|
|
|
Lịch thi kết thúc học phần tín chỉ, thi lại (Thời gian: Từ ngày 29/7 - 18/8/2019)
Địa điểm thi: Khu B (Giảng đường – Thư viện)
TT
|
Lớp thi
|
Số sv
|
Môn thi
|
Ngày thi
|
Ca thi
|
Phòng thi
|
1
|
Học
lại
|
11
|
Huyết học 1
|
T2. 29/7/2019
|
9h
- 10h30'
|
503
|
1
|
Học
lại
|
67
|
Sinh lý bệnh - Miễn dịch
|
T3. 30/7/2019
|
9h
- 10h30'
|
501, 503
|
1
|
PHYS
1001-he.1
|
90
|
Vật lý và lý sinh
|
T4. 31/7/2019
|
7h
- 8h30'
|
501, 503, 505
|
2
|
PHYS
1011-ydkhe.1
|
26
|
Lý sinh
|
T4. 31/7/2019
|
7h
- 8h30'
|
507
|
3
|
CHEM
1101.1
|
77
|
Dược cơ sở
|
T4. 31/7/2019
|
9h
- 10h30'
|
501, 503, 505
|
4
|
YĐK
học lại
|
27
|
Sinh học
|
T4. 31/7/2019
|
9h
- 10h30'
|
507
|
1
|
BIOL
1001he.1
|
121
|
Sinh học và di truyền
|
T5. 01/8/2019
|
9h
- 10h30'
|
501, 503, 505,
507
|
2
|
BIOL
1011-ydk.1
|
25
|
Sinh học
|
T5. 01/8/2019
|
9h
- 10h30'
|
401
|
1
|
MEDI
1105-ydk.1
|
38
|
Hóa sinh
|
T6. 02/8/2019
|
7h
- 8h30'
|
501
|
2
|
MLT
1102-he.1
|
85
|
Hóa sinh
|
T6. 02/8/2019
|
7h
- 8h30'
|
503, 505, 507
|
3
|
CHEM
1001he.1
|
98
|
Hóa học
|
T6. 02/8/2019
|
9h
- 10h30'
|
501, 503, 505
|
1
|
CĐLT
GMHS6C
CĐLT
ĐD6C
|
47
|
Đạo đức Điều dưỡng
|
T7. 03/8/2019
|
7h
- 8h30'
|
501, 503
|
2
|
Học
lại
|
30
|
Xác suất thống kê
|
T7. 03/8/2019
|
7h
- 8h30'
|
505
|
3
|
CĐLT
GMHS6C
CĐLT
ĐD6C
|
53
|
CSSK người lớn bệnh nội khoa
HSCC
|
T7. 03/8/2019
|
9h
- 10h30'
|
501, 503
|
4
|
YĐK
học lại
|
01
|
Thần kinh - Tâm thần
|
T7. 03/8/2019
|
9h
- 10h30'
|
503
|
1
|
Học
lại
|
04
|
Dịch tễ học
|
T7. 03/8/2019
|
9h
- 10h30'
|
403
|
1
|
POL
3001-he.1, 2
|
244
|
Đường lối cách mạng
|
T7. 10/8/2019
|
7h
- 8h30'
|
401, 403, 405,
407, 501, 503, 505, 507
|
2
|
CĐLT
GMHS6C
CĐLT
ĐD6C
|
53
|
Dinh dưỡng - Tiết chế
|
T7. 10/8/2019
|
7h
- 8h30'
|
310, 312
|
3
|
MEDI
3201-YDK.1
|
15
|
Nội bệnh lý
|
T7. 10/8/2019
|
7h
- 8h30'
|
506
|
4
|
YĐK
học lại
|
01
|
Thần kinh - Tâm thần (Thi lại)
|
T7. 10/8/2019
|
7h
- 8h30'
|
506
|
5
|
MATH
2003-he.1,2,3,4
|
280
|
Xác suất thống kê y học
|
T7. 10/8/2019
|
9h
- 10h30'
|
312, 401, 403,
405, 407, 501, 503, 505, 506
|
6
|
CĐLT
PHCN6C
|
37
|
Bệnh lý và VLTL bệnh hệ tim
mạch hô hấp
|
T7. 10/8/2019
|
9h
- 10h30'
|
507
|
7
|
POL
2001-he.1, 2
|
233
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
T7. 10/8/2019
|
13h30'
- 15h
|
401, 403, 405,
407, 501, 503, 505, 507
