|
|
|
LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN TÍN CHỈ , THI LẠI TỪ NGÀY 16 - 21/12/2019
Địa điểm thi: Khu B (Giảng đường – Thư viện)
TT
|
Lớp thi
|
Số sv
|
Môn thi
|
Ngày thi
|
Ca thi
|
Phòng thi
|
1
|
01ĐH18HA
|
129
|
Vật lý các phương pháp tạo ảnh
và ghi hình y học
|
T2.
16/12/2019
|
13h
- 14h30'
|
501, 503, 505,
507
|
2
|
01ĐH18XN
|
113
|
Huyết học 1
|
T2.
16/12/2019
|
13h
- 14h30'
|
401, 403, 405,
407
|
3
|
Y
1
|
81
|
Hóa học
|
T2.
16/12/2019
|
13h
- 14h30'
|
306, 307, 312
|
4
|
01ĐH17XN
|
125
|
Huyết học 3
|
T2.
16/12/2019
|
15h
- 16h30'
|
501, 503, 505,
507
|
5
|
01ĐH17HA
|
111
|
X quang bộ máy tiêu hóa
|
T2.
16/12/2019
|
15h
- 16h30'
|
401, 403, 405,
407
|
6
|
01ĐH17VLTL
|
85
|
Bênh lý và VLTL hệ cơ xương
2
|
T2.
16/12/2019
|
15h
- 16h30'
|
306, 307, 312
|
7
|
01CĐ17XN
|
10
|
Huyết học 2
|
T2.
16/12/2019
|
15h
- 16h30'
|
312
|
1
|
ĐH19ĐD.1,2,3,4,5ĐH19XN.1,2,3,4
|
359
|
English 1
|
T3.
17/12/2019
|
9h
- 10h30'
|
306, 307, 309,
401, 403, 405, 407, 501, 503, 505, 507
|
2
|
Eng
1001 - chương trình cũ.1,2,3, 4
ĐH19HA.1,2,3,4
ĐH19PHCN
|
350
|
English 1
|
T3.
17/12/2019
|
13h
- 14h30'
|
306, 307, 309,
401, 403, 405, 407, 501, 503, 505, 507
|
3
|
CĐLT
XN7C
|
31
|
Vi sinh 2
|
T3.
17/12/2019
|
13h
- 14h30'
|
312
|
4
|
CĐLT
HA7C
|
23
|
X quang xương khớp 2
|
T3.
17/12/2019
|
15h
- 16h30'
|
312
|
5
|
Y
4
|
60
|
Tai mũi họng - Mắt - Răng
hàm mặt
|
T3.
17/12/2019
|
15h
- 16h30'
|
307, 309
|
6
|
ENG
1002.2, 3
|
198
|
English 2
|
T3.
17/12/2019
|
15h
- 16h30'
|
401, 403, 501,
503, 505, 507
|
7
|
ENG
1003.1, 9
|
123
|
English 3
|
T3.
17/12/2019
|
15h
- 16h30'
|
405, 406, 407,
408
|
1
|
01ĐH18HA
|
107
|
Giải phẫu bệnh
|
T4.
18/12/2019
|
13h
- 14h30'
|
501, 503, 505,
507
|
2
|
POL
1001.2, 3
|
|
Nguyên lý Mác (Thi
lại)
|
T4.
18/12/2019
|
13h
- 14h30'
|
401
|
3
|
POL
3001.1, 2
|
|
Đường lối cách mạng (Thi
lại)
|
T4.
18/12/2019
|
13h
- 14h30'
|
401
|
4
|
ĐHLT
XN7A
|
70
|
Bệnh lý tế bào máu
|
T4.
18/12/2019
|
15h
- 16h30'
|
501, 503
|
5
|
CĐLT
- học lại
|
05
|
Sinh lý bệnh - Miễn dịch
|
T4.
18/12/2019
|
15h
- 16h30'
|
505
|
|
POL
2001.1, 2, 3, 4
|
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh (Thi
lại)
|
T4.
18/12/2019
|
15h
- 16h30'
|
505
|
1
|
01ĐH+CĐ17VLTL
01ĐH17HA
01ĐH17NHA+GM+SPK.1
CĐ
KHOA 16.1
ĐH17ĐD.1
|
400
|
Phương pháp NCKH1
|
T5.
19/12/2019
|
13h
- 14h30'
|
306, 307, 309,
312, 401, 403, 405, 407, 501, 503, 505, 507
|
2
|
ĐH19XN.1
|
160
|
Sinh học và di truyền
|
T5.
19/12/2019
|
15h
- 16h30'
|
401, 501, 503, 505, 507
|
3
|
ĐH19PHCN
|
57
|
Vi sinh - Ký sinh trùng
|
T5.
19/12/2019
|
15h
- 16h30'
|
403, 405
|
4
|
01ĐH18VLTL
|
|
Xoa bóp trị liệu (Thi
lại)
|
T5.
