|
|
|
THÔNG BÁO LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN TÍN CHỈ Thời gian: Ngày 09 – 14/12/2024 Địa điểm thi: Khu B (Giảng đường – Thư viện)
TT
|
Lớp thi
|
Số sv
|
Môn thi
|
Ngày thi
|
Ca thi
|
Phòng thi
|
1
|
ĐH22KTXN.1,
2
|
140
|
Hóa sinh 3
|
Thứ 2 09/12/2024
|
15h – 16h30’
|
401, 403, 405,
407, 507
|
2
|
ĐH21GMHS.1
|
63
|
Điều dưỡng gây mê hồi sức chuyên
khoa bệnh lý 1
|
Thứ 2 09/12/2024
|
15h – 16h30’
|
204, 312
|
3
|
ĐH23NNTL.1
|
16
|
Phát triển ngôn ngữ không điển
hình ở trẻ nhỏ
|
Thứ 2 09/12/2024
|
15h – 16h30’
|
506
|
1
|
ĐH22ĐD.1
|
32
|
Dịch tễ học và điều dưỡng người
bệnh truyền nhiễm
|
Thứ 3 10/12/2024
|
15h – 16h30’
|
501
|
2
|
ĐH23NHA.1
|
24
|
Nha cơ sở
|
Thứ 3 10/12/2024
|
15h – 16h30’
|
503
|
1
|
ĐH22KTXN.1,
2
ĐH22PHCN.1
ĐH23KTHA.1
|
312
|
Tổ chức y tế - CTYTQG - GDSK
|
Thứ 4 11/12/2024
|
13h – 14h30’
|
207, 208, 306,
307, 309, 312, 401, 403, 407, 501,
|
2
|
ĐH20YK.1
|
71
|
Sức khỏe môi trường và sức khỏe
nghề nghiệp
|
Thứ 4 11/12/2024
|
15h – 16h30’
|
306, 307, 309
|
1
|
ĐH21KTXN.1,
2
ĐH21PHCN.1
|
237
|
Dịch tễ học và các bệnh truyền
nhiễm
|
Thứ 5.12/12/2024
|
13h – 14h30’
|
204, 209, 306,
307, 401, 405, 501, 507
|
2
|
ĐH23KTXN.1,
2
|
130
|
Vi sinh 1
|
Thứ 5 12/12/2024
|
15h – 16h30’
|
401, 405, 501,
507
|
3
|
ĐH22NHA.1
|
26
|
Chăm sóc người bệnh chuyên khoa
răng hàm mặt
|
Thứ 5.12/12/2024
|
15h – 16h30’
|
306
|
4
|
ĐH21SPK.1
|
23
|
Sàng lọc trước sinh – sơ sinh
|
Thứ 5 12/12/2024
|
15h – 16h30’
|
307
|
1
|
ĐH21ĐD.1, 2
|
158
|
Phục hồi chức năng và y học cổ
truyền
|
Thứ 6 13/12/2024
|
13h – 14h30’
|
309, 401, 403,
405, 407,
|
2
|
ĐH21KTHA.1
|
129
|
X quang can thiệp
|
Thứ 6.13/12/2024
|
13h – 14h30’
|
501, 503, 505,
507
|
3
|
ĐH23VLTL.1
|
80
|
Lượng giá chức năng
|
Thứ 6 13/12/2024
|
13h – 14h30’
|
207, 209, 210
|
4
|
ĐH23YK.1, 2
ĐHYK8
|
139
|
Kỹ năng lâm sàng 1
|
Thứ 6 13/12/2024
|
15h – 16h30’
|
309, 401, 403,
405, 407
|
5
|
ĐH22YK.1
|
105
|
Ngoại cơ sở
|
Thứ 6 13/12/2024
|
15h – 16h30’
|
501, 503, 505,
507
|
6
|
ĐH21GMHS.1
|
63
|
Điều dưỡng GMHS chuyên khoa bệnh
lý 2
|
Thứ 6 13/12/2024
|
15h – 16h30’
|
207, 209
|
1
|
ĐH23KTXN.1, 2
|
127
|
Sinh lý bệnh – Miễn dịch
|
Thứ 7 14/12/2024
|
7h – 8h30’
|
401, 403, 405,
407
|
2
|
CHEM1001-HKI.1
ĐH24KTXN.1, 2
|
|
Hóa học (Thi lần 2)
|
Thứ 7 14/12/2024
|
7h – 8h30’
|
501
|
3
|
ĐH24ĐD.1, 2
|
|
Phôi thai và di truyền (Thi
lần 2)
|
Thứ 7 14/12/2024
|
7h – 8h30’
|
501
|
4
|
ĐH24YK.1, 2
|
|
Sinh học (Thi lần 2)
|
Thứ 7 14/12/2024
|
7h – 8h30’
|
503
|
5
|
ĐH23YK.1 ,2
|
|
Hình thái chức năng 4 (Thi
lần 2)
|
Thứ 7 14/12/2024
|
7h – 8h30’
|
503
|
6
|
ĐH23NHA, GM.1
|
|
Điều dưỡng người lớn nội khoa 1 (Thi
lần 2)
|
Thứ 7 14/12/2024
|
7h – 8h30’
|
505
|
7
|
ĐH22NHA.1
|
|
Giáo dục nha khoa (Thi
lần 2)
|
Thứ 7 14/12/2024
|
7h – 8h30’
|
505
|
8
|
ĐH21PHCN.1
|
|
Quản lý phục hồi chức năng (Thi
lần 2)
|
Thứ 7 14/12/2024
|
7h – 8h30’
|
505
|
9
|
ĐH22NNTL.1
|
|
Vấn đề ăn uống ở trẻ em (Thi
lần 2)
|
