|
|
|
Danh sách và lịch thi lại học phần Tin học học kỳ II năm học 2019 - 2020
Ngày
dự thi lần 2: 23-24/05/2020
Địa điểm thi: Phòng TH Tin học tầng 5
TT
|
Họ
và tên
|
Mã
sinh
viên
|
Lớp
|
Thời
gian thi
|
Phòng
thi
|
Ghi
chú
|
1
|
Hoàng Thị My
|
3110819044
|
INT 1003.1
|
Thứ 7
23/05/2020
(13h30)
|
Tầng 5
|
|
2
|
Hoàng Thị Thu Thảo
|
3110519142
|
|
3
|
Lê Văn Nam
|
3110718083
|
|
4
|
Lộ Bình Dương
|
3110819009
|
|
5
|
Đỗ Thị Thanh Huyền
|
3110819023
|
|
6
|
Vũ Thị Mỹ Linh
|
3110819038
|
|
7
|
Phạm Thị Phương Loan
|
3110819039
|
|
8
|
Lưu Hồ Quân
|
3110819052
|
|
9
|
Quách Thu Hà
|
3110516060
|
INT
1003.2
|
Chưa đơn
|
10
|
Đinh Hoàng Anh
|
3110518005
|
|
11
|
Hoàng Thị Hường
|
3110518058
|
Chưa đơn
|
12
|
Phạm Như Đức
|
3110817020
|
INT
1003.3
|
Chưa đơn
|
13
|
Phạm Quang Khải
|
3110717130
|
|
14
|
Tô Thanh Linh
|
3110717134
|
|
15
|
Nguyễn Văn Hưng
|
3110819028
|
|
16
|
Nguyễn Thị Hoài Thu
|
3110518107
|
|
17
|
Vũ Mạnh Cường
|
3110818009
|
|
18
|
Hoàng Thị Thanh Thanh
|
3110818064
|
|
19
|
Vương Thị Thùy Dung
|
3110818011
|
|
20
|
Đặng Bảo Yến
|
3110819067
|
|
21
|
Hoàng Thị Mỹ Linh
|
3110818038
|
|
22
|
Nguyễn Thị Tú Mai
|
3110819041
|
|
23
|
Cao Thị Quỳnh
|
3110818062
|
|
24
|
Vũ Thị Mai
|
2110217028
|
INT 1003.4
|
Thứ 7
23/05/2020
(13h30)
|
Tầng 5
|
|
25
|
Nguyễn Thị Loan
|
2110217026
|
|
26
|
Lê Thị Thu Trang
|
2110217046
|
|
27
|
Hoàng Vũ
|
3110817084
|
|
28
|
Vũ Thị Thanh Hằng
|
2110217012
|
|
29
|
Trần Hương Ly
|
3110818045
|
|
30
|
Trần Hải Duy
|
2110217007
|
|
31
|
Bùi Đức Nhật Minh
|
2110217029
|
|
32
|
Nguyễn Thị Kiều Linh
|
3110217243
|
|
33
|
Vũ Thị Xuân
|
2110217048
|
|
34
|
Vũ Thị Thắm
|
2110217039
|
|
35
|
Bùi Thanh Thương
|
2110217042
|
|
36
|
Phạm Văn Hoàng
|
3110217127
|
|
37
|
Nguyễn Thị Duyên
|
2110217009
|
|
38
|
Phạm Phú Quý
|
3110718098
|
|
39
|
Nguyễn Thị Hiện
|
2110217014
|
|
40
|
Thân Thị Thúy
|
2110217041
|
|
41
|
Trần Kim Tú
|
3110219138
|
INT 1003-01DH19DD.1
|
Chủ nhật
24/05/2020
(7h00)
|
Tầng 5
|
|
42
|
Nguyễn Thị Nguyệt
|
3110219090
|
|
43
|
Trần Thị Phương
|
3110219102
|
|
44
|
Nguyễn Thị Thúy
|
3110219122
|
|
45
|
Vũ Hoài Linh
|
3110219069
|
|
46
|
Phạm Thị Ngọc
|
3110219088
|
|
47
|
Nguyễn Hồng Ánh
|
3110219012
|
|
48
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
3110219087
|
|
49
|
Hà Thị Nga
|
3110219083
|
INT
1003-01DH19DD.2
|
|
50
|
Vũ Thị Mai
|
3110219078
|
Chưa đơn
|
51
|
Đặng Yến Nhi
|
3110219092
|
|
52
|
Nguyễn Minh Phương
|
3110219100
|
|
53
|
Nguyễn Hương Sen
|
3110219106
|
|
54
|
Trần Khắc Triển
|
3110219133
|
|
55
|
Trần Thị Én
|
3110219027
|
|
56
|
Hoàng Thị Thu Trang
|
3110219126
|
INT
1003-01DH19DD.2
|
Chủ nhật
24/05/2020
(7h00)
|
Tầng 5
|
|
57
|
Nguyễn Thị Tuyết Nhung
|
3110219094
|
|
58
|
Nguyễn Duy Lực
|
3110219072
|
|
59
|
Bùi Thị Ngân
|
3110219084
|
|
60
|
Bùi Thu Hường
|
3110219058
|
INT
1003-01DH19DD.3
|
Chủ nhật
24/05/2020
(7h00)
|
Tầng 5
|
|
61
|
Nguyễn Trung Phương
