|
|
|
Lịch thi kết thúc học phần tín chỉ học kỳ I năm học 2015 - 2016 (Ngày thi: 16 - 20/02/2016) Cập nhật 17/02/2016 Địa điểm thi:
Khu B (Giảng đường – Thư viện)
TT
|
Lớp thi
|
Số sv
|
Tên học
phần
|
Ngày thi
|
Ca thi
|
Phòng
thi
|
1
|
01ĐH15PHCN
01CĐ15KQTHA
01CĐ15VLTL
01CĐ15XN
|
220
|
Giải
phẫu sinh lý
|
T3.16/02/2016
|
13h – 14h30’
|
204,206,207,
209,210,
306,308
|
2
|
01ĐH15ĐD
02ĐH15ĐD
01ĐH15GM
01ĐH15SPK
01CĐ15ĐD
01CĐ15HS
|
419
|
Giải
phẫu sinh lý điều dưỡng
|
T3.16/02/2016
|
13h – 14h30’
|
307,309,312
401,403,405,
407,501,503,
505,506,507,
|
3
|
01ĐH14KTHA
01CĐ14VLTL
01CĐ13VLTL
01ĐH13XN
02ĐH13XN
|
289
|
Tổ chức Y tế - CTYTQG
|
T3.16/02/2016
|
15h – 16h30’
|
401,403,405,
407,501,503,
505,507
|
4
|
01ĐH14NHA
|
33
|
Vật liệu nha khoa
|
T3.16/02/2016
|
15h – 16h30’
|
312
|
5
|
01CĐ14NHA
|
58
|
Chăm
sóc sức khỏe trẻ em
|
T3.16/02/2016
|
15h – 16h30’
|
306,308
|
6
|
01ĐH14GM
|
41
|
CSSK
Bà mẹ - Trẻ em
|
T3.16/02/2016
|
15h – 16h30’
|
506,508
|
7
|
01ĐH13YĐK
|
64
|
Ngoại
bệnh lý
|
T3.16/02/2016
|
15h – 16h30’
|
307,309
|
1
|
01ĐH12KTHA
|
82
|
Y
học hạt nhân & xạ trị
|
T4.17/02/2016
|
13h – 14h30’
|
401,403,405,
|
1
|
01ĐH14XN
02ĐH14XN
01CĐ14XN
|
196
|
Ký
sinh trùng 1
|
T5.18/02/2016
|
9h – 10h30’
|
306,307,309,
312,401,403,
|
2
|
01ĐH13XN
02ĐH13XN
01CĐ13XN
|
200
|
Ký
sinh trùng 2
|
T5.18/02/2016
|
15h – 16h30’
|
308,407,501,
503,505,507
|
3
|
01ĐH15KTHA
01ĐH15PHCN
01ĐH15XN
02ĐH15XN
01ĐH15ĐD
02ĐH15ĐD
01ĐH15GM
01ĐH15SPK
|
481
|
Lý
sinh
|
T5.18/02/2016
|
13h – 14h30’
|
306,307,308
309,312,401,
403,405,407,
501,503,
506,508
|
4
|
YĐK năm 1
|
|
|
|
|
505,507
|
5
|
01CĐ15KTHA
01CĐ15VLTL
01CĐ15XN
01CĐ15ĐD
01CĐ15HS
01CĐ15GM
01CĐ15NHA
|
237
|
Lý
sinh
|
T5.18/02/2016
|
15h – 16h30’
|
306,307,309,
312,401,403,
405
|
1
|
01CĐ15VLTL
01CĐ15XN
01CĐ15ĐD
01CĐ15GM
01CĐ15HS
01CĐ15NHA
Học lại
|
359
|
Sinh
học
|
T7.20/02/2016
|
7h – 8h30’
|
207,208,209,
210,312,401,
403,405,407,
501
|
2
|
01ĐH14ĐD
|
81
|
Chăm
sóc ngoại
|
T7.20/02/2016
|
7h – 8h30’
|
506,507,508
|
3
|
01CĐ14ĐD
|
70
|
Chăm
sóc ngoại
|
T7.20/02/2016
|
7h – 8h30’
|
503,505
|
4
|
01ĐH14NHA
01ĐH14GM
01ĐH14SPK
|
136
|
Chăm
sóc ngoại
|
T7.20/02/2016
|
7h – 8h30’
|
306,307,308,
309
|
5
|
01CĐ14GM
|
36
|
Chăm
sóc ngoại bà mẹ trẻ em
|
T7.20/02/2016
|
7h – 8h30’
|
204
|
6
|
01ĐH15PHCN
01ĐH15XN
02ĐH15XN
01ĐH15ĐD
02ĐH15ĐD
01ĐH15GM
01ĐH15SPK
|
388
|
Sinh
học
|
T7.20/02/2016
|
9h – 10h30’
|
312,401,403,
405,407,501,
503,505,506,
507,508
|
7
|
01ĐH14KTHA
01ĐH14XN
02ĐH14
Học
lại
|
201
|
Sinh
lý bệnh – Miễn dịch
|
T7.20/02/2016
|
9h – 10h30’
|
204,206,208,
210,306,308,
309
|
8
|
01ĐH13YĐK
|
64
|
Nội
bệnh lý
|
T7.20/02/2016
|
9h – 10h30’
|
207,209
|
Số lượt đọc:
20648
-
Cập nhật lần cuối:
17/02/2016 10:13:35 AM Đánh giá của bạn: Tổng số:
2
Trung bình:
3 | | Bài đã đăng: Lịch thi kết thúc học phần tín chỉ học kỳ I năm học 2015 - 2016 (Ngày thi: 16 - 20/02/2016) 15/02/2016 06:58' AM
Lịch thi môn Tin học các lớp tín chỉ học kỳ I đợt 1&2 năm học 2015 - 2016 28/01/2016 04:19' PM
Lịch thi Tiếng Anh hệ tín chỉ học kỳ 1 - đợt 2 năm học 2015 - 2016 26/01/2016 09:30' AM
Lịch thi kết thúc học phần khối ĐHLT khóa 4&5 (Ngày thi: 25 - 30/01/2016) 23/01/2016 06:20' PM
Lịch thi kết thúc học phần tín chỉ học kỳ I năm học 2015 – 2016 (Ngày thi: 25 & 27/01/2016) 23/01/2016 06:17' PM
|
|
|
|
|
|
|
|