Thứ 7 14/12/2024
|
7h – 8h30’
|
505
|
10
|
ĐHLT/VLVH
ĐD13A
|
|
Điều dưỡng người lớn nội khoa 1
& 2 (Thi lần 2)
|
Thứ 7.14/12/2024
|
7h – 8h30’
|
505
|
11
|
ĐHLT/VLVH
HA13A
|
63
|
Kỹ thuật chụp cắt lớp vi tính 2
|
Thứ 7 14/12/2024
|
9h – 10h30’
|
501, 503, 505
|
12
|
ĐH22NNTL.1
|
8
|
Khuyết tật giao tiếp suốt đời
|
Thứ 7 14/12/2024
|
9h – 10h30’
|
503
|
13
|
CKI
NỘI 3
|
03
|
Sinh lý bệnh – Miễn dịch
|
Thứ 7 14/12/2024
|
9h – 10h30’
|
505
|
14
|
ĐHLT/VLVH
GMHS13A
|
27
|
Dịch tễ học – Điều dưỡng người
bệnh truyền nhiễm
|
Thứ 7 14/12/2024
|
9h – 10h30’
|
507
|
15
|
ĐHLT/VLVH
ĐD13A
|
|
Tâm lý – Đạo đức điều
|
Thứ 7 14/12/2024
|
9h – 10h30’
|
405
|
16
|
ĐH20YK.1
|
|
Dân số học (Thi lần 2)
|
Thứ 7 14/12/2024
|
9h – 10h30’
|
405
|
17
|
ĐH23NNTL.1
|
|
Ngôn ngữ học ứng dụng (Thi
lần 2)
|
Thứ 7 14/12/2024
|
9h – 10h30’
|
405
|
18
|
ĐH21SPK.1
ĐH21ĐD.1
, 2
|
|
Điều dưỡng chuyên khoa (Thi
lần 2)
|
Thứ 7.14/12/2024
|
9h – 10h30’
|
405
|
19
|
ĐH22ĐD.1
|
|
Điều dưỡng sản phụ khoa (Thi
lần 2)
|
Thứ 7.14/12/2024
|
9h – 10h30’
|
401
|
20
|
ĐH23KTHA.1
|
|
Giải phẫu bệnh (Thi
lần 2)
|
Thứ 7 14/12/2024
|
9h – 10h30’
|
401
|
21
|
ĐH23PHCN.1
|
|
Giới thiệu ngành phục hồi chức
năng IPE và ICF (Thi lần 2)
|
Thứ 7 14/12/2024
|
9h – 10h30’
|
401
|
22
|
ĐH22NHA.1
|
|
Sử dụng bảo trì TTB nha khoa –
TCQL ngành RHM (Thi lần 2)
|
Thứ 7 14/12/2024
|
9h – 10h30’
|
403
|
23
|
ĐH21KTXN.1, 2
|
|
Chống nhiễm khuẩn bệnh viện (Thi
lần 2)
|
Thứ 7 14/12/2024
|
9h – 10h30’
|
403
|
24
|
ĐH24YK.1, 2
|
|
Hóa học (Thi lần 2)
|
Thứ 7 14/12/2024
|
9h – 10h30’
|
403
|
25
|
ĐH21NHA, SPK,
GMHS.1
ĐH21ĐD.1, 2
|
|
Tổ chức và quản lý điều dưỡng (Thi
lần 2)
|
Thứ 7 14/12/2024
|
9h – 10h30’
|
403
|
26
|
CKI XN2
|
|
Virus y học (Thi lần 2)
|
Thứ 7 14/12/2024
|
9h – 10h30’
|
403
|
27
|
ĐHHA14A, B
|
|
Tổ chức quản lý khoa CĐHA (Thi lần 2)
|
Thứ 7 14/12/2024
|
9h – 10h30’
|
403
|
29
|
ĐHLT/VLVH ĐD,
GMHS 13A
|
|
Vi sinh – Ký sinh trùng và kiểm
soát nhiễm khuẩn (Thi lần 2)
|
Thứ 7 14/12/2024
|
13h –
14h30’
|
306
|
30
|
ĐHLT/VLVH ĐD13A
|
|
Điều dưỡng người lớn ngoại khoa (Thi
lần 2)
|
Thứ 7 14/12/2024
|
13h –
14h30’
|
306
|
Số lượt đọc:
19
-
Cập nhật lần cuối:
20/12/2024 08:42:31 AM Đánh giá của bạn: Tổng số:
0
Trung bình:
0 | | Bài đã đăng: LỊCH THI LẠI THỰC HÀNH XÁC SUẤT THỐNG KÊ Y HỌC Học kì I , năm học 2024 – 2025 Ngày thi: 17.12.2024 16/12/2024 08:34' AM
LỊCH THI NÓI HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2024-2025 PHẦN ENGLISH 02 (MÃ HP 85442016) THỜI GIAN THI: SÁNG THỨ NĂM (19/12/2024) 16/12/2024 08:32' AM
LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN TIN HỌC (ĐỢT 2) Học kỳ I, Năm học: 2024 – 2025 06/12/2024 07:25' AM
LỊCH THI LẠI HỌC PHẦN TIN HỌC ỨNG DỤNG Học kì I, năm học 2024 – 2025 Đối tượng: Y đa khoa – Y4, khóa 9 Ngày thi: 14/12/2024 06/12/2024 07:08' AM
LỊCH THI THỰC HÀNH XÁC SUẤT THỐNG KÊ Y HỌC Học kì I, năm học 2024 – 2025 Ngày thi: 11.12.2024 - 31/12/2024 06/12/2024 07:05' AM
|
|
|
|
|
|
|
|