chế từ 27/06 - 03/07/2016 24/06/2016 02:55' PM
Lịch thi kết thúc học phần tín chỉ học kỳ II năm học 2015 - 2016 (Thời gian: 27/06 - 02/07/2016) 24/06/2016 02:53' PM
Lịch thi kết thúc học phần khối đại học liên thông khóa 4&5 (Ngày thi: 28/06 - 03/07/2016) 24/06/2016 02:51' PM
Lịch thi dự kiến môn Tiếng Anh học kỳ II - đợt 2 năm học 2015 - 2016 20/06/2016 01:49' PM
|
|
|
|
|
|
|
|