19/12/2019
|
15h
- 16h30'
|
405
|
1
|
ĐH19ĐD.1,
2
|
197
|
Sinh lý bệnh - Miễn dịch
|
T6.
20/12/2019
|
9h
- 10h30'
|
401, 403, 501,
503, 505, 507
|
2
|
ĐH19HA.1
ĐH19PHCN.1
|
184
|
Vật lý và lý sinh
|
T6.
20/12/2019
|
13h
- 14h30'
|
306, 307, 308,
309, 310, 312
|
3
|
ĐH18ĐD.1,
2
|
242
|
Điều dưỡng cơ bản II
|
T6.
20/12/2019
|
13h
- 14h30'
|
401, 403, 405, 407, 501, 503, 505, 507
|
4
|
Y
2
|
65
|
Hình thái chức năng 4
|
T6.
20/12/2019
|
15h
- 16h30'
|
307, 309,
|
5
|
01ĐH18HA
|
119
|
Kỹ thuật buồng tối - Bảo trì
máy - An toàn phóng xạ
|
T6.
20/12/2019
|
15h
- 16h30'
|
401, 403, 405,
407
|
6
|
01ĐH17HA
|
120
|
X quang bộ máy sinh dục - Tiết
niệu
|
T6.
20/12/2019
|
15h
- 16h30'
|
501, 503, 505,
507
|
7
|
Eng
1004.1,2,3
|
|
English 4 (Thi
lại)
|
T6.
20/12/2019
|
15h
- 16h30'
|
306
|
8
|
ĐH17NHA.1
|
|
Nha cơ sở (Thi
lại)
|
T6.
20/12/2019
|
15h
- 16h30'
|
306
|
9
|
CĐ17NHA.1
|
|
Kỹ thuật điều trị dự phòng
nha khoa (Thi lại)
|
T6.
20/12/2019
|
15h
- 16h30'
|
306
|
1
|
Y
1
|
81
|
Lý sinh
|
T7.
21/12/2019
|
7h
- 8h30'
|
401, 403, 405
|
2
|
ĐH18VLTL
|
80
|
Phương thức điều trị VLTL
|
T7.
21/12/2019
|
7h
- 8h30'
|
501, 503, 505
|
3
|
01ĐH16HA
|
|
Y học hạt nhân và xạ trị (Thi
lại)
|
T7.
21/12/2019
|
7h
- 8h30'
|
505
|
4
|
CĐLT
XN7C, HA7C, GM7C
|
87
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
T7.
21/12/2019
|
9h
- 10h30'
|
501, 503, 505
|
5
|
Y
4
|
60
|
Dịch tễ học
|
T7.
21/12/2019
|
9h
- 10h30'
|
401, 403
|
6
|
PHCN11
+ HA11 - học lại
|
37
|
Điều dưỡng cơ bản cấp cứu
ban đầu
|
T7.
21/12/2019
|
9h
- 10h30'
|
507
|
7
|
CĐLT
7C + ĐHLT ĐD6B - học lại
|
03
|
Tiếng anh cơ bản
|
T7.
21/12/2019
|
13h
- 14h30'
|
306
|
8
|
01ĐH16HA
|
|
Kỹ thuật chụp cộng hưởng từ
sọ não (Thi lại)
|
T7.
21/12/2019
|
13h
- 14h30'
|
306
|
9
|
ĐD
9
|
|
Y học cổ truyền (Thi
lại)
|
T7.
21/12/2019
|
13h
- 14h30'
|
306
|
Số lượt đọc:
1328
-
Cập nhật lần cuối:
14/12/2019 08:51:36 AM Đánh giá của bạn: Tổng số:
1
Trung bình:
5 | | Bài đã đăng: LỊCH THI KỸ NĂNG NÓI – HỌC PHẦN TIẾNG ANH 1 (ENGLISH 1 – 4TC) - HỌC KỲ 1 (2019 – 2020) NGÀY THI: 12 & 13/12/2019 10/12/2019 01:32' PM
Lịch thi kết thúc hoạc phần tín chỉ, thi lại (Thời gian: Từ ngày 09 - 14/12/2019) Cập nhật 10/12/2019 06/12/2019 09:28' AM
LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN TÍN CHỈ, THI LẠI (Thời gian: Từ ngày 03 - 07/12/2019) 02/12/2019 10:40' AM
Lịch thi kỹ năng nói môn Tiếng Anh – hệ tín chỉ học phần Anh 1,2,3,4 (Chương trình cũ) học kỳ 1 năm học 2019 -2020 (Cập nhật 9h ngày 02/12/2019) 29/11/2019 03:21' PM
Lịch thi kết thúc học phần tín chỉ, thi lại (Thời gian: Từ ngày 20 - 30/11/2019) 18/11/2019 07:12' AM
|
|
|
|
|
|
|
|