|
8
|
POL
1001-he.1
|
125
|
Nguyên lý Mác
|
T7. 10/8/2019
|
15h30'
- 17h
|
501, 503, 505,
507
|
9
|
NUR
1101-he.1
|
68
|
Giải phẫu - Sinh lý điều dưỡng
|
T7. 10/8/2019
|
15h30'
- 17h
|
401, 403
|
10
|
RAD
1101.1
|
50
|
Giải phẫu bệnh
|
T7. 10/8/2019
|
15h30'
- 17h
|
405, 407
|
1
|
Eng
1001he.1,2
|
103
|
English 1
|
CN. 11/8/2019
|
7h
- 8h30'
|
501, 503, 505
|
2
|
Eng
1002he.1,2,4
|
152
|
English 2
|
CN. 11/8/2019
|
7h
- 8h30'
|
401, 403, 405,
407, 507
|
3
|
Eng
1003he.1,2
|
102
|
English 3
|
CN. 11/8/2019
|
9h
- 10h30'
|
501, 503, 505
|
4
|
Eng
1004he.1,2,3
|
147
|
English 4
|
CN. 11/8/2019
|
9h
- 10h30'
|
401, 403, 405,
407, 507
|
1
|
Học
lại
|
|
Sinh lý bệnh - Miễn dịch (Thi lại)
|
T5.15/8/2019
|
9h
- 10h30'
|
503
|
1
|
GDQP
1001- he.1, 2, 4
|
313
|
Giáo dục quốc phòng 1
|
T7. 17/8/2019
|
7h
- 8h30'
|
401, 403, 405,
407, 501, 503, 505, 506, 507, 508
|
2
|
Học
lại
|
30
|
Xác suất thống kê (Thi lại)
|
T7. 17/8/2019
|
7h
- 8h30'
|
508
|
3
|
GDQP
1001- he.3, 5, 6
|
321
|
Giáo dục quốc phòng 1
|
T7. 17/8/2019
|
9h
- 10h30'
|
401, 403, 405,
407, 501, 503, 505, 506, 507, 508
|
4
|
CĐLT
ĐD6C2
|
49
|
Chăm sóc cho người cần được
PHCN
|
T7. 17/8/2019
|
8h
- 9h30'
|
Hội trường
|
5
|
CĐLT
ĐD6C2
|
49
|
CSSK người lớn cao tuổi - SK
tâm thần
|
T7. 17/8/2019
|
10h
- 11h30'
|
1
|
GDQP
1002- he.1, 2, 4
|
313
|
Giáo dục quốc phòng 2
|
CN. 18/8/2019
|
7h
- 8h30'
|
401, 403, 405,
407, 501, 503, 505, 506, 507, 508
|
2
|
GDQP
1002- he.3, 5, 6
|
321
|
Giáo dục quốc phòng 2
|
CN. 18/8/2019
|
9h
- 10h30'
|
401, 403, 405,
407, 501, 503, 505, 506, 507, 508
|
Số lượt đọc:
1594
-
Cập nhật lần cuối:
26/07/2019 09:50:37 AM Đánh giá của bạn: Tổng số:
5
Trung bình:
2.4 | | Bài đã đăng: KẾ HOẠCH DẠY HỌC LỚP CĐLT GMHS 7C- KỲ 1 NĂM 2019 - 2020 26/07/2019 09:49' AM
Lịch giảng - lịch thi ĐHLT - PHCN 7A (T7, CN tại trường) đợt 3 học kỳ I năm học 2019 - 2020 24/07/2019 07:08' AM
Lịch giảng - lịch thi ĐHLT - GMHS 7A (T7, CN tại trường) đợt 3 học kỳ I năm học 2019 - 2020 24/07/2019 07:06' AM
Lịch kiểm tra định kỳ môn Tiếng Anh ( 45’) học kỳ HÈ năm học 2018 – 2019 (Ngày kiểm tra : 19 / 7 / 2019) 18/07/2019 07:30' AM
Lịch kiểm tra định kỳ - Thời gian: 45 phút Các môn thuộc bộ môn Chính trị - GDTC, GDQP Học kỳ 3, năm học: 2018 – 2019 11/07/2019 04:02' PM
|
|
|
|
|
|
|
|