|
3110219101
|
|
62
|
Đỗ Thị Hải Yến
|
3110219144
|
|
63
|
Phạm Ngọc Lan
|
3110219062
|
|
64
|
Nguyễn Thị Loan
|
3110219269
|
Chưa đơn
|
65
|
Nguyễn Thị Hương
|
3110219056
|
|
66
|
Lương Ngọc Huyền
|
3110219052
|
|
67
|
Bùi Thị Cẩm Tú
|
3110219136
|
|
68
|
Nguyễn Thị Thu Hồng
|
3110219049
|
|
69
|
Tạ Thị Thanh Thảo
|
3110219314
|
|
70
|
Nguyễn Thị Mai
|
3110219075
|
|
71
|
Nguyễn Thị Trà Giang
|
3110219029
|
|
72
|
Trần Đắc Toại
|
3110219324
|
INT
1003-02DH19DD.1
|
|
73
|
Vũ Thị Tú Anh
|
3110219210
|
|
74
|
Nguyễn Hồng Ngọc
|
3110219286
|
|
75
|
Trần Quốc Tuấn
|
3110219335
|
|
76
|
Bùi Việt Long
|
3110219270
|
|
77
|
Tô Hồng Nhung
|
3110219295
|
Chủ nhật
24/05/2020
(13h30)
|
Tầng 5
|
|
78
|
Trần Thị Thu
|
3110219319
|
|
79
|
Triệu Thị Thu Thùy
|
3110219323
|
|
80
|
Nguyễn Thị Thanh Huyền
|
3110219253
|
|
81
|
Nguyễn Thị Trâm Anh
|
3110219206
|
|
82
|
Nguyễn Thu Hà
|
3110219233
|
INT
1003-02DH19DD.2
|
Chưa đơn
|
83
|
Lê Thị Thúy Hiền
|
3110219243
|
|
84
|
Nguyễn Công Luận
|
3110219271
|
|
85
|
Nguyễn Thị Nhung
|
3110219293
|
|
86
|
Mai Thị Thanh Thu
|
3110219318
|
|
87
|
Nguyễn Linh Chi
|
3110219217
|
|
88
|
Phạm Thị Lan
|
3110219262
|
INT
1003-02DH19DD.3
|
Chủ nhật
24/05/2020
(13h30)
|
Tầng 5
|
|
89
|
Vũ Thị Hương Thu
|
3110219320
|
|
90
|
Nguyễn Thị Phương Mai
|
3110219275
|
|
91
|
Hoàng Thị Thúy
|
3110219321
|
|
92
|
Bùi Thị Thúy vân
|
3110219339
|
|
93
|
Trần Huy Hoàng
|
3110519055
|
INT
1003-ĐH19XN.1
|
Chưa đơn
|
94
|
Lê Thị Lan Phương
|
3110519114
|
|
95
|
Đặng Thị Ngân
|
3110519097
|
|
96
|
Nguyễn Thị Ngọc Mai
|
3110519087
|
|
97
|
Phạm Tiến Anh
|
3110519014
|
INT
1003-ĐH19XN.2
|
Chưa đơn
|
98
|
Bùi Thị Thanh Thảo
|
3110519141
|
|
99
|
Nguyễn Viết Nguyên
|
3110519103
|
Chưa đơn
|
100
|
Hoàng Thị Thu Trang
|
3110519168
|
INT
1003-ĐH19XN.3
|
|
101
|
Nguyễn Thị Thùy Dương
|
3110519032
|
|
102
|
Nguyễn Anh Thư
|
3110519161
|
|
103
|
Nguyễn Thị Ngọc Hoa
|
3110519051
|
|
104
|
Nguyễn Minh Đức
|
3110519038
|
|
105
|
Nguyễn Thị Anh Đào
|
3110519036
|
INT
1003-ĐH19XN.4
|
|
106
|
Trần Đình Hoàn
|
3110717029
|
Chưa đơn
|
107
|
Mai Thị Phương Chinh
|
3110519025
|
|
108
|
Bùi Thị Trinh
|
3110519178
|
|
109
|
Ngô Quang Sang
|
3110718100
|
|
110
|
Lê Hoài Thu
|
3110519153
|
|
111
|
Phan Quang Trường
|
3110519179
|
INT 1003-ĐH19XN.5
|
|
Số lượt đọc:
285
-
Cập nhật lần cuối:
22/05/2020 10:44:08 AM Đánh giá của bạn: Tổng số:
0
Trung bình:
0 | | Bài đã đăng: Lịch thi kết thúc học phần tín chỉ, thi lại (Thời gian: Từ ngày 25 - 30/5/2020) 22/05/2020 08:24' AM
Lịch thi lại môn Tiếng Anh 20/05/2020 11:51' AM
Lịch thi kết thúc học phần tín chỉ, thi lại (Thời gian: Từ ngày 18 - 23/5/2020) 15/05/2020 08:43' AM
Thông báo kế hoạch học - thi học kỳ hè năm học 2019 - 2020 (Cập nhật 17/6/2020) 14/05/2020 07:30' AM
Lịch thi kỹ năng nói môn Tiếng Anh hệ tín chỉ học phần 1,2,3&4 học kỳ II (năm học 2019 - 2020) 08/05/2020 03:35' PM
|
|
|
|
|
|
|
|